Kết quả Nice vs Toulouse, 19h00 ngày 26/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2023-2024 » vòng 13

  • Nice vs Toulouse: Diễn biến chính

  • 33'
    0-0
    Cristhian Casseres Jr
  • 46'
    Alexis Claude Maurice nbsp;
    Sofiane Diop nbsp;
    0-0
  • 54'
    Teremas Moffi (Assist:Morgan Sanson) goalnbsp;
    1-0
  • 65'
    1-0
    nbsp;Cesar Gelabert
    nbsp;Cristhian Casseres Jr
  • 65'
    1-0
    nbsp;Moussa Diarra
    nbsp;Waren Hakon Christofer Kamanzi
  • 66'
    Evann Guessand nbsp;
    Gaetan Laborde nbsp;
    1-0
  • 72'
    Romain Perraud nbsp;
    Jeremie Boga nbsp;
    1-0
  • 72'
    Tom Louchet nbsp;
    Jordan Lotomba nbsp;
    1-0
  • 79'
    1-0
    nbsp;Mamady Alex Bangre
    nbsp;Aron Donnum
  • 79'
    1-0
    nbsp;Ibrahim Cissoko
    nbsp;Gabriel Suazo
  • 81'
    1-0
    Mamady Alex Bangre
  • 83'
    1-0
    Mikkel Desler
  • 84'
    Antoine Mendy nbsp;
    Teremas Moffi nbsp;
    1-0
  • 90'
    1-0
    Cesar Gelabert
  • 90'
    1-0
    nbsp;Yanis Begraoui
    nbsp;Vincent Sierro
  • Nice vs Toulouse: Đội hình chính và dự bị

  • Nice4-3-3
    1
    Marcin Bulka
    26
    Melvin Bard
    4
    Dante Bonfim Costa
    8
    Pablo Rosario
    23
    Jordan Lotomba
    10
    Sofiane Diop
    19
    Kephren Thuram-Ulien
    11
    Morgan Sanson
    7
    Jeremie Boga
    9
    Teremas Moffi
    24
    Gaetan Laborde
    19
    Frank Magri
    12
    Waren Hakon Christofer Kamanzi
    8
    Vincent Sierro
    15
    Aron Donnum
    24
    Cristhian Casseres Jr
    4
    Stijn Spierings
    3
    Mikkel Desler
    6
    Logan Costa
    2
    Rasmus Nicolaisen
    17
    Gabriel Suazo
    50
    Guillaume Restes
    Toulouse4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Romain Perraud
    29Evann Guessand
    33Antoine Mendy
    32Tom Louchet
    18Alexis Claude Maurice
    22Badredine Bouanani
    77Teddy Boulhendi
    37Reda Belahyane
    27Aliou Balde
    Mamady Alex Bangre 21
    Yanis Begraoui 14
    Moussa Diarra 23
    Ibrahim Cissoko 10
    Cesar Gelabert 11
    Denis Genreau 5
    Kevin Keben Biakolo 25
    Alex Dominguez 30
    Christian Mawissa Elebi 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Franck Haise
    Carles Martinez
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nice vs Toulouse: Số liệu thống kê

  • Nice
    Toulouse
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 537
    Số đường chuyền
    462
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    100
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    57
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 22 10 2 81 33 48 76 T T H B T T
2 Monaco 34 20 7 7 68 42 26 67 T T B T T T
3 Stade Brestois 34 17 10 7 53 34 19 61 B B T H H T
4 Lille 34 16 11 7 52 34 18 59 T B T B T H
5 Nice 34 15 10 9 40 29 11 55 T H T T B H
6 Lyon 34 16 5 13 49 55 -6 53 T B T T T T
7 Lens 34 14 9 11 45 37 8 51 B T B T H H
8 Marseille 34 13 11 10 52 41 11 50 H H T T B T
9 Reims 34 13 8 13 42 47 -5 47 B B B H T T
10 Rennes 34 12 10 12 53 46 7 46 B T B T H B
11 Toulouse 34 11 10 13 42 46 -4 43 T H T B T B
12 Montpellier 34 10 12 12 43 48 -5 41 H T H T B H
13 Strasbourg 34 10 9 15 38 50 -12 39 T B B B T B
14 Nantes 34 9 6 19 30 55 -25 33 T B H H B B
15 Le Havre 34 7 11 16 34 45 -11 32 B B H T B B
16 Metz 34 8 5 21 35 58 -23 29 T T B B B B
17 Lorient 34 7 8 19 43 66 -23 29 B B B B B T
18 Clermont 34 5 10 19 26 60 -34 25 H B T B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation