Kết quả Guingamp vs USL Dunkerque, 20h00 ngày 04/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 17

  • Guingamp vs USL Dunkerque: Diễn biến chính

  • 36'
    0-0
    Ugo Raghouber
  • 46'
    0-0
    Gaetan Courtet
  • 56'
    0-1
    goalnbsp;Enzo Bardeli (Assist:Yacine Bammou)
  • 59'
    Rayan Ghrieb (Assist:Kalidou Sidibe) goalnbsp;
    1-1
  • 73'
    Brighton Labeau nbsp;
    Jacques Siwe nbsp;
    1-1
  • 73'
    Taylor Luvambo nbsp;
    Hugo Picard nbsp;
    1-1
  • 74'
    1-1
    nbsp;Marco Essimi
    nbsp;Kay Tejan
  • 81'
    1-1
    nbsp;Anto Sekongo
    nbsp;Gaetan Courtet
  • 82'
    Lebogang Phiri nbsp;
    Kalidou Sidibe nbsp;
    1-1
  • 82'
    1-1
    nbsp;Manuel rivera
    nbsp;Naatan Skytta
  • 82'
    Sabri Guendouz nbsp;
    Rayan Ghrieb nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    Yacine Bammou
  • 90'
    Dylan Louiserre
    1-1
  • Guingamp vs USL Dunkerque: Đội hình chính và dự bị

  • Guingamp4-4-2
    16
    Enzo Basilio
    2
    Lucas Maronnier
    24
    Pierre Lemonnier
    26
    Mathis Riou
    22
    Alpha Sissoko
    10
    Hugo Picard
    4
    Dylan Louiserre
    8
    Kalidou Sidibe
    21
    Rayan Ghrieb
    17
    Jacques Siwe
    13
    Amine Hemia
    18
    Gaetan Courtet
    19
    Yacine Bammou
    22
    Naatan Skytta
    20
    Enzo Bardeli
    9
    Kay Tejan
    28
    Ugo Raghouber
    2
    Alec Georgen
    26
    Opa Sangante
    23
    Vincent Sasso
    30
    Abner Felipe Souza de Almeida
    16
    Adrian Ortola
    USL Dunkerque4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Sabri Guendouz
    9Brighton Labeau
    23Taylor Luvambo
    18Sohaib Nair
    30Babacar Niasse
    31Dylan Ourega
    5Lebogang Phiri
    Marco Essimi 10
    Ewen Jaouen 1
    Geoffrey Kondo 21
    Diogo Lucas Queiros 5
    Manuel rivera 8
    Anto Sekongo 15
    Benjaloud Youssouf 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stephane Dumont
    Mathieu Chabert
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Guingamp vs USL Dunkerque: Số liệu thống kê

  • Guingamp
    USL Dunkerque
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 428
    Số đường chuyền
    562
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Rê bóng thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Pha tấn công
    117
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 21 13 4 4 36 20 16 43 T B H T T T
2 Paris FC 21 12 4 5 32 19 13 40 B B T B T T
3 Metz 21 10 8 3 31 15 16 38 H H H T T H
4 USL Dunkerque 21 11 3 7 30 25 5 36 T H H B T B
5 Guingamp 21 11 2 8 35 25 10 35 B H T T T B
6 Stade Lavallois MFC 21 9 7 5 31 20 11 34 T T H H T H
7 FC Annecy 21 9 6 6 27 26 1 33 H T B T B B
8 Grenoble 21 9 3 9 25 26 -1 30 B T T T B T
9 Pau FC 21 7 8 6 24 23 1 29 T H H T H H
10 Amiens 21 9 2 10 22 28 -6 29 B B B T B T
11 Bastia 21 5 12 4 24 20 4 27 T B T B H H
12 Troyes 21 7 3 11 22 23 -1 24 T T B B B T
13 Clermont 21 6 6 9 19 24 -5 24 H T T H B B
14 Ajaccio 21 7 3 11 16 25 -9 24 B B B T T T
15 Rodez Aveyron 21 6 5 10 33 36 -3 23 H B T B B B
16 Red Star FC 93 21 6 4 11 22 38 -16 22 T T H B B B
17 Martigues 21 5 3 13 14 37 -23 18 B T B B T T
18 Caen 21 4 3 14 19 32 -13 15 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation