Kết quả RC Saint Etienne Nữ vs Dijon w, 20h30 ngày 19/10
Kết quả RC Saint Etienne Nữ vs Dijon w
Đối đầu RC Saint Etienne Nữ vs Dijon w
Phong độ RC Saint Etienne Nữ gần đây
Phong độ Dijon w gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202420:30
-
Dijon w 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.78O 2.75
0.96U 2.75
0.831
2.25X
3.252
2.70Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RC Saint Etienne Nữ vs Dijon w
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Pháp nữ 2024-2025 » vòng 5
-
RC Saint Etienne Nữ vs Dijon w: Diễn biến chính
-
33'0-1nbsp;Krezyman
-
51'Belkhiter M.0-1
-
55'Bataillard F.0-1
-
60'Pierre-Louis A.0-1
-
62'0-1Wang Yanwen
-
67'0-1Jedlinska K.
-
80'0-2nbsp;Pinther
- BXH VĐQG Pháp nữ
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
RC Saint Etienne Nữ vs Dijon w: Số liệu thống kê
-
RC Saint Etienne NữDijon w
-
3Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
375Số đường chuyền350
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
6Việt vị6
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
26Rê bóng thành công21
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách22
-
nbsp;nbsp;
-
49Pha tấn công43
-
nbsp;nbsp;
-
26Tấn công nguy hiểm23
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Pháp nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 14 | 13 | 1 | 0 | 58 | 4 | 54 | 40 | T T T T T T |
2 | Paris FC (W) | 14 | 10 | 3 | 1 | 45 | 8 | 37 | 33 | T H T T T T |
3 | Paris Saint Germain (W) | 14 | 10 | 2 | 2 | 31 | 9 | 22 | 32 | T H T H B T |
4 | Dijon w | 14 | 8 | 2 | 4 | 26 | 22 | 4 | 26 | B T B B T T |
5 | Fleury 91 (W) | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 19 | 8 | 22 | B H T H T H |
6 | Montpellier (W) | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 24 | -3 | 19 | T B B T B B |
7 | Nantes (W) | 14 | 5 | 4 | 5 | 13 | 16 | -3 | 19 | H T B T H H |
8 | RC Saint Etienne (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 12 | 39 | -27 | 16 | B T B B B H |
9 | Reims (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 17 | 25 | -8 | 11 | T B H T H B |
10 | Le Havre (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 12 | 30 | -18 | 11 | B H T B T H |
11 | Strasbourg W | 14 | 1 | 4 | 9 | 10 | 28 | -18 | 7 | H B H B B B |
12 | Guingamp (W) | 14 | 1 | 0 | 13 | 6 | 54 | -48 | 3 | B B B B B B |