Kết quả Stade Lavallois MFC vs Lorient, 02h00 ngày 05/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 17

  • Stade Lavallois MFC vs Lorient: Diễn biến chính

  • 61'
    0-0
    nbsp;Julien Ponceau
    nbsp;Eli Junior Kroupi
  • 61'
    0-0
    nbsp;Theo Le Bris
    nbsp;Panos Katseris
  • 66'
    0-0
    Montassar Talbi
  • 67'
    Christ-Owen Kouassi goalnbsp;
    1-0
  • 69'
    Jimmy Roye
    1-0
  • 76'
    1-0
    nbsp;Sambou Soumano
    nbsp;Tosin Aiyegun
  • 76'
    1-0
    nbsp;Jean Victor Makengo
    nbsp;Arthur Avom
  • 81'
    Jordan Tell nbsp;
    Kevin Zohi nbsp;
    1-0
  • 81'
    Titouan Thomas nbsp;
    Malik Sellouki nbsp;
    1-0
  • 86'
    Malik Tchokounte (Assist:Jordan Tell) goalnbsp;
    2-0
  • 87'
    Jordan Adeoti nbsp;
    Jimmy Roye nbsp;
    2-0
  • 90'
    2-0
    nbsp;Enzo Genton
    nbsp;Laurent Abergel
  • 90'
    Aymeric Faurand-Tournaire nbsp;
    Malik Tchokounte nbsp;
    2-0
  • 90'
    Edson Seidou nbsp;
    Amine Cherni nbsp;
    2-0
  • Stade Lavallois MFC vs Lorient: Đội hình chính và dự bị

  • Stade Lavallois MFC5-4-1
    30
    Mamadou Samassa
    17
    Williams Kokolo
    20
    Amine Cherni
    23
    Yohan Tavares
    21
    Christ-Owen Kouassi
    7
    Thibaut Vargas
    10
    Kevin Zohi
    6
    Sam Sanna
    4
    Jimmy Roye
    19
    Malik Sellouki
    18
    Malik Tchokounte
    27
    Tosin Aiyegun
    22
    Eli Junior Kroupi
    77
    Panos Katseris
    6
    Laurent Abergel
    62
    Arthur Avom
    10
    Pablo Pagis
    24
    Gedeon Kalulu Kyatengwa
    5
    Formose Mendy
    3
    Montassar Talbi
    44
    Darlin Yongwa
    38
    Yvon Mvogo
    Lorient4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 27Jordan Adeoti
    5Moise Adilehou
    34Aymeric Faurand-Tournaire
    1Maxime Hautbois
    25Edson Seidou
    14Jordan Tell
    8Titouan Thomas
    Enzo Genton 60
    Isaac James 66
    Theo Le Bris 11
    Benjamin Leroy 1
    Jean Victor Makengo 17
    Julien Ponceau 21
    Sambou Soumano 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Olivier Frapolli
    Regis Le Bris
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Stade Lavallois MFC vs Lorient: Số liệu thống kê

  • Stade Lavallois MFC
    Lorient
  • 6
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 445
    Số đường chuyền
    627
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Long pass
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Pha tấn công
    121
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 21 13 4 4 36 20 16 43 T B H T T T
2 Paris FC 21 12 4 5 32 19 13 40 B B T B T T
3 Metz 21 10 8 3 31 15 16 38 H H H T T H
4 USL Dunkerque 21 11 3 7 30 25 5 36 T H H B T B
5 Guingamp 21 11 2 8 35 25 10 35 B H T T T B
6 Stade Lavallois MFC 21 9 7 5 31 20 11 34 T T H H T H
7 FC Annecy 21 9 6 6 27 26 1 33 H T B T B B
8 Grenoble 21 9 3 9 25 26 -1 30 B T T T B T
9 Pau FC 21 7 8 6 24 23 1 29 T H H T H H
10 Amiens 21 9 2 10 22 28 -6 29 B B B T B T
11 Bastia 21 5 12 4 24 20 4 27 T B T B H H
12 Troyes 21 7 3 11 22 23 -1 24 T T B B B T
13 Clermont 21 6 6 9 19 24 -5 24 H T T H B B
14 Ajaccio 21 7 3 11 16 25 -9 24 B B B T T T
15 Rodez Aveyron 21 6 5 10 33 36 -3 23 H B T B B B
16 Red Star FC 93 21 6 4 11 22 38 -16 22 T T H B B B
17 Martigues 21 5 3 13 14 37 -23 18 B T B B T T
18 Caen 21 4 3 14 19 32 -13 15 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation