Kết quả FC Annecy vs Guingamp, 02h00 ngày 11/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 18

  • FC Annecy vs Guingamp: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goalnbsp;Rayan Ghrieb (Assist:Jacques Siwe)
  • 22'
    0-1
    Alpha Sissoko
  • 30'
    Axel Drouhin
    0-1
  • 32'
    Ahmed Kashi
    0-1
  • 44'
    Yohan Demoncy
    0-1
  • 47'
    0-2
    goalnbsp;Jacques Siwe (Assist:Hugo Picard)
  • 53'
    Josue Tiendrebeogo nbsp;
    Karim Cisse nbsp;
    0-2
  • 53'
    Antoine Larose nbsp;
    Anthony Bermont nbsp;
    0-2
  • 53'
    Trevis Dago nbsp;
    Kapitbafan Djoco nbsp;
    0-2
  • 60'
    Josue Tiendrebeogo (Assist:Antoine Larose) goalnbsp;
    1-2
  • 65'
    1-2
    nbsp;Amine Hemia
    nbsp;Taylor Luvambo
  • 65'
    1-2
    nbsp;Dylan Louiserre
    nbsp;Lebogang Phiri
  • 67'
    Trevis Dago
    1-2
  • 75'
    1-2
    nbsp;Brighton Labeau
    nbsp;Jacques Siwe
  • 75'
    1-2
    nbsp;Junior Armando Mendes
    nbsp;Rayan Ghrieb
  • 80'
    Hamjatou Soukouna nbsp;
    Thibault Delphis nbsp;
    1-2
  • 83'
    1-3
    goalnbsp;Junior Armando Mendes (Assist:Hugo Picard)
  • 87'
    Kilyan Veniere nbsp;
    Yohan Demoncy nbsp;
    1-3
  • 90'
    1-3
    nbsp;Mathis Riou
    nbsp;Kalidou Sidibe
  • 90'
    1-4
    goalnbsp;Amine Hemia (Assist:Hugo Picard)
  • FC Annecy vs Guingamp: Đội hình chính và dự bị

  • FC Annecy4-2-3-1
    1
    Florian Escales
    21
    Fabrice NSakala
    18
    Axel Drouhin
    27
    Julien Kouadio
    41
    Thibault Delphis
    5
    Ahmed Kashi
    17
    Vincent Pajot
    26
    Anthony Bermont
    24
    Yohan Demoncy
    23
    Karim Cisse
    10
    Kapitbafan Djoco
    23
    Taylor Luvambo
    17
    Jacques Siwe
    21
    Rayan Ghrieb
    8
    Kalidou Sidibe
    5
    Lebogang Phiri
    10
    Hugo Picard
    22
    Alpha Sissoko
    7
    Donatien Gomis
    18
    Sohaib Nair
    2
    Lucas Maronnier
    16
    Enzo Basilio
    Guingamp4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Thomas Callens
    9Trevis Dago
    28Antoine Larose
    34Esteban Riou
    2Hamjatou Soukouna
    20Josue Tiendrebeogo
    33Kilyan Veniere
    Amine Hemia 13
    Brighton Labeau 9
    Pierre Lemonnier 24
    Dylan Louiserre 4
    Junior Armando Mendes 14
    Babacar Niasse 30
    Mathis Riou 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laurent Guyot
    Stephane Dumont
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • FC Annecy vs Guingamp: Số liệu thống kê

  • FC Annecy
    Guingamp
  • 4
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 408
    Số đường chuyền
    369
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 132
    Pha tấn công
    110
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 21 13 4 4 36 20 16 43 T B H T T T
2 Paris FC 21 12 4 5 32 19 13 40 B B T B T T
3 Metz 21 10 8 3 31 15 16 38 H H H T T H
4 USL Dunkerque 21 11 3 7 30 25 5 36 T H H B T B
5 Guingamp 21 11 2 8 35 25 10 35 B H T T T B
6 Stade Lavallois MFC 21 9 7 5 31 20 11 34 T T H H T H
7 FC Annecy 21 9 6 6 27 26 1 33 H T B T B B
8 Grenoble 21 9 3 9 25 26 -1 30 B T T T B T
9 Pau FC 21 7 8 6 24 23 1 29 T H H T H H
10 Amiens 21 9 2 10 22 28 -6 29 B B B T B T
11 Bastia 21 5 12 4 24 20 4 27 T B T B H H
12 Troyes 21 7 3 11 22 23 -1 24 T T B B B T
13 Clermont 21 6 6 9 19 24 -5 24 H T T H B B
14 Ajaccio 21 7 3 11 16 25 -9 24 B B B T T T
15 Rodez Aveyron 21 6 5 10 33 36 -3 23 H B T B B B
16 Red Star FC 93 21 6 4 11 22 38 -16 22 T T H B B B
17 Martigues 21 5 3 13 14 37 -23 18 B T B B T T
18 Caen 21 4 3 14 19 32 -13 15 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation