Kết quả Metz vs Lyon, 03h00 ngày 24/02
Kết quả Metz vs Lyon
Nhận định Metz vs Lyon, 3h ngày 24/2
Đối đầu Metz vs Lyon
Phong độ Metz gần đây
Phong độ Lyon gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/02/202403:00
-
Metz 11Lyon 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.91-0.5
0.99O 2.25
0.83U 2.25
1.051
3.75X
3.502
1.91Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.13O 1
1.04U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Metz vs Lyon
-
Sân vận động: Municipal Saint-Symphorien Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ligue 1 2023-2024 » vòng 23
-
Metz vs Lyon: Diễn biến chính
-
13'Georges Mikautadze nbsp;1-0
-
45'1-1nbsp;Alexandre Lacazette (Assist:Clinton Mata Pedro Lourenco)
-
46'1-1nbsp;Mohamed Said Benrahma
nbsp;Gift Emmanuel Orban -
55'Kevin Van Den Kerkhof nbsp;
Cheikh Tidiane Sabaly nbsp;1-1 -
60'1-2nbsp;Mohamed Said Benrahma (Assist:Maxence Caqueret)
-
70'1-2nbsp;Malick Fofana
nbsp;Ernest Nuamah -
70'1-2nbsp;Mathis Ryan Cherki
nbsp;Orel Mangala -
73'1-2Clinton Mata Pedro Lourenco
-
75'Arthur Atta nbsp;
Didier Lamkel Ze nbsp;1-2 -
75'Ibou Sane nbsp;
Joel Asoro nbsp;1-2 -
81'Lamine Camara1-2
-
82'Joseph Nduquidi nbsp;
Lamine Camara nbsp;1-2 -
87'1-2Jake O'Brien
-
89'1-2nbsp;Mama Samba Balde
nbsp;Alexandre Lacazette -
90'1-2nbsp;Paul Akouokou
nbsp;Maxence Caqueret
-
Metz vs Lyon: Đội hình chính và dự bị
-
Metz4-4-216Alexandre Oukidja3Matthieu Udol38Sadibou Sane29Christophe Herelle2Maxime Colin14Cheikh Tidiane Sabaly27Danley Jean Jacques18Lamine Camara99Joel Asoro11Didier Lamkel Ze10Georges Mikautadze37Ernest Nuamah10Alexandre Lacazette9Gift Emmanuel Orban6Maxence Caqueret31Nemanja Matic25Orel Mangala22Clinton Mata Pedro Lourenco12Jake O'Brien55Duje Caleta-Car98Ainsley Maitland-Niles1Anthony Lopes
- Đội hình dự bị
-
22Kevin Van Den Kerkhof25Arthur Atta37Ibou Sane34Joseph Nduquidi1Guillaume Dietsch5Fali Cande26Malick Mbaye39Kouao Kouao Koffi15Ababacar Moustapha LoMohamed Said Benrahma 17Malick Fofana 11Mathis Ryan Cherki 18Mama Samba Balde 7Paul Akouokou 4Adryelson Rodrigues 14Lucas Estella Perri 23Dejan Lovren 5Sael Kumbedi 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laszlo BoloniPierre Sage
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Metz vs Lyon: Số liệu thống kê
-
MetzLyon
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
nbsp;nbsp;
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
nbsp;nbsp;
-
318Số đường chuyền545
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
30Đánh đầu28
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
23Rê bóng thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
23Cản phá thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
104Pha tấn công125
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm59
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation