Đối đầu Strasbourg W vs Paris Saint Germain Nữ, 03h00 ngày 02/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Pháp nữ 2024-2025: Strasbourg W vs Paris Saint Germain Nữ

Lịch sử đối đầu Strasbourg W vs Paris Saint Germain Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Strasbourg W vs Paris Saint Germain Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Strasbourg W vs Paris Saint Germain Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Strasbourg W vs Paris Saint Germain Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Pháp nữ 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Strasbourg W vs Paris Saint Germain Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Strasbourg W (sân nhà) 0 0 0 0
Strasbourg W (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Strasbourg W thắng
Bại: là số trận Strasbourg W thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Pháp nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Strasbourg WParis Saint Germain Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Pháp nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lyon (W) 14 13 1 0 58 4 54 40 T T T T T T
2 Paris FC (W) 14 10 3 1 45 8 37 33 T H T T T T
3 Paris Saint Germain (W) 13 9 2 2 29 8 21 29 T T H T H B
4 Dijon w 14 8 2 4 26 22 4 26 B T B B T T
5 Fleury 91 (W) 14 6 4 4 27 19 8 22 B H T H T H
6 Montpellier (W) 14 6 1 7 21 24 -3 19 T B B T B B
7 Nantes (W) 14 5 4 5 13 16 -3 19 H T B T H H
8 RC Saint Etienne (W) 14 5 1 8 12 39 -27 16 B T B B B H
9 Reims (W) 14 3 2 9 17 25 -8 11 T B H T H B
10 Le Havre (W) 14 3 2 9 12 30 -18 11 B H T B T H
11 Strasbourg W 13 1 4 8 9 26 -17 7 B H B H B B
12 Guingamp (W) 14 1 0 13 6 54 -48 3 B B B B B B

Cập nhật: