Kết quả Lorient vs Toulouse, 20h00 ngày 28/04
Kết quả Lorient vs Toulouse
Nhận định Lorient vs Toulouse, 20h00 ngày 28/4
Đối đầu Lorient vs Toulouse
Phong độ Lorient gần đây
Phong độ Toulouse gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202420:00
-
Lorient 11Toulouse 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.88O 2.5
1.06U 2.5
0.821
2.73X
3.402
2.56Hiệp 1+0
1.05-0
0.80O 1
1.05U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lorient vs Toulouse
-
Sân vận động: du Moustoir Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2023-2024 » vòng 31
-
Lorient vs Toulouse: Diễn biến chính
-
19'Julien Ponceau nbsp;1-0
-
31'Nathaniel Adjei1-0
-
38'1-0Moussa Diarra
-
46'1-0nbsp;Niklas Schmidt
nbsp;Gabriel Suazo -
51'1-0Zakaria Aboukhlal
-
59'1-1nbsp;Thijs Dallinga
-
62'1-1nbsp;Cristhian Casseres Jr
nbsp;Stijn Spierings -
63'1-1nbsp;Shavy Babicka
nbsp;Aron Donnum -
63'1-1nbsp;Mikkel Desler
nbsp;Kevin Keben Biakolo -
72'Tiemoue Bakayoko nbsp;
Imran Louza nbsp;1-1 -
72'Julien Laporte nbsp;
Souleymane Isaak Toure nbsp;1-1 -
79'1-1nbsp;Ibrahim Cissoko
nbsp;Zakaria Aboukhlal -
81'Darlin Yongwa nbsp;
Benjamin Mendy nbsp;1-1 -
82'Eli Junior Kroupi nbsp;
Panos Katseris nbsp;1-1 -
83'1-2nbsp;Ibrahim Cissoko (Assist:Niklas Schmidt)
-
85'Tosin Aiyegun nbsp;
Mohamed Bamba nbsp;1-2 -
87'1-2Vincent Sierro
-
Lorient vs Toulouse: Đội hình chính và dự bị
-
Lorient3-4-2-138Yvon Mvogo95Souleymane Isaak Toure3Montassar Talbi32Nathaniel Adjei5Benjamin Mendy6Imran Louza19Laurent Abergel7Panos Katseris21Julien Ponceau10Badredine Bouanani9Mohamed Bamba9Thijs Dallinga7Zakaria Aboukhlal15Aron Donnum25Kevin Keben Biakolo4Stijn Spierings8Vincent Sierro17Gabriel Suazo6Logan Costa2Rasmus Nicolaisen23Moussa Diarra50Guillaume Restes
- Đội hình dự bị
-
12Darlin Yongwa14Tiemoue Bakayoko15Julien Laporte27Tosin Aiyegun22Eli Junior Kroupi24Gedeon Kalulu Kyatengwa37Theo Le Bris1Alfred Gomis13Formose MendyMikkel Desler 3Shavy Babicka 80Niklas Schmidt 20Ibrahim Cissoko 10Cristhian Casseres Jr 24Naatan Skytta 22Alex Dominguez 30Cesar Gelabert 11Rafik Messali 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Regis Le BrisCarles Martinez
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lorient vs Toulouse: Số liệu thống kê
-
LorientToulouse
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
418Số đường chuyền429
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu17
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh đầu thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
95Pha tấn công88
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm26
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation