Kết quả Caen vs Rodez Aveyron, 02h00 ngày 23/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 14

  • Caen vs Rodez Aveyron: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goalnbsp;Ibrahima Balde
  • 45'
    Romain Thomas goalnbsp;
    1-1
  • 45'
    1-2
    goalnbsp;Mohamed Bouchouari
  • 51'
    Bilal Brahimi goalnbsp;
    2-2
  • 54'
    2-3
    goalnbsp;Timothe Nkada
  • 65'
    Diabe Bolumbu nbsp;
    Noe Lebreton nbsp;
    2-3
  • 65'
    Mickael le Bihan nbsp;
    Brahim Traore nbsp;
    2-3
  • 65'
    Godson Keyremeh nbsp;
    Tidiam Gomis nbsp;
    2-3
  • 72'
    2-3
    nbsp;Derek Mazou Sacko
    nbsp;Wilitty Younoussa
  • 72'
    2-3
    nbsp;Tawfik Bentayeb
    nbsp;Waniss Taibi
  • 78'
    2-3
    Loni Quenabio
  • 79'
    Mathias Autret nbsp;
    Lorenzo Rajot nbsp;
    2-3
  • 85'
    2-3
    nbsp;Dany Jean
    nbsp;Abdel Hakim Abdallah
  • 85'
    2-3
    nbsp;Nolan Galves
    nbsp;Timothe Nkada
  • 85'
    2-3
    Stone Mambo
  • 88'
    2-3
    nbsp;Joris Chougrani
    nbsp;Eric Vandenabeele
  • 90'
    Daylam Meddah goalnbsp;
    3-3
  • Caen vs Rodez Aveyron: Đội hình chính và dự bị

  • Caen4-4-2
    16
    Yannis Clementia
    28
    Quentin Lecoeuche
    29
    Romain Thomas
    61
    Brahim Traore
    27
    Daylam Meddah
    7
    Tidiam Gomis
    20
    Noe Lebreton
    77
    Debohi Diedounne Gaucho
    10
    Bilal Brahimi
    19
    Alexandre Mendy
    14
    Lorenzo Rajot
    18
    Ibrahima Balde
    9
    Timothe Nkada
    8
    Wilitty Younoussa
    5
    Noah Cadiou
    10
    Waniss Taibi
    11
    Mohamed Bouchouari
    24
    Loni Quenabio
    2
    Eric Vandenabeele
    4
    Stone Mambo
    28
    Abdel Hakim Abdallah
    16
    Lionel Mpasi
    Rodez Aveyron5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 23Mathias Autret
    3Diabe Bolumbu
    17Godson Keyremeh
    8Mickael le Bihan
    1Anthony Mandrea
    39Gabin Tome
    36Robin Verhaeghe
    Tawfik Bentayeb 22
    Joris Chougrani 21
    Sebastien Cibois 1
    Nolan Galves 25
    Dany Jean 20
    Derek Mazou Sacko 19
    Yannis Verdier 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jean Marc Furlan
    Didier Santini
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Caen vs Rodez Aveyron: Số liệu thống kê

  • Caen
    Rodez Aveyron
  • 10
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 297
    Số đường chuyền
    172
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Pha tấn công
    50
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    51
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 21 13 4 4 36 20 16 43 T B H T T T
2 Paris FC 21 12 4 5 32 19 13 40 B B T B T T
3 Metz 21 10 8 3 31 15 16 38 H H H T T H
4 USL Dunkerque 21 11 3 7 30 25 5 36 T H H B T B
5 Guingamp 21 11 2 8 35 25 10 35 B H T T T B
6 Stade Lavallois MFC 21 9 7 5 31 20 11 34 T T H H T H
7 FC Annecy 21 9 6 6 27 26 1 33 H T B T B B
8 Grenoble 21 9 3 9 25 26 -1 30 B T T T B T
9 Pau FC 21 7 8 6 24 23 1 29 T H H T H H
10 Amiens 21 9 2 10 22 28 -6 29 B B B T B T
11 Bastia 21 5 12 4 24 20 4 27 T B T B H H
12 Troyes 21 7 3 11 22 23 -1 24 T T B B B T
13 Clermont 21 6 6 9 19 24 -5 24 H T T H B B
14 Ajaccio 21 7 3 11 16 25 -9 24 B B B T T T
15 Rodez Aveyron 21 6 5 10 33 36 -3 23 H B T B B B
16 Red Star FC 93 21 6 4 11 22 38 -16 22 T T H B B B
17 Martigues 21 5 3 13 14 37 -23 18 B T B B T T
18 Caen 21 4 3 14 19 32 -13 15 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation