Kết quả Angers vs Saint Etienne, 22h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 9

  • Angers vs Saint Etienne: Diễn biến chính

  • 7'
    Himad Abdelli (Assist:Jim Allevinah) goalnbsp;
    1-0
  • 13'
    1-0
    Zurab Davitashvili Missed penalty - to be retaken
  • 16'
    1-1
    goalnbsp;Zurab Davitashvili
  • 29'
    1-1
    Yunis Abdelhamid
  • 34'
    Yassin Belkhdim
    1-1
  • 38'
    1-1
    Augustine Boakye
  • 39'
    Jean Eudes Aholou goalnbsp;
    2-1
  • 46'
    Pierrick Capelle nbsp;
    Yassin Belkhdim nbsp;
    2-1
  • 46'
    2-1
    nbsp;Dylan Batubinsika
    nbsp;Yunis Abdelhamid
  • 57'
    2-2
    goalnbsp;Zurab Davitashvili (Assist:Lucas Stassin)
  • 65'
    2-2
    nbsp;Aimen Moueffek
    nbsp;Louis Mouton
  • 65'
    2-2
    nbsp;Mathis Amougou
    nbsp;Augustine Boakye
  • 65'
    2-2
    nbsp;Mathieu Cafaro
    nbsp;Benjamin Bouchouari
  • 69'
    Ibrahima Niane goalnbsp;
    3-2
  • 71'
    3-2
    Mathieu Cafaro
  • 77'
    Haris Belkbela nbsp;
    Farid El Melali nbsp;
    3-2
  • 78'
    3-2
    nbsp;Ibrahim Sissoko
    nbsp;Lucas Stassin
  • 85'
    Ahmadou Bamba Dieng nbsp;
    Himad Abdelli nbsp;
    3-2
  • 90'
    Esteban Lepaul nbsp;
    Jim Allevinah nbsp;
    3-2
  • 90'
    Ahmadou Bamba Dieng goalnbsp;
    4-2
  • Angers vs Saint Etienne: Đội hình chính và dự bị

  • Angers4-2-3-1
    30
    Yahia Fofana
    26
    Florent Hanin
    21
    Jordan Lefort
    24
    Emmanuel Biumla
    2
    Carlens Arcus
    14
    Yassin Belkhdim
    6
    Jean Eudes Aholou
    28
    Farid El Melali
    10
    Himad Abdelli
    18
    Jim Allevinah
    7
    Ibrahima Niane
    32
    Lucas Stassin
    20
    Augustine Boakye
    14
    Louis Mouton
    6
    Benjamin Bouchouari
    22
    Zurab Davitashvili
    4
    Pierre Ekwah
    8
    Dennis Appiah
    5
    Yunis Abdelhamid
    3
    Mickael Nade
    19
    Leo Petrot
    30
    Gautier Larsonneur
    Saint Etienne4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 93Haris Belkbela
    15Pierrick Capelle
    19Esteban Lepaul
    99Ahmadou Bamba Dieng
    12Zinedine Ould Khaled
    16Melvin Zinga
    5Marius Courcoul
    25Abdoulaye Bamba
    34Amine Moussaoui
    Mathis Amougou 37
    Mathieu Cafaro 18
    Aimen Moueffek 29
    Dylan Batubinsika 21
    Ibrahim Sissoko 9
    Ayman Aiki 39
    Florian Tardiau 10
    Lamine Fomba 26
    Brice Maubleu 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alexandre Dujeux
    Eirik Horneland
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Angers vs Saint Etienne: Số liệu thống kê

  • Angers
    Saint Etienne
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 397
    Số đường chuyền
    564
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Pha tấn công
    114
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    73
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 20 15 5 0 54 19 35 50 T T T T H T
2 Marseille 19 11 4 4 40 23 17 37 T H T T H B
3 Monaco 20 11 4 5 36 24 12 37 H B H B T T
4 Lille 20 9 8 3 33 20 13 35 H H H T B T
5 Nice 20 9 7 4 39 26 13 34 H T T B T H
6 Lens 20 9 6 5 25 18 7 33 H B T B T T
7 Lyon 19 8 6 5 30 23 7 30 T B T B H H
8 Stade Brestois 20 9 1 10 31 36 -5 28 T B T T T B
9 Strasbourg 20 7 6 7 33 32 1 27 T T T H T B
10 Toulouse 20 7 5 8 21 22 -1 26 T T B H B H
11 AJ Auxerre 20 6 5 9 27 33 -6 23 H B H B H B
12 Angers 20 6 5 9 22 29 -7 23 B T T T B H
13 Reims 20 5 7 8 26 29 -3 22 H B B H H B
14 Nantes 20 4 9 7 24 30 -6 21 B H H H H T
15 Rennes 20 6 2 12 27 30 -3 20 T B B B B T
16 Saint Etienne 20 5 3 12 19 43 -24 18 B T B H H B
17 Montpellier 20 4 3 13 20 46 -26 15 H B B T T B
18 Le Havre 20 4 2 14 15 39 -24 14 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation