Kết quả Nice vs Toulouse, 22h00 ngày 25/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 2

  • Nice vs Toulouse: Diễn biến chính

  • 45'
    Melvin Bard
    0-0
  • 45'
    Mohamed Ali-Cho Goal Disallowed
    0-0
  • 50'
    Pablo Rosario
    0-0
  • 53'
    Jonathan Clauss (Assist:Hichem Boudaoui) goalnbsp;
    1-0
  • 56'
    Dante Bonfim Costa
    1-0
  • 61'
    1-0
    Aron Donnum
  • 65'
    1-0
    nbsp;Gabriel Suazo
    nbsp;Mark McKenzie
  • 65'
    1-0
    nbsp;Shavy Babicka
    nbsp;Frank Magri
  • 73'
    1-1
    goalnbsp;Shavy Babicka (Assist:Yann Gboho)
  • 78'
    1-1
    nbsp;Niklas Schmidt
    nbsp;Vincent Sierro
  • 78'
    Billal Brahimi nbsp;
    Mohamed Ali-Cho nbsp;
    1-1
  • 79'
    Badredine Bouanani nbsp;
    Tanguy Ndombele Alvaro nbsp;
    1-1
  • 82'
    Antoine Mendy
    1-1
  • 83'
    Jordan Lotomba nbsp;
    Melvin Bard nbsp;
    1-1
  • 88'
    1-1
    nbsp;Djibril Sidibe
    nbsp;Aron Donnum
  • 90'
    Youssouf Ndayishimiye nbsp;
    Antoine Mendy nbsp;
    1-1
  • Nice vs Toulouse: Đội hình chính và dự bị

  • Nice3-5-2
    1
    Marcin Bulka
    4
    Dante Bonfim Costa
    64
    Moise Bombito
    33
    Antoine Mendy
    26
    Melvin Bard
    22
    Tanguy Ndombele Alvaro
    8
    Pablo Rosario
    6
    Hichem Boudaoui
    92
    Jonathan Clauss
    29
    Evann Guessand
    25
    Mohamed Ali-Cho
    9
    Frank Magri
    7
    Zakaria Aboukhlal
    10
    Yann Gboho
    12
    Waren Hakon Christofer Kamanzi
    8
    Vincent Sierro
    23
    Cristhian Casseres Jr
    15
    Aron Donnum
    4
    Charlie Cresswell
    2
    Rasmus Nicolaisen
    3
    Mark McKenzie
    50
    Guillaume Restes
    Toulouse3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Billal Brahimi
    19Badredine Bouanani
    23Jordan Lotomba
    55Youssouf Ndayishimiye
    31Maxime Dupe
    42Yael Nandjou
    39Daouda Traore
    36Issiaga Camara
    45Victor Orakpo
    Gabriel Suazo 17
    Shavy Babicka 80
    Niklas Schmidt 20
    Djibril Sidibe 19
    Alex Dominguez 30
    Dayann Methalie 33
    Naatan Skytta 22
    Mamady Alex Bangre 21
    Denis Genreau 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Franck Haise
    Carles Martinez
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Nice vs Toulouse: Số liệu thống kê

  • Nice
    Toulouse
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Số đường chuyền
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96%
    Chuyền chính xác
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạm lỗi
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Đánh đầu
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Đánh đầu thành công
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Rê bóng thành công
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Long pass
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    26
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 20 15 5 0 54 19 35 50 T T T T H T
2 Marseille 19 11 4 4 40 23 17 37 T H T T H B
3 Monaco 20 11 4 5 36 24 12 37 H B H B T T
4 Lille 20 9 8 3 33 20 13 35 H H H T B T
5 Nice 20 9 7 4 39 26 13 34 H T T B T H
6 Lens 20 9 6 5 25 18 7 33 H B T B T T
7 Lyon 19 8 6 5 30 23 7 30 T B T B H H
8 Stade Brestois 20 9 1 10 31 36 -5 28 T B T T T B
9 Strasbourg 20 7 6 7 33 32 1 27 T T T H T B
10 Toulouse 20 7 5 8 21 22 -1 26 T T B H B H
11 AJ Auxerre 20 6 5 9 27 33 -6 23 H B H B H B
12 Angers 20 6 5 9 22 29 -7 23 B T T T B H
13 Reims 20 5 7 8 26 29 -3 22 H B B H H B
14 Nantes 20 4 9 7 24 30 -6 21 B H H H H T
15 Rennes 20 6 2 12 27 30 -3 20 T B B B B T
16 Saint Etienne 20 5 3 12 19 43 -24 18 B T B H H B
17 Montpellier 20 4 3 13 20 46 -26 15 H B B T T B
18 Le Havre 20 4 2 14 15 39 -24 14 B B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation