Kết quả Lyon vs Lorient, 20h00 ngày 08/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 8

  • Lyon vs Lorient: Diễn biến chính

  • 16'
    0-1
    goalnbsp;Eli Junior Kroupi (Assist:Julien Ponceau)
  • 21'
    Ernest Nuamah goalnbsp;
    1-1
  • 22'
    Alexandre Lacazette (Assist:Jefferson Pereira) goalnbsp;
    2-1
  • 41'
    Alexandre Lacazette goalnbsp;
    3-1
  • 46'
    3-1
    nbsp;Tiemoue Bakayoko
    nbsp;Julien Ponceau
  • 46'
    3-1
    nbsp;Formose Mendy
    nbsp;Julien Laporte
  • 54'
    3-2
    goalnbsp;Eli Junior Kroupi (Assist:Darlin Yongwa)
  • 59'
    Mama Samba Balde nbsp;
    Jefferson Pereira nbsp;
    3-2
  • 60'
    Corentin Tolisso nbsp;
    Mahamadou Diawara nbsp;
    3-2
  • 60'
    Johann Lepenant nbsp;
    Skelly Alvero nbsp;
    3-2
  • 71'
    Sael Kumbedi nbsp;
    Ernest Nuamah nbsp;
    3-2
  • 77'
    3-2
    nbsp;Bassirou Ndiaye
    nbsp;Eli Junior Kroupi
  • 79'
    3-3
    goalnbsp;Darlin Yongwa
  • 87'
    3-3
    nbsp;Gedeon Kalulu Kyatengwa
    nbsp;Theo Le Bris
  • 88'
    Mathis Ryan Cherki nbsp;
    Maxence Caqueret nbsp;
    3-3
  • 90'
    3-3
    nbsp;Joel Mvuka
    nbsp;Tosin Aiyegun
  • Lyon vs Lorient: Đội hình chính và dự bị

  • Lyon4-1-4-1
    1
    Anthony Lopes
    3
    Nicolas Tagliafico
    12
    Jake O'Brien
    5
    Dejan Lovren
    22
    Clinton Mata Pedro Lourenco
    80
    Skelly Alvero
    47
    Jefferson Pereira
    34
    Mahamadou Diawara
    6
    Maxence Caqueret
    37
    Ernest Nuamah
    10
    Alexandre Lacazette
    22
    Eli Junior Kroupi
    10
    Romain Faivre
    27
    Tosin Aiyegun
    37
    Theo Le Bris
    19
    Laurent Abergel
    21
    Julien Ponceau
    12
    Darlin Yongwa
    3
    Montassar Talbi
    15
    Julien Laporte
    95
    Souleymane Isaak Toure
    38
    Yvon Mvogo
    Lorient3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Mathis Ryan Cherki
    24Johann Lepenant
    20Sael Kumbedi
    8Corentin Tolisso
    7Mama Samba Balde
    55Duje Caleta-Car
    17Remy Riou
    19Diego Moreira
    2Sinaly Diomande
    Gedeon Kalulu Kyatengwa 24
    Tiemoue Bakayoko 14
    Joel Mvuka 93
    Formose Mendy 13
    Bassirou Ndiaye 33
    Jean Victor Makengo 17
    Pablo Pagis 26
    Alfred Gomis 1
    Ayman Kari 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pierre Sage
    Regis Le Bris
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lyon vs Lorient: Số liệu thống kê

  • Lyon
    Lorient
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 440
    Số đường chuyền
    456
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Pha tấn công
    82
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    28
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation