Kết quả Reims vs Toulouse, 21h00 ngày 04/02
Kết quả Reims vs Toulouse
Nhận định Reims vs Toulouse, 21h00 ngày 4/2
Đối đầu Reims vs Toulouse
Phong độ Reims gần đây
Phong độ Toulouse gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/02/202421:00
-
Reims 22Toulouse 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.90O 2.5
0.87U 2.5
0.871
1.67X
3.802
4.60Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.90O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Reims vs Toulouse
-
Sân vận động: Stade Auguste Delaune
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Ligue 1 2023-2024 » vòng 20
-
Reims vs Toulouse: Diễn biến chính
-
11'0-1nbsp;Christian Mawissa Elebi
-
18'0-1Niklas Schmidt
-
21'Benjamin Stambouli0-1
-
24'Thibault De Smet0-1
-
31'0-2nbsp;Shavy Babicka
-
45'0-3nbsp;Thijs Dallinga
-
45'0-3Aron Donnum Penalty awarded
-
46'Sergio Akieme nbsp;
Thibault De Smet nbsp;0-3 -
49'Teddy Teuma (Assist:Benjamin Stambouli) nbsp;1-3
-
55'1-3Rasmus Nicolaisen
-
63'Therence Koudou nbsp;
Amir Richardson nbsp;1-3 -
63'1-3nbsp;Cristhian Casseres Jr
nbsp;Niklas Schmidt -
73'1-3nbsp;Waren Hakon Christofer Kamanzi
nbsp;Mikkel Desler -
74'1-3nbsp;Frank Magri
nbsp;Shavy Babicka -
74'1-3nbsp;Cesar Gelabert
nbsp;Yann Gboho -
75'Amadou Konamp;#233; nbsp;
Benjamin Stambouli nbsp;1-3 -
76'Adama Bojang nbsp;
Marshall Munetsi nbsp;1-3 -
82'Yaya Fofana nbsp;
Yunis Abdelhamid nbsp;1-3 -
87'1-3Gabriel Suazo
-
90'1-3nbsp;Naatan Skytta
nbsp;Aron Donnum -
90'Sergio Akieme (Assist:Reda Khadra) nbsp;2-3
-
Reims vs Toulouse: Đội hình chính và dự bị
-
Reims4-3-394Yehvann Diouf25Thibault De Smet5Yunis Abdelhamid2Joseph Okumu24Emmanuel Agbadou10Teddy Teuma26Benjamin Stambouli8Amir Richardson9Mohammed Daramy15Marshall Munetsi14Reda Khadra9Thijs Dallinga80Shavy Babicka37Yann Gboho15Aron Donnum8Vincent Sierro20Niklas Schmidt3Mikkel Desler13Christian Mawissa Elebi2Rasmus Nicolaisen17Gabriel Suazo50Guillaume Restes
- Đội hình dự bị
-
18Sergio Akieme45Therence Koudou27Adama Bojang71Yaya Fofana72Amadou Kon#233;32Thomas Foket96Alexandre Olliero67Mamadou Diakhon56Killian ProuchetNaatan Skytta 22Frank Magri 19Waren Hakon Christofer Kamanzi 12Cristhian Casseres Jr 24Cesar Gelabert 11Ylies Aradj 26Stijn Spierings 4Alex Dominguez 30Noah Edjouma 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luka ElsnerCarles Martinez
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Reims vs Toulouse: Số liệu thống kê
-
ReimsToulouse
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
489Số đường chuyền311
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
36Đánh đầu28
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
27Rê bóng thành công31
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
31Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
27Cản phá thành công31
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
121Pha tấn công70
-
nbsp;nbsp;
-
69Tấn công nguy hiểm32
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation