Kết quả Lille vs Lyon, 03h00 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 10

  • Lille vs Lyon: Diễn biến chính

  • 17'
    Jonathan Christian David goalnbsp;
    1-0
  • 30'
    1-0
    Duje Caleta-Car
  • 43'
    Edon Zhegrova
    1-0
  • 57'
    Ngal Ayel Mukau
    1-0
  • 70'
    Matias Fernandez Pardo nbsp;
    Osame Sahraoui nbsp;
    1-0
  • 70'
    Ayyoub Bouaddi nbsp;
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes nbsp;
    1-0
  • 77'
    1-0
    nbsp;Mohamed Said Benrahma
    nbsp;Jordan Veretout
  • 77'
    1-0
    Ainsley Maitland-Niles Goal Disallowed
  • 81'
    Mitchel Bakker nbsp;
    Edon Zhegrova nbsp;
    1-0
  • 81'
    Mohamed Bayo nbsp;
    Ngal Ayel Mukau nbsp;
    1-0
  • 85'
    1-0
    nbsp;Georges Mikautadze
    nbsp;Alexandre Lacazette
  • 85'
    Ousmane Toure nbsp;
    Thomas Meunier nbsp;
    1-0
  • 90'
    1-1
    goalnbsp;Malick Fofana (Assist:Ainsley Maitland-Niles)
  • 90'
    Benjamin Andre
    1-1
  • Lille vs Lyon: Đội hình chính và dự bị

  • Lille4-2-3-1
    30
    Lucas Chevalier
    5
    Gabriel Gudmundsson
    2
    Aissa Mandi
    18
    Bafode Diakite
    12
    Thomas Meunier
    17
    Ngal Ayel Mukau
    21
    Benjamin Andre
    11
    Osame Sahraoui
    8
    Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
    23
    Edon Zhegrova
    9
    Jonathan Christian David
    18
    Mathis Ryan Cherki
    10
    Alexandre Lacazette
    11
    Malick Fofana
    7
    Jordan Veretout
    31
    Nemanja Matic
    8
    Corentin Tolisso
    98
    Ainsley Maitland-Niles
    55
    Duje Caleta-Car
    19
    Moussa Niakhate
    3
    Nicolas Tagliafico
    23
    Lucas Estella Perri
    Lyon4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 36Ousmane Toure
    32Ayyoub Bouaddi
    27Mohamed Bayo
    20Mitchel Bakker
    19Matias Fernandez Pardo
    34Aaron Malouda
    13Akim Zedadka
    1Vito Mannone
    33Younes Lachaab
    Mohamed Said Benrahma 17
    Georges Mikautadze 69
    Clinton Mata Pedro Lourenco 22
    Remy Descamps 40
    Maxence Caqueret 6
    Warmed Omari 27
    Tanner Tessmann 15
    Wilfried Zaha 12
    Abner Vinicius Da Silva Santos 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Bruno Genesio
    Pierre Sage
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lille vs Lyon: Số liệu thống kê

  • Lille
    Lyon
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 400
    Số đường chuyền
    444
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    107
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    57
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 20 15 5 0 54 19 35 50 T T T T H T
2 Marseille 19 11 4 4 40 23 17 37 T H T T H B
3 Monaco 20 11 4 5 36 24 12 37 H B H B T T
4 Lille 20 9 8 3 33 20 13 35 H H H T B T
5 Nice 20 9 7 4 39 26 13 34 H T T B T H
6 Lens 20 9 6 5 25 18 7 33 H B T B T T
7 Lyon 19 8 6 5 30 23 7 30 T B T B H H
8 Stade Brestois 20 9 1 10 31 36 -5 28 T B T T T B
9 Strasbourg 20 7 6 7 33 32 1 27 T T T H T B
10 Toulouse 20 7 5 8 21 22 -1 26 T T B H B H
11 AJ Auxerre 20 6 5 9 27 33 -6 23 H B H B H B
12 Angers 20 6 5 9 22 29 -7 23 B T T T B H
13 Reims 20 5 7 8 26 29 -3 22 H B B H H B
14 Nantes 20 4 9 7 24 30 -6 21 B H H H H T
15 Rennes 20 6 2 12 27 30 -3 20 T B B B B T
16 Saint Etienne 20 5 3 12 19 43 -24 18 B T B H H B
17 Montpellier 20 4 3 13 20 46 -26 15 H B B T T B
18 Le Havre 20 4 2 14 15 39 -24 14 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation