Kết quả Clermont vs Metz, 02h00 ngày 23/11
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202402:00
-
Clermont 21Metz 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
1.11O 2.25
0.95U 2.25
0.871
3.70X
3.202
2.10Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.19O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Clermont vs Metz
-
Sân vận động: Gabriel Montpied Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 14
-
Clermont vs Metz: Diễn biến chính
-
14'Mehdi Baaloudj (Assist:Baila Diallo) nbsp;1-0
-
21'Habib Keita1-0
-
27'1-1nbsp;Ibou Sane (Assist:Simon Elisor)
-
56'Mehdi Baaloudj1-1
-
62'1-1nbsp;Cheikh Tidiane Sabaly
nbsp;Simon Elisor -
62'1-1nbsp;Morgan Bokele Mputu
nbsp;Joel Asoro -
63'1-1nbsp;Kouao Kouao Koffi
nbsp;Kevin Van Den Kerkhof -
72'1-1nbsp;Ablie Jallow
nbsp;Ibou Sane -
78'1-1Benjamin Stambouli
-
79'Musa Toure nbsp;
Mehdi Baaloudj nbsp;1-1 -
79'Yoel Armougom nbsp;
Ousmane Diop nbsp;1-1 -
80'Aiman Maurer nbsp;
Maidine Douane nbsp;1-1 -
80'Mohamed-Amine Bouchenna nbsp;
Habib Keita nbsp;1-1 -
90'1-1nbsp;Joseph Nduquidi
nbsp;Jessy Deminguet
-
Clermont vs Metz: Đội hình chính và dự bị
-
Clermont4-3-31Massamba Ndiaye31Baila Diallo97Jeremy Jacquet12Damien Da Silva15Cheick Oumar Konate6Habib Keita25Johan Gastien7Yohann Magnin11Maidine Douane77Mehdi Baaloudj17Ousmane Diop7Gauthier Hein99Joel Asoro31Simon Elisor21Benjamin Stambouli20Jessy Deminguet9Ibou Sane22Kevin Van Den Kerkhof38Sadibou Sane8Ismael Traore3Matthieu Udol16Alexandre Oukidja
- Đội hình dự bị
-
22Yoel Armougom19Mohamed-Amine Bouchenna47Tidyane Diagouraga30Theo Guivarch92Aiman Maurer20Josue Mwimba49Musa ToureMorgan Bokele Mputu 19Ablie Jallow 36Kouao Kouao Koffi 39Ababacar Moustapha Lo 15Alexis Mirbach 57Joseph Nduquidi 6Cheikh Tidiane Sabaly 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pascal GastienLaszlo Boloni
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Clermont vs Metz: Số liệu thống kê
-
ClermontMetz
-
7Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
454Số đường chuyền484
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác91%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
25Rê bóng thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass32
-
nbsp;nbsp;
-
95Pha tấn công111
-
nbsp;nbsp;
-
63Tấn công nguy hiểm64
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 21 | 13 | 4 | 4 | 36 | 20 | 16 | 43 | T B H T T T |
2 | Paris FC | 21 | 12 | 4 | 5 | 32 | 19 | 13 | 40 | B B T B T T |
3 | Metz | 21 | 10 | 8 | 3 | 31 | 15 | 16 | 38 | H H H T T H |
4 | USL Dunkerque | 21 | 11 | 3 | 7 | 30 | 25 | 5 | 36 | T H H B T B |
5 | Guingamp | 21 | 11 | 2 | 8 | 35 | 25 | 10 | 35 | B H T T T B |
6 | Stade Lavallois MFC | 21 | 9 | 7 | 5 | 31 | 20 | 11 | 34 | T T H H T H |
7 | FC Annecy | 21 | 9 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 33 | H T B T B B |
8 | Grenoble | 21 | 9 | 3 | 9 | 25 | 26 | -1 | 30 | B T T T B T |
9 | Pau FC | 21 | 7 | 8 | 6 | 24 | 23 | 1 | 29 | T H H T H H |
10 | Amiens | 21 | 9 | 2 | 10 | 22 | 28 | -6 | 29 | B B B T B T |
11 | Bastia | 21 | 5 | 12 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | T B T B H H |
12 | Troyes | 21 | 7 | 3 | 11 | 22 | 23 | -1 | 24 | T T B B B T |
13 | Clermont | 21 | 6 | 6 | 9 | 19 | 24 | -5 | 24 | H T T H B B |
14 | Ajaccio | 21 | 7 | 3 | 11 | 16 | 25 | -9 | 24 | B B B T T T |
15 | Rodez Aveyron | 21 | 6 | 5 | 10 | 33 | 36 | -3 | 23 | H B T B B B |
16 | Red Star FC 93 | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 38 | -16 | 22 | T T H B B B |
17 | Martigues | 21 | 5 | 3 | 13 | 14 | 37 | -23 | 18 | B T B B T T |
18 | Caen | 21 | 4 | 3 | 14 | 19 | 32 | -13 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation