Kết quả Bordeaux (w) vs ASJ Soyaux (w), 18h45 ngày 15/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Pháp nữ 2022-2023 » vòng 19

  • Bordeaux Nữ vs ASJ Soyaux Nữ: Diễn biến chính

  • 30'
    Garbino goalnbsp;
    1-0
  • 42'
    Gomes goalnbsp;
    2-0
  • 44'
    Dufour goalnbsp;
    3-0
  • BXH VĐQG Pháp nữ
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Bordeaux Nữ vs ASJ Soyaux Nữ: Số liệu thống kê

  • Bordeaux Nữ
    ASJ Soyaux Nữ
  • 4
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    64
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Pháp nữ 2022/2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lyon (W) 22 20 1 1 69 9 60 61 T T T T T T
2 Paris Saint Germain (W) 22 17 4 1 45 12 33 55 T T T H B T
3 Paris FC (W) 22 12 6 4 44 18 26 42 H H B H T T
4 Fleury 91 (W) 22 11 6 5 49 20 29 39 H T T B H T
5 Montpellier (W) 22 11 4 7 37 27 10 37 B T T T T B
6 Reims (W) 22 10 2 10 40 40 0 32 T T B T T B
7 Bordeaux (W) 22 7 6 9 26 33 -7 27 H B T H H T
8 Le Havre (W) 22 7 3 12 31 45 -14 24 H B T B B B
9 Guingamp (W) 22 7 3 12 20 41 -21 24 B H B T T B
10 Dijon w 22 4 3 15 12 53 -41 15 B B B B B T
11 Rodez Aveyron (W) 22 3 3 16 16 48 -32 12 T B B H B B
12 ASJ Soyaux (W) 22 1 3 18 15 58 -43 6 B B B B B B