Kết quả Rodez Aveyron vs FC Annecy, 02h00 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 13

  • Rodez Aveyron vs FC Annecy: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goalnbsp;Trevis Dago (Assist:Yohan Demoncy)
  • 23'
    Ahmed Kashi(OW)
    1-1
  • 25'
    1-1
    Trevis Dago
  • 35'
    Timothe Nkada (Assist:Mohamed Bouchouari) goalnbsp;
    2-1
  • 56'
    2-1
    nbsp;Anthony Bermont
    nbsp;Josue Tiendrebeogo
  • 66'
    2-1
    nbsp;Karim Cisse
    nbsp;Trevis Dago
  • 68'
    Ibrahima Balde (Assist:Noah Cadiou) goalnbsp;
    3-1
  • 70'
    Timothe Nkada (Assist:Noah Cadiou) goalnbsp;
    4-1
  • 71'
    Dany Jean nbsp;
    Ibrahima Balde nbsp;
    4-1
  • 72'
    Nolan Galves nbsp;
    Abdel Hakim Abdallah nbsp;
    4-1
  • 76'
    Mohamed Bouchouari goalnbsp;
    5-1
  • 77'
    5-1
    nbsp;Ritchy Valme
    nbsp;Yohan Demoncy
  • 77'
    5-1
    nbsp;Axel Drouhin
    nbsp;Thibault Delphis
  • 81'
    Derek Mazou Sacko nbsp;
    Timothe Nkada nbsp;
    5-1
  • 81'
    Tawfik Bentayeb nbsp;
    Waniss Taibi nbsp;
    5-1
  • 88'
    Mohamed Achi nbsp;
    Wilitty Younoussa nbsp;
    5-1
  • Rodez Aveyron vs FC Annecy: Đội hình chính và dự bị

  • Rodez Aveyron5-3-2
    16
    Lionel Mpasi
    28
    Abdel Hakim Abdallah
    21
    Joris Chougrani
    2
    Eric Vandenabeele
    24
    Loni Quenabio
    11
    Mohamed Bouchouari
    5
    Noah Cadiou
    10
    Waniss Taibi
    8
    Wilitty Younoussa
    9
    Timothe Nkada
    18
    Ibrahima Balde
    9
    Trevis Dago
    28
    Antoine Larose
    20
    Josue Tiendrebeogo
    22
    Clement Billemaz
    24
    Yohan Demoncy
    5
    Ahmed Kashi
    41
    Thibault Delphis
    27
    Julien Kouadio
    2
    Hamjatou Soukouna
    21
    Fabrice NSakala
    1
    Florian Escales
    FC Annecy4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Mohamed Achi
    22Tawfik Bentayeb
    1Sebastien Cibois
    25Nolan Galves
    20Dany Jean
    19Derek Mazou Sacko
    17Aurelien Pelon
    Anthony Bermont 26
    Thomas Callens 16
    Karim Cisse 23
    Wael Debbiche 42
    Axel Drouhin 18
    Goteh Ntignee 11
    Ritchy Valme 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Didier Santini
    Laurent Guyot
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Rodez Aveyron vs FC Annecy: Số liệu thống kê

  • Rodez Aveyron
    FC Annecy
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 324
    Số đường chuyền
    415
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Chuyền chính xác
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 116
    Pha tấn công
    109
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 19 11 4 4 31 17 14 37 H T T B H T
2 Metz 19 9 7 3 27 14 13 34 H T H H H T
3 Paris FC 19 10 4 5 27 18 9 34 H T B B T B
4 USL Dunkerque 19 10 3 6 28 24 4 33 T B T H H B
5 FC Annecy 19 9 6 4 27 23 4 33 H T H T B T
6 Guingamp 19 10 2 7 34 24 10 32 T T B H T T
7 Stade Lavallois MFC 19 8 6 5 29 19 10 30 T T T T H H
8 Grenoble 19 8 3 8 23 22 1 27 H B B T T T
9 Pau FC 19 7 6 6 22 21 1 27 T B T H H T
10 Amiens 19 8 2 9 21 25 -4 26 B T B B B T
11 Bastia 19 5 10 4 22 18 4 25 H H T B T B
12 Clermont 19 6 6 7 17 20 -3 24 H B H T T H
13 Rodez Aveyron 19 6 5 8 31 32 -1 23 H T H B T B
14 Red Star FC 93 19 6 4 9 20 32 -12 22 B H T T H B
15 Troyes 19 6 3 10 19 22 -3 21 H B T T B B
16 Ajaccio 19 5 3 11 13 24 -11 18 H B B B B T
17 Caen 19 4 3 12 19 28 -9 15 H B B B B B
18 Martigues 19 3 3 13 10 37 -27 12 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation