Kết quả Le Havre (W) vs Bordeaux (W), 20h30 ngày 17/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Pháp nữ 2023-2024 » vòng 12

  • Le Havre Nữ vs Bordeaux Nữ: Diễn biến chính

  • 27'
    Benyahia I.
    0-0
  • 67'
    0-0
    Karlicic J.
  • 72'
    0-1
    goalnbsp;
  • 87'
    goalnbsp;
    1-1
  • BXH VĐQG Pháp nữ
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Le Havre Nữ vs Bordeaux Nữ: Số liệu thống kê

  • Le Havre Nữ
    Bordeaux Nữ
  • 7
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 501
    Số đường chuyền
    356
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Thử thách
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 101
    Pha tấn công
    78
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    24
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Pháp nữ 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lyon (W) 22 20 1 1 82 13 69 61 T T T T T B
2 Paris Saint Germain (W) 22 15 5 2 67 17 50 50 T T T H H B
3 Paris FC (W) 22 13 3 6 56 27 29 42 B T H B H B
4 Reims (W) 22 10 5 7 33 31 2 35 T T T H H T
5 Montpellier (W) 22 9 5 8 33 36 -3 32 H B B B T T
6 Fleury 91 (W) 22 9 4 9 36 35 1 31 B T H T T B
7 RC Saint Etienne (W) 22 9 2 11 31 52 -21 29 T T B T B H
8 Le Havre (W) 22 5 9 8 35 48 -13 24 H B B T B T
9 Dijon w 22 6 5 11 26 47 -21 23 T T B B H T
10 Guingamp (W) 22 4 4 14 26 49 -23 16 B B B H B B
11 Bordeaux (W) 22 3 4 15 17 49 -32 13 B B B B T T
12 Lille (W) 22 2 7 13 27 65 -38 13 B B H T B H