Kết quả Bordeaux (W) vs Dijon w, 20h30 ngày 16/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Pháp nữ 2023-2024 » vòng 17

  • Bordeaux Nữ vs Dijon w: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Fercocq H.
  • 27'
    0-1
    goalnbsp;
  • 45'
    0-2
    goalnbsp;
  • 81'
    Liaigre F.
    0-2
  • BXH VĐQG Pháp nữ
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Bordeaux Nữ vs Dijon w: Số liệu thống kê

  • Bordeaux Nữ
    Dijon w
  • 8
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 394
    Số đường chuyền
    406
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Pháp nữ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lyon (W) 22 20 1 1 82 13 69 61 T T T T T B
2 Paris Saint Germain (W) 22 15 5 2 67 17 50 50 T T T H H B
3 Paris FC (W) 22 13 3 6 56 27 29 42 B T H B H B
4 Reims (W) 22 10 5 7 33 31 2 35 T T T H H T
5 Montpellier (W) 22 9 5 8 33 36 -3 32 H B B B T T
6 Fleury 91 (W) 22 9 4 9 36 35 1 31 B T H T T B
7 RC Saint Etienne (W) 22 9 2 11 31 52 -21 29 T T B T B H
8 Le Havre (W) 22 5 9 8 35 48 -13 24 H B B T B T
9 Dijon w 22 6 5 11 26 47 -21 23 T T B B H T
10 Guingamp (W) 22 4 4 14 26 49 -23 16 B B B H B B
11 Bordeaux (W) 22 3 4 15 17 49 -32 13 B B B B T T
12 Lille (W) 22 2 7 13 27 65 -38 13 B B H T B H