Kết quả Bastia vs Ajaccio, 20h00 ngày 11/01
Kết quả Bastia vs Ajaccio
Đối đầu Bastia vs Ajaccio
Phong độ Bastia gần đây
Phong độ Ajaccio gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202520:00
-
Bastia 24Ajaccio 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
0.98O 2
0.93U 2
0.931
1.67X
3.402
5.50Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.93O 0.5
0.53U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bastia vs Ajaccio
-
Sân vận động: Stade Armand Cesari
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 18
-
Bastia vs Ajaccio: Diễn biến chính
-
16'0-0Jesah Ayessa
-
19'Tom Ducrocq nbsp;1-0
-
20'Tom Ducrocq1-0
-
23'Felix Tomi (Assist:Lisandru Tramoni) nbsp;2-0
-
37'2-0Ivane Chegra
-
40'Lamine Cisse (Assist:Tom Ducrocq) nbsp;3-0
-
42'3-0Everson Junior Pereira da Silva
-
46'3-0nbsp;Julien Anziani
nbsp;Aboubakary Kante -
46'3-0nbsp;Tony Strata
nbsp;Mehdi Puch-Herrantz -
60'3-0nbsp;Valentin Jacob
nbsp;Ivane Chegra -
68'Lisandru Tramoni (Assist:Lamine Cisse) nbsp;4-0
-
69'Maxim Ble nbsp;
Lamine Cisse nbsp;4-0 -
69'Julien Maggiotti nbsp;
Tom Ducrocq nbsp;4-0 -
70'4-0nbsp;Moussa Soumano
nbsp;Christopher Ibayi -
79'Clement Rodrigues nbsp;
Felix Tomi nbsp;4-0 -
80'LoIc Etoga nbsp;
Jocelyn Janneh nbsp;4-0 -
80'Florian Bohnert nbsp;
Zakaria Ariss nbsp;4-0 -
89'Maxim Ble4-0
-
Bastia vs Ajaccio: Đội hình chính và dự bị
-
Bastia4-2-3-130Johny Placide17Zakaria Ariss6Dominique Guidi4Anthony Roncaglia24Tom Meynadier66Jocelyn Janneh13Tom Ducrocq9Felix Tomi7Christophe Vincent27Lisandru Tramoni11Lamine Cisse27Aboubakary Kante9Christopher Ibayi21Ivane Chegra8Mehdi Puch-Herrantz17Everson Junior Pereira da Silva4Michael Barreto12Matthieu Huard31Jesah Ayessa88Axel Bamba43Arsene Kouassi16Francois-Joseph Sollacaro
- Đội hình dự bị
-
28Gustave Akueson33Maxim Ble15Florian Bohnert14LoIc Etoga23Julien Fabri5Julien Maggiotti25Clement RodriguesJulien Anziani 25Tim Jabol-Folcarelli 26Valentin Jacob 10Ghjuvanni Quilichini 30Benjamin Santelli 99Moussa Soumano 22Tony Strata 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Regis BrouardOlivier Pantaloni
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Bastia vs Ajaccio: Số liệu thống kê
-
BastiaAjaccio
-
2Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
461Số đường chuyền315
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass30
-
nbsp;nbsp;
-
108Pha tấn công85
-
nbsp;nbsp;
-
32Tấn công nguy hiểm11
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 21 | 13 | 4 | 4 | 36 | 20 | 16 | 43 | T B H T T T |
2 | Paris FC | 21 | 12 | 4 | 5 | 32 | 19 | 13 | 40 | B B T B T T |
3 | Metz | 21 | 10 | 8 | 3 | 31 | 15 | 16 | 38 | H H H T T H |
4 | USL Dunkerque | 21 | 11 | 3 | 7 | 30 | 25 | 5 | 36 | T H H B T B |
5 | Guingamp | 21 | 11 | 2 | 8 | 35 | 25 | 10 | 35 | B H T T T B |
6 | Stade Lavallois MFC | 21 | 9 | 7 | 5 | 31 | 20 | 11 | 34 | T T H H T H |
7 | FC Annecy | 21 | 9 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 33 | H T B T B B |
8 | Grenoble | 21 | 9 | 3 | 9 | 25 | 26 | -1 | 30 | B T T T B T |
9 | Pau FC | 21 | 7 | 8 | 6 | 24 | 23 | 1 | 29 | T H H T H H |
10 | Amiens | 21 | 9 | 2 | 10 | 22 | 28 | -6 | 29 | B B B T B T |
11 | Bastia | 21 | 5 | 12 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | T B T B H H |
12 | Troyes | 21 | 7 | 3 | 11 | 22 | 23 | -1 | 24 | T T B B B T |
13 | Clermont | 21 | 6 | 6 | 9 | 19 | 24 | -5 | 24 | H T T H B B |
14 | Ajaccio | 21 | 7 | 3 | 11 | 16 | 25 | -9 | 24 | B B B T T T |
15 | Rodez Aveyron | 21 | 6 | 5 | 10 | 33 | 36 | -3 | 23 | H B T B B B |
16 | Red Star FC 93 | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 38 | -16 | 22 | T T H B B B |
17 | Martigues | 21 | 5 | 3 | 13 | 14 | 37 | -23 | 18 | B T B B T T |
18 | Caen | 21 | 4 | 3 | 14 | 19 | 32 | -13 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation