Kết quả Strasbourg vs Nice, 20h00 ngày 28/04
Kết quả Strasbourg vs Nice
Nhận định Strasbourg vs OGC Nice, 20h00 ngày 28/4
Đối đầu Strasbourg vs Nice
Phong độ Strasbourg gần đây
Phong độ Nice gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202420:00
-
Strasbourg 21Nice 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.81-0.25
1.09O 2.25
0.88U 2.25
1.001
3.20X
3.402
2.20Hiệp 1+0
1.09-0
0.81O 1
1.06U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Strasbourg vs Nice
-
Sân vận động: de la Meinau Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ligue 1 2023-2024 » vòng 31
-
Strasbourg vs Nice: Diễn biến chính
-
18'Dilane Bakwa nbsp;1-0
-
34'1-0Mohamed Ali-Cho
-
44'1-1nbsp;Evann Guessand
-
49'Andrey Santos1-1
-
52'1-2nbsp;Dante Bonfim Costa (Assist:Jeremie Boga)
-
62'1-2nbsp;Antoine Mendy
nbsp;Youssouf Ndayishimiye -
62'1-2nbsp;Morgan Sanson
nbsp;Hichem Boudaoui -
63'Abakar Sylla1-2
-
69'Moise Sahi Dion nbsp;
Thomas Delaine nbsp;1-2 -
69'Jeremy Sebas nbsp;
Ibrahima Sissoko nbsp;1-2 -
70'1-2nbsp;Teremas Moffi
nbsp;Mohamed Ali-Cho -
78'Kevin Gameiro nbsp;
Emanuel Emegha nbsp;1-2 -
78'Aboubacar Ali Abdallah nbsp;
Dilane Bakwa nbsp;1-2 -
81'1-2nbsp;Romain Perraud
nbsp;Jeremie Boga -
81'1-2nbsp;Gaetan Laborde
nbsp;Evann Guessand -
84'1-3nbsp;Morgan Sanson (Assist:Romain Perraud)
-
85'1-3Melvin Bard
-
90'1-3Morgan Sanson
-
Strasbourg vs Nice: Đội hình chính và dự bị
-
Strasbourg3-4-2-136Alaa Bellaarouch24Abakar Sylla5Lucas Perrin2Frederic Guilbert3Thomas Delaine27Ibrahima Sissoko8Andrey Santos28Marvin Senaya19Habib Diarra26Dilane Bakwa10Emanuel Emegha25Mohamed Ali-Cho29Evann Guessand7Jeremie Boga28Hichem Boudaoui55Youssouf Ndayishimiye19Kephren Thuram-Ulien8Pablo Rosario6Jean-Clair Todibo4Dante Bonfim Costa26Melvin Bard1Marcin Bulka
- Đội hình dự bị
-
40Jeremy Sebas9Kevin Gameiro11Moise Sahi Dion33Aboubacar Ali Abdallah18Junior Mwanga7Jessy Deminguet30Alexandre Pierre29Ismael Doukoure13Saidou SowAntoine Mendy 33Morgan Sanson 11Gaetan Laborde 24Romain Perraud 15Teremas Moffi 9Alexis Claude Maurice 18Maxime Dupe 31Aliou Balde 27Jordan Lotomba 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Liam RoseniorFranck Haise
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Strasbourg vs Nice: Số liệu thống kê
-
StrasbourgNice
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
nbsp;nbsp;
-
476Số đường chuyền539
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác88%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
26Đánh đầu18
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh đầu thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
93Pha tấn công87
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm29
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation