Kết quả Stade Lavallois MFC vs Caen, 02h00 ngày 07/12
Kết quả Stade Lavallois MFC vs Caen
Đối đầu Stade Lavallois MFC vs Caen
Phong độ Stade Lavallois MFC gần đây
Phong độ Caen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202402:00
-
Caen 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.07O 2.5
1.00U 2.5
0.731
1.90X
3.502
3.30Hiệp 1-0.25
1.10+0.25
0.70O 1
1.10U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Lavallois MFC vs Caen
-
Sân vận động: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 15
-
Stade Lavallois MFC vs Caen: Diễn biến chính
-
12'Sam Sanna (Assist:Mamadou Camara) nbsp;1-0
-
59'1-0Quentin Lecoeuche
-
62'Jimmy Roye1-0
-
64'1-0nbsp;Noe Lebreton
nbsp;Lorenzo Rajot -
64'1-0nbsp;Leo Milliner
nbsp;Godson Keyremeh -
70'Mamadou Camara1-0
-
72'Kevin Zohi nbsp;
Mamadou Camara nbsp;1-0 -
72'Amine Cherni nbsp;
Malik Sellouki nbsp;1-0 -
78'Titouan Thomas nbsp;
Jimmy Roye nbsp;1-0 -
80'1-0nbsp;Tidiam Gomis
nbsp;Mickael le Bihan -
84'1-0nbsp;Mathias Autret
nbsp;Diabe Bolumbu -
90'Sirine Doucoure nbsp;
Malik Tchokounte nbsp;1-0
-
Stade Lavallois MFC vs Caen: Đội hình chính và dự bị
-
Stade Lavallois MFC5-4-130Mamadou Samassa17Williams Kokolo3William Bianda23Yohan Tavares21Christ-Owen Kouassi7Thibault Vargas9Mamadou Camara6Sam Sanna4Jimmy Roye19Malik Sellouki18Malik Tchokounte19Alexandre Mendy10Bilal Brahimi14Lorenzo Rajot8Mickael le Bihan77Debohi Diedounne Gaucho17Godson Keyremeh3Diabe Bolumbu91Emmanuel Ntim29Romain Thomas28Quentin Lecoeuche16Yannis Clementia
- Đội hình dự bị
-
29Angel Badey20Amine Cherni22Sirine Doucoure39Anthony Goncalves1Maxime Hautbois8Titouan Thomas10Kevin ZohiMathias Autret 23Tidiam Gomis 7Noe Lebreton 20Anthony Mandrea 1Daylam Meddah 27Leo Milliner 37Gabin Tome 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Olivier FrapolliJean Marc Furlan
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Stade Lavallois MFC vs Caen: Số liệu thống kê
-
Stade Lavallois MFCCaen
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
311Số đường chuyền643
-
nbsp;nbsp;
-
70%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass37
-
nbsp;nbsp;
-
79Pha tấn công160
-
nbsp;nbsp;
-
27Tấn công nguy hiểm62
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 21 | 13 | 4 | 4 | 36 | 20 | 16 | 43 | T B H T T T |
2 | Paris FC | 21 | 12 | 4 | 5 | 32 | 19 | 13 | 40 | B B T B T T |
3 | Metz | 21 | 10 | 8 | 3 | 31 | 15 | 16 | 38 | H H H T T H |
4 | USL Dunkerque | 21 | 11 | 3 | 7 | 30 | 25 | 5 | 36 | T H H B T B |
5 | Guingamp | 21 | 11 | 2 | 8 | 35 | 25 | 10 | 35 | B H T T T B |
6 | Stade Lavallois MFC | 21 | 9 | 7 | 5 | 31 | 20 | 11 | 34 | T T H H T H |
7 | FC Annecy | 21 | 9 | 6 | 6 | 27 | 26 | 1 | 33 | H T B T B B |
8 | Grenoble | 21 | 9 | 3 | 9 | 25 | 26 | -1 | 30 | B T T T B T |
9 | Pau FC | 21 | 7 | 8 | 6 | 24 | 23 | 1 | 29 | T H H T H H |
10 | Amiens | 21 | 9 | 2 | 10 | 22 | 28 | -6 | 29 | B B B T B T |
11 | Bastia | 21 | 5 | 12 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | T B T B H H |
12 | Troyes | 21 | 7 | 3 | 11 | 22 | 23 | -1 | 24 | T T B B B T |
13 | Clermont | 21 | 6 | 6 | 9 | 19 | 24 | -5 | 24 | H T T H B B |
14 | Ajaccio | 21 | 7 | 3 | 11 | 16 | 25 | -9 | 24 | B B B T T T |
15 | Rodez Aveyron | 21 | 6 | 5 | 10 | 33 | 36 | -3 | 23 | H B T B B B |
16 | Red Star FC 93 | 21 | 6 | 4 | 11 | 22 | 38 | -16 | 22 | T T H B B B |
17 | Martigues | 21 | 5 | 3 | 13 | 14 | 37 | -23 | 18 | B T B B T T |
18 | Caen | 21 | 4 | 3 | 14 | 19 | 32 | -13 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation