Kết quả Amiens vs Stade Lavallois MFC, 02h00 ngày 14/12
Kết quả Amiens vs Stade Lavallois MFC
Đối đầu Amiens vs Stade Lavallois MFC
Phong độ Amiens gần đây
Phong độ Stade Lavallois MFC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202402:00
-
Amiens 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.02O 2.25
1.00U 2.25
0.881
2.05X
3.102
3.25Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.70O 0.75
0.67U 0.75
1.23 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Amiens vs Stade Lavallois MFC
-
Sân vận động: Stade de la Licorne
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 16
-
Amiens vs Stade Lavallois MFC: Diễn biến chính
-
6'0-1nbsp;Mamadou Camara (Assist:Thibault Vargas)
-
11'0-1Christ-Owen Kouassi
-
51'Kylian Kaiboue0-1
-
57'Elyess Dao nbsp;
Rayan Lutin nbsp;0-1 -
57'Siaka Bakayoko nbsp;
Amine Chabane nbsp;0-1 -
61'0-1nbsp;Malik Tchokounte
nbsp;Sirine Doucoure -
70'0-1nbsp;Titouan Thomas
nbsp;Malik Sellouki -
72'Antoine Leautey (Assist:Elyess Dao) nbsp;1-1
-
76'Frank Boya nbsp;
Owen Gene nbsp;1-1 -
83'Louis Mafouta1-1
-
85'1-2nbsp;Titouan Thomas (Assist:Sam Sanna)
-
86'Kylian Kaiboue1-2
-
89'1-3nbsp;Mamadou Camara
-
90'Krys Kouassi nbsp;
Remy Vita nbsp;1-3 -
90'Messy Mubundu Manitu nbsp;
Nordine Kandil nbsp;1-3 -
90'1-3nbsp;Kevin Zohi
nbsp;Mamadou Camara -
90'1-3nbsp;Anthony Goncalves
nbsp;Christ-Owen Kouassi -
90'Frank Boya1-3
-
Amiens vs Stade Lavallois MFC: Đội hình chính và dự bị
-
Amiens4-2-3-11Regis Gurtner19Remy Vita13Mohamed Jaouab5Osaze Urhoghide39Amine Chabane20Kylian Kaiboue25Owen Gene7Antoine Leautey27Rayan Lutin10Nordine Kandil9Louis Mafouta22Sirine Doucoure19Malik Sellouki4Jimmy Roye6Sam Sanna9Mamadou Camara7Thibaut Vargas21Christ-Owen Kouassi23Yohan Tavares3William Bianda17Williams Kokolo30Mamadou Samassa
- Đội hình dự bị
-
34Siaka Bakayoko29Frank Boya22Elyess Dao45Ibrahim Fofana41Krys Kouassi18Messy Mubundu Manitu16Alexis SauvageAmine Cherni 20Aymeric Faurand-Tournaire 34Anthony Goncalves 39Maxime Hautbois 1Malik Tchokounte 18Titouan Thomas 8Kevin Zohi 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Omar DafOlivier Frapolli
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Amiens vs Stade Lavallois MFC: Số liệu thống kê
-
AmiensStade Lavallois MFC
-
3Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
nbsp;nbsp;
-
523Số đường chuyền355
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
26Rê bóng thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
28Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
14Thử thách15
-
nbsp;nbsp;
-
41Long pass34
-
nbsp;nbsp;
-
147Pha tấn công98
-
nbsp;nbsp;
-
53Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 21 | 13 | 4 | 4 | 36 | 20 | 16 | 43 | T B H T T T |
2 | Paris FC | 21 | 12 | 4 | 5 | 32 | 19 | 13 | 40 | B B T B T T |
3 | Metz | 21 | 10 | 8 | 3 | 31 | 15 | 16 | 38 | H H H T T H |
4 | USL Dunkerque | 21 | 11 | 3 | 7 | 30 | 25 | 5 | 36 | T H H B T B |
5 | Guingamp | 21 | 11 | 2 | 8 | 35 | 25 | 10 | 35 | B H T T T B |
6 | Stade Lavallois MFC | 21 | 9 | 7 | 5 | 31 | 20 | 11 | 34 | T T H H T H |
7 | FC Annecy | 21 | 9 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 33 | H T B T B B |
8 | Grenoble | 21 | 9 | 3 | 9 | 25 | 26 | -1 | 30 | B T T T B T |
9 | Pau FC | 21 | 7 | 8 | 6 | 24 | 23 | 1 | 29 | T H H T H H |
10 | Amiens | 21 | 9 | 2 | 10 | 22 | 28 | -6 | 29 | B B B T B T |
11 | Bastia | 21 | 5 | 12 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | T B T B H H |
12 | Troyes | 21 | 7 | 3 | 11 | 22 | 23 | -1 | 24 | T T B B B T |
13 | Clermont | 21 | 6 | 6 | 9 | 19 | 24 | -5 | 24 | H T T H B B |
14 | Ajaccio | 21 | 7 | 3 | 11 | 16 | 25 | -9 | 24 | B B B T T T |
15 | Rodez Aveyron | 21 | 6 | 5 | 10 | 33 | 36 | -3 | 23 | H B T B B B |
16 | Red Star FC 93 | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 38 | -16 | 22 | T T H B B B |
17 | Martigues | 21 | 5 | 3 | 13 | 14 | 37 | -23 | 18 | B T B B T T |
18 | Caen | 21 | 4 | 3 | 14 | 19 | 32 | -13 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation