Kết quả Rodez Aveyron vs FC Annecy, 02h00 ngày 09/11
Kết quả Rodez Aveyron vs FC Annecy
Đối đầu Rodez Aveyron vs FC Annecy
Phong độ Rodez Aveyron gần đây
Phong độ FC Annecy gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202402:00
-
FC Annecy 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.85O 2.5
0.98U 2.5
0.901
1.91X
3.252
3.40Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.77O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rodez Aveyron vs FC Annecy
-
Sân vận động: Poly Nong Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 13
-
Rodez Aveyron vs FC Annecy: Diễn biến chính
-
3'0-1nbsp;Trevis Dago (Assist:Yohan Demoncy)
-
23'Ahmed Kashi(OW)1-1
-
25'1-1Trevis Dago
-
35'Timothe Nkada (Assist:Mohamed Bouchouari) nbsp;2-1
-
56'2-1nbsp;Anthony Bermont
nbsp;Josue Tiendrebeogo -
66'2-1nbsp;Karim Cisse
nbsp;Trevis Dago -
68'Ibrahima Balde (Assist:Noah Cadiou) nbsp;3-1
-
70'Timothe Nkada (Assist:Noah Cadiou) nbsp;4-1
-
71'Dany Jean nbsp;
Ibrahima Balde nbsp;4-1 -
72'Nolan Galves nbsp;
Abdel Hakim Abdallah nbsp;4-1 -
76'Mohamed Bouchouari nbsp;5-1
-
77'5-1nbsp;Ritchy Valme
nbsp;Yohan Demoncy -
77'5-1nbsp;Axel Drouhin
nbsp;Thibault Delphis -
81'Derek Mazou Sacko nbsp;
Timothe Nkada nbsp;5-1 -
81'Tawfik Bentayeb nbsp;
Waniss Taibi nbsp;5-1 -
88'Mohamed Achi nbsp;
Wilitty Younoussa nbsp;5-1
-
Rodez Aveyron vs FC Annecy: Đội hình chính và dự bị
-
Rodez Aveyron5-3-216Lionel Mpasi28Abdel Hakim Abdallah21Joris Chougrani2Eric Vandenabeele24Loni Quenabio11Mohamed Bouchouari5Noah Cadiou10Waniss Taibi8Wilitty Younoussa9Timothe Nkada18Ibrahima Balde9Trevis Dago28Antoine Larose20Josue Tiendrebeogo22Clement Billemaz24Yohan Demoncy5Ahmed Kashi41Thibault Delphis27Julien Kouadio2Hamjatou Soukouna21Fabrice NSakala1Florian Escales
- Đội hình dự bị
-
7Mohamed Achi22Tawfik Bentayeb1Sebastien Cibois25Nolan Galves20Dany Jean19Derek Mazou Sacko17Aurelien PelonAnthony Bermont 26Thomas Callens 16Karim Cisse 23Wael Debbiche 42Axel Drouhin 18Goteh Ntignee 11Ritchy Valme 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Didier SantiniLaurent Guyot
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Rodez Aveyron vs FC Annecy: Số liệu thống kê
-
Rodez AveyronFC Annecy
-
3Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
324Số đường chuyền415
-
nbsp;nbsp;
-
62%Chuyền chính xác70%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công4
-
nbsp;nbsp;
-
0Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
28Ném biên32
-
nbsp;nbsp;
-
21Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
33Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
116Pha tấn công109
-
nbsp;nbsp;
-
65Tấn công nguy hiểm44
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 21 | 13 | 4 | 4 | 36 | 20 | 16 | 43 | T B H T T T |
2 | Paris FC | 21 | 12 | 4 | 5 | 32 | 19 | 13 | 40 | B B T B T T |
3 | Metz | 21 | 10 | 8 | 3 | 31 | 15 | 16 | 38 | H H H T T H |
4 | USL Dunkerque | 21 | 11 | 3 | 7 | 30 | 25 | 5 | 36 | T H H B T B |
5 | Guingamp | 21 | 11 | 2 | 8 | 35 | 25 | 10 | 35 | B H T T T B |
6 | Stade Lavallois MFC | 21 | 9 | 7 | 5 | 31 | 20 | 11 | 34 | T T H H T H |
7 | FC Annecy | 21 | 9 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 33 | H T B T B B |
8 | Grenoble | 21 | 9 | 3 | 9 | 25 | 26 | -1 | 30 | B T T T B T |
9 | Pau FC | 21 | 7 | 8 | 6 | 24 | 23 | 1 | 29 | T H H T H H |
10 | Amiens | 21 | 9 | 2 | 10 | 22 | 28 | -6 | 29 | B B B T B T |
11 | Bastia | 21 | 5 | 12 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | T B T B H H |
12 | Troyes | 21 | 7 | 3 | 11 | 22 | 23 | -1 | 24 | T T B B B T |
13 | Clermont | 21 | 6 | 6 | 9 | 19 | 24 | -5 | 24 | H T T H B B |
14 | Ajaccio | 21 | 7 | 3 | 11 | 16 | 25 | -9 | 24 | B B B T T T |
15 | Rodez Aveyron | 21 | 6 | 5 | 10 | 33 | 36 | -3 | 23 | H B T B B B |
16 | Red Star FC 93 | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 38 | -16 | 22 | T T H B B B |
17 | Martigues | 21 | 5 | 3 | 13 | 14 | 37 | -23 | 18 | B T B B T T |
18 | Caen | 21 | 4 | 3 | 14 | 19 | 32 | -13 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation