Kết quả Stade Lavallois MFC vs Red Star FC 93, 02h00 ngày 11/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 18

  • Stade Lavallois MFC vs Red Star FC 93: Diễn biến chính

  • 8'
    Christ-Owen Kouassi goalnbsp;
    1-0
  • 28'
    1-1
    goalnbsp;Aliou Badji (Assist:Ryad Hachem)
  • 63'
    Mamadou Camara nbsp;
    Kevin Zohi nbsp;
    1-1
  • 63'
    Titouan Thomas nbsp;
    Malik Sellouki nbsp;
    1-1
  • 65'
    1-1
    Hacene Benali
  • 73'
    1-1
    nbsp;Bradley Danger
    nbsp;Hacene Benali
  • 73'
    1-1
    nbsp;Damien Durand
    nbsp;Fred Jose Dembi
  • 82'
    Jimmy Roye
    1-1
  • 84'
    1-1
    nbsp;Hianga Mbock
    nbsp;Samuel Renel
  • 85'
    Jordan Tell nbsp;
    Jimmy Roye nbsp;
    1-1
  • 85'
    Sirine Doucoure nbsp;
    Malik Tchokounte nbsp;
    1-1
  • 85'
    1-1
    nbsp;Joachim Eickmayer
    nbsp;Merwan Ifnaoui
  • Stade Lavallois MFC vs Red Star FC 93: Đội hình chính và dự bị

  • Stade Lavallois MFC5-3-2
    30
    Mamadou Samassa
    20
    Amine Cherni
    17
    Williams Kokolo
    23
    Yohan Tavares
    21
    Christ-Owen Kouassi
    7
    Thibaut Vargas
    6
    Sam Sanna
    4
    Jimmy Roye
    19
    Malik Sellouki
    18
    Malik Tchokounte
    10
    Kevin Zohi
    29
    Hacene Benali
    21
    Aliou Badji
    10
    Merwan Ifnaoui
    13
    Fode Doucoure
    26
    Fred Jose Dembi
    97
    Samuel Renel
    98
    Ryad Hachem
    20
    Dylan Durivaux
    2
    Blondon Meyapya
    28
    Loic Kouagba
    40
    Robin Risser
    Red Star FC 933-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Moise Adilehou
    9Mamadou Camara
    22Sirine Doucoure
    1Maxime Hautbois
    25Edson Seidou
    14Jordan Tell
    8Titouan Thomas
    Pepe Bonet 30
    Kemo Cisse 11
    Bradley Danger 27
    Damien Durand 7
    Joachim Eickmayer 8
    Josue Escartin 5
    Hianga Mbock 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Olivier Frapolli
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Stade Lavallois MFC vs Red Star FC 93: Số liệu thống kê

  • Stade Lavallois MFC
    Red Star FC 93
  • 9
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 438
    Số đường chuyền
    511
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    107
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 21 13 4 4 36 20 16 43 T B H T T T
2 Paris FC 21 12 4 5 32 19 13 40 B B T B T T
3 Metz 21 10 8 3 31 15 16 38 H H H T T H
4 USL Dunkerque 21 11 3 7 30 25 5 36 T H H B T B
5 Guingamp 21 11 2 8 35 25 10 35 B H T T T B
6 Stade Lavallois MFC 21 9 7 5 31 20 11 34 T T H H T H
7 FC Annecy 21 9 6 6 27 26 1 33 H T B T B B
8 Grenoble 21 9 3 9 25 26 -1 30 B T T T B T
9 Pau FC 21 7 8 6 24 23 1 29 T H H T H H
10 Amiens 21 9 2 10 22 28 -6 29 B B B T B T
11 Bastia 21 5 12 4 24 20 4 27 T B T B H H
12 Troyes 21 7 3 11 22 23 -1 24 T T B B B T
13 Clermont 21 6 6 9 19 24 -5 24 H T T H B B
14 Ajaccio 21 7 3 11 16 25 -9 24 B B B T T T
15 Rodez Aveyron 21 6 5 10 33 36 -3 23 H B T B B B
16 Red Star FC 93 21 6 4 11 22 38 -16 22 T T H B B B
17 Martigues 21 5 3 13 14 37 -23 18 B T B B T T
18 Caen 21 4 3 14 19 32 -13 15 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation