Kết quả Nice vs Toulouse, 22h00 ngày 25/08
Kết quả Nice vs Toulouse
Nhận định OGC Nice vs Toulouse FC, 22h00 ngày 25/8
Đối đầu Nice vs Toulouse
Phong độ Nice gần đây
Phong độ Toulouse gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/08/202422:00
-
Nice 41Toulouse 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.94+0.75
0.86O 2.5
0.96U 2.5
0.901
1.69X
3.802
4.70Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.93O 1
0.88U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nice vs Toulouse
-
Sân vận động: Allianz Riviera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 2
-
Nice vs Toulouse: Diễn biến chính
-
45'Melvin Bard0-0
-
45'Mohamed Ali-Cho Goal Disallowed0-0
-
50'Pablo Rosario0-0
-
53'Jonathan Clauss (Assist:Hichem Boudaoui) nbsp;1-0
-
56'Dante Bonfim Costa1-0
-
61'1-0Aron Donnum
-
65'1-0nbsp;Gabriel Suazo
nbsp;Mark McKenzie -
65'1-0nbsp;Shavy Babicka
nbsp;Frank Magri -
73'1-1nbsp;Shavy Babicka (Assist:Yann Gboho)
-
78'1-1nbsp;Niklas Schmidt
nbsp;Vincent Sierro -
78'Billal Brahimi nbsp;
Mohamed Ali-Cho nbsp;1-1 -
79'Badredine Bouanani nbsp;
Tanguy Ndombele Alvaro nbsp;1-1 -
82'Antoine Mendy1-1
-
83'Jordan Lotomba nbsp;
Melvin Bard nbsp;1-1 -
88'1-1nbsp;Djibril Sidibe
nbsp;Aron Donnum -
90'Youssouf Ndayishimiye nbsp;
Antoine Mendy nbsp;1-1
-
Nice vs Toulouse: Đội hình chính và dự bị
-
Nice3-5-21Marcin Bulka4Dante Bonfim Costa64Moise Bombito33Antoine Mendy26Melvin Bard22Tanguy Ndombele Alvaro8Pablo Rosario6Hichem Boudaoui92Jonathan Clauss29Evann Guessand25Mohamed Ali-Cho9Frank Magri7Zakaria Aboukhlal10Yann Gboho12Waren Hakon Christofer Kamanzi8Vincent Sierro23Cristhian Casseres Jr15Aron Donnum4Charlie Cresswell2Rasmus Nicolaisen3Mark McKenzie50Guillaume Restes
- Đội hình dự bị
-
14Billal Brahimi19Badredine Bouanani23Jordan Lotomba55Youssouf Ndayishimiye31Maxime Dupe42Yael Nandjou39Daouda Traore36Issiaga Camara45Victor OrakpoGabriel Suazo 17Shavy Babicka 80Niklas Schmidt 20Djibril Sidibe 19Alex Dominguez 30Dayann Methalie 33Naatan Skytta 22Mamady Alex Bangre 21Denis Genreau 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Franck HaiseCarles Martinez
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nice vs Toulouse: Số liệu thống kê
-
NiceToulouse
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
24Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
nbsp;nbsp;
-
24Số đường chuyền8
-
nbsp;nbsp;
-
96%Chuyền chính xác38%
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạm lỗi1
-
nbsp;nbsp;
-
0Đánh đầu2
-
nbsp;nbsp;
-
0Đánh đầu thành công1
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
0Rê bóng thành công1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công26
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
7Long pass15
-
nbsp;nbsp;
-
100Pha tấn công98
-
nbsp;nbsp;
-
42Tấn công nguy hiểm26
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 20 | 15 | 5 | 0 | 54 | 19 | 35 | 50 | T T T T H T |
2 | Marseille | 19 | 11 | 4 | 4 | 40 | 23 | 17 | 37 | T H T T H B |
3 | Monaco | 20 | 11 | 4 | 5 | 36 | 24 | 12 | 37 | H B H B T T |
4 | Lille | 20 | 9 | 8 | 3 | 33 | 20 | 13 | 35 | H H H T B T |
5 | Nice | 20 | 9 | 7 | 4 | 39 | 26 | 13 | 34 | H T T B T H |
6 | Lens | 20 | 9 | 6 | 5 | 25 | 18 | 7 | 33 | H B T B T T |
7 | Lyon | 19 | 8 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 30 | T B T B H H |
8 | Stade Brestois | 20 | 9 | 1 | 10 | 31 | 36 | -5 | 28 | T B T T T B |
9 | Strasbourg | 20 | 7 | 6 | 7 | 33 | 32 | 1 | 27 | T T T H T B |
10 | Toulouse | 20 | 7 | 5 | 8 | 21 | 22 | -1 | 26 | T T B H B H |
11 | AJ Auxerre | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 33 | -6 | 23 | H B H B H B |
12 | Angers | 20 | 6 | 5 | 9 | 22 | 29 | -7 | 23 | B T T T B H |
13 | Reims | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 29 | -3 | 22 | H B B H H B |
14 | Nantes | 20 | 4 | 9 | 7 | 24 | 30 | -6 | 21 | B H H H H T |
15 | Rennes | 20 | 6 | 2 | 12 | 27 | 30 | -3 | 20 | T B B B B T |
16 | Saint Etienne | 20 | 5 | 3 | 12 | 19 | 43 | -24 | 18 | B T B H H B |
17 | Montpellier | 20 | 4 | 3 | 13 | 20 | 46 | -26 | 15 | H B B T T B |
18 | Le Havre | 20 | 4 | 2 | 14 | 15 | 39 | -24 | 14 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation