Đối đầu Reims Nữ vs Paris FC Nữ, 21h00 ngày 01/2
Kết quả Reims Nữ vs Paris FC Nữ
Đối đầu Reims Nữ vs Paris FC Nữ
Phong độ Reims Nữ gần đây
Phong độ Paris FC Nữ gần đây
VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Reims Nữ vs Paris FC Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Pháp nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Reims Nữ vs Paris FC Nữ trước đây
-
12/10/2024Paris FC (W)3 - 2Reims (W)2 - 0L
-
17/05/2024Paris FC (W)1 - 1Reims (W)0 - 0D
-
13/04/2024Paris FC (W)2 - 2Reims (W)0 - 1D
-
26/11/2023Reims (W)1 - 1Paris FC (W)1 - 0D
-
25/02/2023Reims (W)0 - 3Paris FC (W)0 - 3L
-
14/10/2022Paris FC (W)2 - 2Reims (W)1 - 1D
-
19/03/2022Reims (W)1 - 2Paris FC (W)0 - 0L
-
11/09/2021Paris FC (W)3 - 0Reims (W)2 - 0L
-
07/01/2023Reims (W)5 - 3Paris FC (W)1 - 1W
-
14/08/2021Paris FC (W)1 - 2Reims (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Reims Nữ vs Paris FC Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Reims Nữ vs Paris FC Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Reims Nữ vs Paris FC Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp nữ | 8 | 0 | 4 | 4 |
Challenge DE French Feminin | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Reims Nữ vs Paris FC Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Reims Nữ (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Reims Nữ (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Reims Nữ thắng
Bại: là số trận Reims Nữ thua
Thắng: là số trận Reims Nữ thắng
Bại: là số trận Reims Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Reims Nữ và Paris FC Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 14 | 13 | 1 | 0 | 58 | 4 | 54 | 40 | T T T T T T |
2 | Paris FC (W) | 13 | 9 | 3 | 1 | 42 | 8 | 34 | 30 | T T H T T T |
3 | Paris Saint Germain (W) | 13 | 9 | 2 | 2 | 29 | 8 | 21 | 29 | T T H T H B |
4 | Dijon w | 13 | 7 | 2 | 4 | 23 | 22 | 1 | 23 | T B T B B T |
5 | Fleury 91 (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 27 | 19 | 8 | 21 | T B H T H T |
6 | Montpellier (W) | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 24 | -3 | 19 | T B B T B B |
7 | Nantes (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 14 | -3 | 18 | B H T B T H |
8 | RC Saint Etienne (W) | 13 | 5 | 0 | 8 | 10 | 37 | -27 | 15 | B B T B B B |
9 | Reims (W) | 13 | 3 | 2 | 8 | 17 | 22 | -5 | 11 | B T B H T H |
10 | Le Havre (W) | 13 | 3 | 1 | 9 | 12 | 30 | -18 | 10 | B B H T B T |
11 | Strasbourg W | 13 | 1 | 4 | 8 | 9 | 26 | -17 | 7 | B H B H B B |
12 | Guingamp (W) | 13 | 1 | 0 | 12 | 6 | 51 | -45 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật: