Kết quả Le Havre vs Lens, 21h00 ngày 12/01
Kết quả Le Havre vs Lens
Soi kèo phạt góc Le Havre vs RC Lens, 21h ngày 12/01
Phong độ Le Havre gần đây
Phong độ Lens gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202521:00
-
Le Havre 21Lens 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.91-0.75
0.99O 2.5
1.03U 2.5
0.851
4.50X
3.602
1.75Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.93O 1
0.98U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Le Havre vs Lens
-
Sân vận động: Stade Oceane
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 17
-
Le Havre vs Lens: Diễn biến chính
-
8'Andre Ayew nbsp;1-0
-
13'1-0Adrien Thomasson
-
28'1-1nbsp;Goduine Koyalipou (Assist:Florian Sotoca)
-
34'Andre Ayew1-1
-
57'1-1nbsp;Hamzat Ojediran
nbsp;Anass Zaroury -
62'Etienne Youte Kinkoue1-1
-
68'1-1nbsp;MBala Nzola
nbsp;Goduine Koyalipou -
72'Oussama Targhalline nbsp;
Andre Ayew nbsp;1-1 -
76'1-1nbsp;Jonathan Gradit
nbsp;Adrien Thomasson -
77'1-2nbsp;Deiver Andres Machado Mena (Assist:Przemyslaw Frankowski)
-
83'Josue Casimir nbsp;
Loic Nego nbsp;1-2 -
84'Issa Soumare nbsp;
Abdoulaye Toure nbsp;1-2 -
90'1-2Herve Kouakou Koffi
-
Le Havre vs Lens: Đội hình chính và dự bị
-
Le Havre4-4-1-130Arthur Desmas18Yanis Zouaoui4Gautier Lloris6Etienne Youte Kinkoue22Yoann Salmier21Antoine Joujou19Rassoul Ndiaye94Abdoulaye Toure7Loic Nego11Emmanuel Sabbi28Andre Ayew19Goduine Koyalipou7Florian Sotoca11Angelo Fulgini21Anass Zaroury28Adrien Thomasson18Andy Diouf29Przemyslaw Frankowski4Kevin Danso14Facundo Medina3Deiver Andres Machado Mena16Herve Kouakou Koffi
- Đội hình dự bị
-
5Oussama Targhalline10Josue Casimir45Issa Soumare1Mathieu Gorgelin25Alois Confais32Timothee Pembele8Yassine Kechta93Arouna Sangante46Ilyes HousniMBala Nzola 8Jonathan Gradit 24Hamzat Ojediran 15Tom Pouilly 34Malang Sarr 20Herve Boua Die 33Nampalys Mendy 26Denis Petric 1Oscar Lenne 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Didier DigardWill Still
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Le Havre vs Lens: Số liệu thống kê
-
Le HavreLens
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút25
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút8
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
nbsp;nbsp;
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
nbsp;nbsp;
-
248Số đường chuyền575
-
nbsp;nbsp;
-
68%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
47Đánh đầu43
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu thành công27
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
3Thay người3
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
76Pha tấn công131
-
nbsp;nbsp;
-
30Tấn công nguy hiểm86
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 20 | 15 | 5 | 0 | 54 | 19 | 35 | 50 | T T T T H T |
2 | Marseille | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 23 | 17 | 37 | T H T T H B |
3 | Monaco | 20 | 11 | 4 | 5 | 36 | 24 | 12 | 37 | H B H B T T |
4 | Lille | 20 | 9 | 8 | 3 | 33 | 20 | 13 | 35 | H H H T B T |
5 | Nice | 19 | 9 | 6 | 4 | 38 | 25 | 13 | 33 | T H T T B T |
6 | Lens | 20 | 9 | 6 | 5 | 25 | 18 | 7 | 33 | H B T B T T |
7 | Lyon | 19 | 8 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 30 | T B T B H H |
8 | Stade Brestois | 20 | 9 | 1 | 10 | 31 | 36 | -5 | 28 | T B T T T B |
9 | Strasbourg | 19 | 7 | 6 | 6 | 33 | 31 | 2 | 27 | H T T T H T |
10 | Toulouse | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 21 | -1 | 25 | B T T B H B |
11 | AJ Auxerre | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 33 | -6 | 23 | H B H B H B |
12 | Reims | 19 | 5 | 7 | 7 | 25 | 27 | -2 | 22 | H H B B H H |
13 | Angers | 19 | 6 | 4 | 9 | 21 | 28 | -7 | 22 | B B T T T B |
14 | Nantes | 19 | 3 | 9 | 7 | 22 | 29 | -7 | 18 | T B H H H H |
15 | Saint Etienne | 20 | 5 | 3 | 12 | 19 | 43 | -24 | 18 | B T B H H B |
16 | Rennes | 19 | 5 | 2 | 12 | 26 | 30 | -4 | 17 | B T B B B B |
17 | Montpellier | 20 | 4 | 3 | 13 | 20 | 46 | -26 | 15 | H B B T T B |
18 | Le Havre | 19 | 4 | 1 | 14 | 14 | 38 | -24 | 13 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation