Kết quả Lyon vs Rennes, 03h00 ngày 27/01
Kết quả Lyon vs Rennes
Nhận định Lyon vs Stade Rennes, 3h00 ngày 27/1
Đối đầu Lyon vs Rennes
Phong độ Lyon gần đây
Phong độ Rennes gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/01/202403:00
-
Lyon 22Rennes 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.92O 2.5
0.88U 2.5
0.981
2.38X
3.502
2.88Hiệp 1+0
0.97-0
0.93O 1
0.82U 1
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lyon vs Rennes
-
Sân vận động: Parc Olympique Lyonnais
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Ligue 1 2023-2024 » vòng 19
-
Lyon vs Rennes: Diễn biến chính
-
7'0-0Santamaria Baptiste
-
22'0-1nbsp;Martin Terrier (Assist:Desire Doue)
-
33'Clinton Mata Pedro Lourenco0-1
-
36'0-2nbsp;Desire Doue (Assist:Santamaria Baptiste)
-
41'0-3nbsp;Martin Terrier (Assist:Adrien Truffert)
-
46'Henrique Silva Milagres nbsp;
Malick Fofana nbsp;0-3 -
46'Ernest Nuamah nbsp;
Mathis Ryan Cherki nbsp;0-3 -
46'Gift Emmanuel Orban nbsp;
Mahamadou Diawara nbsp;0-3 -
57'Henrique Silva Milagres nbsp;1-3
-
58'Ernest Nuamah1-3
-
63'1-3nbsp;Azor Matusiwa
nbsp;Arnaud Kalimuendo Muinga -
66'1-3Adrien Truffert
-
67'1-3nbsp;Bertug Yildirim
nbsp;Martin Terrier -
78'Alexandre Lacazette nbsp;2-3
-
79'2-3nbsp;Ibrahim Salah
nbsp;Benjamin Bourigeaud -
79'Chaïm El Djebali nbsp;
Maxence Caqueret nbsp;2-3 -
79'2-3nbsp;Ludovic Blas
nbsp;Desire Doue -
89'Mama Samba Balde nbsp;
Ainsley Maitland-Niles nbsp;2-3
-
Lyon vs Rennes: Đội hình chính và dự bị
-
Lyon3-5-21Anthony Lopes12Jake O'Brien5Dejan Lovren22Clinton Mata Pedro Lourenco11Malick Fofana34Mahamadou Diawara6Maxence Caqueret8Corentin Tolisso98Ainsley Maitland-Niles10Alexandre Lacazette18Mathis Ryan Cherki9Arnaud Kalimuendo Muinga7Martin Terrier14Benjamin Bourigeaud28Enzo Le Fee8Santamaria Baptiste33Desire Doue17Guela Doue16Jeanuel Belocian5Arthur Theate3Adrien Truffert30Steve Mandanda
- Đội hình dự bị
-
21Henrique Silva Milagres7Mama Samba Balde9Gift Emmanuel Orban33Chaïm El Djebali37Ernest Nuamah14Adryelson Rodrigues23Lucas Estella Perri20Sael Kumbedi4Paul AkouokouLudovic Blas 11Azor Matusiwa 6Bertug Yildirim 99Ibrahim Salah 34Mahamadou Nagida 43Lorenz Assignon 22Jeremy Jacquet 42Gauthier Gallon 1Amine Gouiri 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pierre SageHabib Beye
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lyon vs Rennes: Số liệu thống kê
-
LyonRennes
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
610Số đường chuyền357
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
30Đánh đầu28
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
32Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách17
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
nbsp;nbsp;
-
119Pha tấn công87
-
nbsp;nbsp;
-
53Tấn công nguy hiểm26
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation