Kết quả Toulouse vs Lille, 21h00 ngày 25/02
Kết quả Toulouse vs Lille
Nhận định Toulouse vs Lille, 21h00 ngày 25/2
Đối đầu Toulouse vs Lille
Phong độ Toulouse gần đây
Phong độ Lille gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/02/202421:00
-
Toulouse 23Lille1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.98O 2.5
0.88U 2.5
0.981
3.50X
3.702
1.91Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.08O 1
1.06U 1
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Toulouse vs Lille
-
Sân vận động: Toulouse Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ligue 1 2023-2024 » vòng 23
-
Toulouse vs Lille: Diễn biến chính
-
34'Frank Magri0-0
-
45'0-1nbsp;Hakon Arnar Haraldsson (Assist:Jonathan Christian David)
-
46'Vincent Sierro nbsp;
Niklas Schmidt nbsp;0-1 -
46'Thijs Dallinga nbsp;
Cesar Gelabert nbsp;0-1 -
46'Yann Gboho nbsp;
Shavy Babicka nbsp;0-1 -
49'Christian Mawissa Elebi (Assist:Frank Magri) nbsp;1-1
-
60'Vincent Sierro nbsp;2-1
-
63'2-1nbsp;Edon Zhegrova
nbsp;Yusuf Yazici -
66'Thijs Dallinga (Assist:Yann Gboho) nbsp;3-1
-
70'Vincent Sierro3-1
-
73'Stijn Spierings nbsp;
Cristhian Casseres Jr nbsp;3-1 -
83'3-1nbsp;Trevis Dago
nbsp;Hakon Arnar Haraldsson -
83'3-1nbsp;Bafode Diakite
nbsp;Alexsandro Ribeiro -
84'Aron Donnum nbsp;
Frank Magri nbsp;3-1
-
Toulouse vs Lille: Đội hình chính và dự bị
-
Toulouse3-4-1-250Guillaume Restes2Rasmus Nicolaisen6Logan Costa25Kevin Keben Biakolo13Christian Mawissa Elebi20Niklas Schmidt24Cristhian Casseres Jr12Waren Hakon Christofer Kamanzi11Cesar Gelabert19Frank Magri80Shavy Babicka9Jonathan Christian David12Yusuf Yazici7Hakon Arnar Haraldsson11Adam Ounas6Nabil Bentaleb8Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes22Tiago Santos Carvalho15Leny Yoro4Alexsandro Ribeiro5Gabriel Gudmundsson30Lucas Chevalier
- Đội hình dự bị
-
4Stijn Spierings9Thijs Dallinga15Aron Donnum8Vincent Sierro37Yann Gboho17Gabriel Suazo26Ylies Aradj10Ibrahim Cissoko30Alex DominguezBafode Diakite 18Edon Zhegrova 23Trevis Dago 33Ignacio Miramon 20Aaron Malouda 34Ayyoub Bouaddi 32Vito Mannone 1Adam Jakubech 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carles MartinezBruno Genesio
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Toulouse vs Lille: Số liệu thống kê
-
ToulouseLille
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt19
-
nbsp;nbsp;
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
nbsp;nbsp;
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
nbsp;nbsp;
-
286Số đường chuyền628
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác89%
-
nbsp;nbsp;
-
20Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
30Đánh đầu20
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
24Rê bóng thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
24Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
64Pha tấn công117
-
nbsp;nbsp;
-
33Tấn công nguy hiểm49
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 34 | 22 | 10 | 2 | 81 | 33 | 48 | 76 | T T H B T T |
2 | Monaco | 34 | 20 | 7 | 7 | 68 | 42 | 26 | 67 | T T B T T T |
3 | Stade Brestois | 34 | 17 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 61 | B B T H H T |
4 | Lille | 34 | 16 | 11 | 7 | 52 | 34 | 18 | 59 | T B T B T H |
5 | Nice | 34 | 15 | 10 | 9 | 40 | 29 | 11 | 55 | T H T T B H |
6 | Lyon | 34 | 16 | 5 | 13 | 49 | 55 | -6 | 53 | T B T T T T |
7 | Lens | 34 | 14 | 9 | 11 | 45 | 37 | 8 | 51 | B T B T H H |
8 | Marseille | 34 | 13 | 11 | 10 | 52 | 41 | 11 | 50 | H H T T B T |
9 | Reims | 34 | 13 | 8 | 13 | 42 | 47 | -5 | 47 | B B B H T T |
10 | Rennes | 34 | 12 | 10 | 12 | 53 | 46 | 7 | 46 | B T B T H B |
11 | Toulouse | 34 | 11 | 10 | 13 | 42 | 46 | -4 | 43 | T H T B T B |
12 | Montpellier | 34 | 10 | 12 | 12 | 43 | 48 | -5 | 41 | H T H T B H |
13 | Strasbourg | 34 | 10 | 9 | 15 | 38 | 50 | -12 | 39 | T B B B T B |
14 | Nantes | 34 | 9 | 6 | 19 | 30 | 55 | -25 | 33 | T B H H B B |
15 | Le Havre | 34 | 7 | 11 | 16 | 34 | 45 | -11 | 32 | B B H T B B |
16 | Metz | 34 | 8 | 5 | 21 | 35 | 58 | -23 | 29 | T T B B B B |
17 | Lorient | 34 | 7 | 8 | 19 | 43 | 66 | -23 | 29 | B B B B B T |
18 | Clermont | 34 | 5 | 10 | 19 | 26 | 60 | -34 | 25 | H B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation