Kết quả FC Annecy vs Guingamp, 02h00 ngày 11/01
Kết quả FC Annecy vs Guingamp
Đối đầu FC Annecy vs Guingamp
Phong độ FC Annecy gần đây
Phong độ Guingamp gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202502:00
-
FC Annecy 41Guingamp 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.92O 2.25
0.74U 2.25
0.941
2.60X
3.252
2.30Hiệp 1+0
1.01-0
0.83O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Annecy vs Guingamp
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 18
-
FC Annecy vs Guingamp: Diễn biến chính
-
8'0-1nbsp;Rayan Ghrieb (Assist:Jacques Siwe)
-
22'0-1Alpha Sissoko
-
30'Axel Drouhin0-1
-
32'Ahmed Kashi0-1
-
44'Yohan Demoncy0-1
-
47'0-2nbsp;Jacques Siwe (Assist:Hugo Picard)
-
53'Josue Tiendrebeogo nbsp;
Karim Cisse nbsp;0-2 -
53'Antoine Larose nbsp;
Anthony Bermont nbsp;0-2 -
53'Trevis Dago nbsp;
Kapitbafan Djoco nbsp;0-2 -
60'Josue Tiendrebeogo (Assist:Antoine Larose) nbsp;1-2
-
65'1-2nbsp;Amine Hemia
nbsp;Taylor Luvambo -
65'1-2nbsp;Dylan Louiserre
nbsp;Lebogang Phiri -
67'Trevis Dago1-2
-
75'1-2nbsp;Brighton Labeau
nbsp;Jacques Siwe -
75'1-2nbsp;Junior Armando Mendes
nbsp;Rayan Ghrieb -
80'Hamjatou Soukouna nbsp;
Thibault Delphis nbsp;1-2 -
83'1-3nbsp;Junior Armando Mendes (Assist:Hugo Picard)
-
87'Kilyan Veniere nbsp;
Yohan Demoncy nbsp;1-3 -
90'1-3nbsp;Mathis Riou
nbsp;Kalidou Sidibe -
90'1-4nbsp;Amine Hemia (Assist:Hugo Picard)
-
FC Annecy vs Guingamp: Đội hình chính và dự bị
-
FC Annecy4-2-3-11Florian Escales21Fabrice NSakala18Axel Drouhin27Julien Kouadio41Thibault Delphis5Ahmed Kashi17Vincent Pajot26Anthony Bermont24Yohan Demoncy23Karim Cisse10Kapitbafan Djoco23Taylor Luvambo17Jacques Siwe21Rayan Ghrieb8Kalidou Sidibe5Lebogang Phiri10Hugo Picard22Alpha Sissoko7Donatien Gomis18Sohaib Nair2Lucas Maronnier16Enzo Basilio
- Đội hình dự bị
-
16Thomas Callens9Trevis Dago28Antoine Larose34Esteban Riou2Hamjatou Soukouna20Josue Tiendrebeogo33Kilyan VeniereAmine Hemia 13Brighton Labeau 9Pierre Lemonnier 24Dylan Louiserre 4Junior Armando Mendes 14Babacar Niasse 30Mathis Riou 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laurent GuyotStephane Dumont
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
FC Annecy vs Guingamp: Số liệu thống kê
-
FC AnnecyGuingamp
-
4Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
408Số đường chuyền369
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công29
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
132Pha tấn công110
-
nbsp;nbsp;
-
52Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 21 | 13 | 4 | 4 | 36 | 20 | 16 | 43 | T B H T T T |
2 | Paris FC | 21 | 12 | 4 | 5 | 32 | 19 | 13 | 40 | B B T B T T |
3 | Metz | 21 | 10 | 8 | 3 | 31 | 15 | 16 | 38 | H H H T T H |
4 | USL Dunkerque | 21 | 11 | 3 | 7 | 30 | 25 | 5 | 36 | T H H B T B |
5 | Guingamp | 21 | 11 | 2 | 8 | 35 | 25 | 10 | 35 | B H T T T B |
6 | Stade Lavallois MFC | 21 | 9 | 7 | 5 | 31 | 20 | 11 | 34 | T T H H T H |
7 | FC Annecy | 21 | 9 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 33 | H T B T B B |
8 | Grenoble | 21 | 9 | 3 | 9 | 25 | 26 | -1 | 30 | B T T T B T |
9 | Pau FC | 21 | 7 | 8 | 6 | 24 | 23 | 1 | 29 | T H H T H H |
10 | Amiens | 21 | 9 | 2 | 10 | 22 | 28 | -6 | 29 | B B B T B T |
11 | Bastia | 21 | 5 | 12 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | T B T B H H |
12 | Troyes | 21 | 7 | 3 | 11 | 22 | 23 | -1 | 24 | T T B B B T |
13 | Clermont | 21 | 6 | 6 | 9 | 19 | 24 | -5 | 24 | H T T H B B |
14 | Ajaccio | 21 | 7 | 3 | 11 | 16 | 25 | -9 | 24 | B B B T T T |
15 | Rodez Aveyron | 21 | 6 | 5 | 10 | 33 | 36 | -3 | 23 | H B T B B B |
16 | Red Star FC 93 | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 38 | -16 | 22 | T T H B B B |
17 | Martigues | 21 | 5 | 3 | 13 | 14 | 37 | -23 | 18 | B T B B T T |
18 | Caen | 21 | 4 | 3 | 14 | 19 | 32 | -13 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation