Kết quả Amiens vs Stade Lavallois MFC, 02h00 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 16

  • Amiens vs Stade Lavallois MFC: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goalnbsp;Mamadou Camara (Assist:Thibault Vargas)
  • 11'
    0-1
    Christ-Owen Kouassi
  • 51'
    Kylian Kaiboue
    0-1
  • 57'
    Elyess Dao nbsp;
    Rayan Lutin nbsp;
    0-1
  • 57'
    Siaka Bakayoko nbsp;
    Amine Chabane nbsp;
    0-1
  • 61'
    0-1
    nbsp;Malik Tchokounte
    nbsp;Sirine Doucoure
  • 70'
    0-1
    nbsp;Titouan Thomas
    nbsp;Malik Sellouki
  • 72'
    Antoine Leautey (Assist:Elyess Dao) goalnbsp;
    1-1
  • 76'
    Frank Boya nbsp;
    Owen Gene nbsp;
    1-1
  • 83'
    Louis Mafouta
    1-1
  • 85'
    1-2
    goalnbsp;Titouan Thomas (Assist:Sam Sanna)
  • 86'
    Kylian Kaiboue
    1-2
  • 89'
    1-3
    goalnbsp;Mamadou Camara
  • 90'
    Krys Kouassi nbsp;
    Remy Vita nbsp;
    1-3
  • 90'
    Messy Mubundu Manitu nbsp;
    Nordine Kandil nbsp;
    1-3
  • 90'
    1-3
    nbsp;Kevin Zohi
    nbsp;Mamadou Camara
  • 90'
    1-3
    nbsp;Anthony Goncalves
    nbsp;Christ-Owen Kouassi
  • 90'
    Frank Boya
    1-3
  • Amiens vs Stade Lavallois MFC: Đội hình chính và dự bị

  • Amiens4-2-3-1
    1
    Regis Gurtner
    19
    Remy Vita
    13
    Mohamed Jaouab
    5
    Osaze Urhoghide
    39
    Amine Chabane
    20
    Kylian Kaiboue
    25
    Owen Gene
    7
    Antoine Leautey
    27
    Rayan Lutin
    10
    Nordine Kandil
    9
    Louis Mafouta
    22
    Sirine Doucoure
    19
    Malik Sellouki
    4
    Jimmy Roye
    6
    Sam Sanna
    9
    Mamadou Camara
    7
    Thibaut Vargas
    21
    Christ-Owen Kouassi
    23
    Yohan Tavares
    3
    William Bianda
    17
    Williams Kokolo
    30
    Mamadou Samassa
    Stade Lavallois MFC5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 34Siaka Bakayoko
    29Frank Boya
    22Elyess Dao
    45Ibrahim Fofana
    41Krys Kouassi
    18Messy Mubundu Manitu
    16Alexis Sauvage
    Amine Cherni 20
    Aymeric Faurand-Tournaire 34
    Anthony Goncalves 39
    Maxime Hautbois 1
    Malik Tchokounte 18
    Titouan Thomas 8
    Kevin Zohi 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Omar Daf
    Olivier Frapolli
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Amiens vs Stade Lavallois MFC: Số liệu thống kê

  • Amiens
    Stade Lavallois MFC
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 523
    Số đường chuyền
    355
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Long pass
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 147
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 21 13 4 4 36 20 16 43 T B H T T T
2 Paris FC 21 12 4 5 32 19 13 40 B B T B T T
3 Metz 21 10 8 3 31 15 16 38 H H H T T H
4 USL Dunkerque 21 11 3 7 30 25 5 36 T H H B T B
5 Guingamp 21 11 2 8 35 25 10 35 B H T T T B
6 Stade Lavallois MFC 21 9 7 5 31 20 11 34 T T H H T H
7 FC Annecy 21 9 6 6 27 26 1 33 H T B T B B
8 Grenoble 21 9 3 9 25 26 -1 30 B T T T B T
9 Pau FC 21 7 8 6 24 23 1 29 T H H T H H
10 Amiens 21 9 2 10 22 28 -6 29 B B B T B T
11 Bastia 21 5 12 4 24 20 4 27 T B T B H H
12 Troyes 21 7 3 11 22 23 -1 24 T T B B B T
13 Clermont 21 6 6 9 19 24 -5 24 H T T H B B
14 Ajaccio 21 7 3 11 16 25 -9 24 B B B T T T
15 Rodez Aveyron 21 6 5 10 33 36 -3 23 H B T B B B
16 Red Star FC 93 21 6 4 11 22 38 -16 22 T T H B B B
17 Martigues 21 5 3 13 14 37 -23 18 B T B B T T
18 Caen 21 4 3 14 19 32 -13 15 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation