Phong độ Augsburg gần đây, KQ Augsburg mới nhất
Phong độ Augsburg gần đây
-
01/02/2025St. PauliAugsburg1 - 0D
-
25/01/2025AugsburgHeidenheimer1 - 0W
-
19/01/2025Werder BremenAugsburg0 - 2W
-
16/01/2025Union BerlinAugsburg0 - 2W
-
12/01/2025AugsburgVfB Stuttgart0 - 0L
-
21/12/2024Holstein KielAugsburg4 - 1L
-
14/12/2024AugsburgBayer Leverkusen0 - 2L
-
07/12/2024Eintracht FrankfurtAugsburg0 - 0D
-
06/01/2025TSG HoffenheimAugsburg0 - 1L
-
05/12/2024Karlsruher SCAugsburg0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [4-5]
Thống kê phong độ Augsburg gần đây, KQ Augsburg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Augsburg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Bundesliga | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Đức | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Augsburg gần đây: theo giải đấu
-
01/02/2025St. PauliAugsburg1 - 0D
-
25/01/2025AugsburgHeidenheimer1 - 0W
-
19/01/2025Werder BremenAugsburg0 - 2W
-
16/01/2025Union BerlinAugsburg0 - 2W
-
12/01/2025AugsburgVfB Stuttgart0 - 0L
-
21/12/2024Holstein KielAugsburg4 - 1L
-
14/12/2024AugsburgBayer Leverkusen0 - 2L
-
07/12/2024Eintracht FrankfurtAugsburg0 - 0D
-
05/12/2024Karlsruher SCAugsburg0 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [4-5]
-
06/01/2025TSG HoffenheimAugsburg0 - 1L
- Kết quả Augsburg mới nhất ở giải Bundesliga
- Kết quả Augsburg mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đức
- Kết quả Augsburg mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Augsburg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Augsburg (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Augsburg (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Bundesliga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 20 | 16 | 3 | 1 | 62 | 19 | 43 | 51 | T T T T T T |
2 | Bayer Leverkusen | 19 | 12 | 6 | 1 | 46 | 26 | 20 | 42 | T T T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 20 | 11 | 5 | 4 | 45 | 27 | 18 | 38 | B T T T H H |
4 | RB Leipzig | 20 | 9 | 6 | 5 | 34 | 29 | 5 | 33 | B T B H H H |
5 | VfB Stuttgart | 20 | 9 | 5 | 6 | 37 | 30 | 7 | 32 | B T T T B B |
6 | FSV Mainz 05 | 20 | 9 | 4 | 7 | 33 | 24 | 9 | 31 | T T B B T B |
7 | Borussia Monchengladbach | 20 | 9 | 3 | 8 | 32 | 30 | 2 | 30 | T B B B T T |
8 | Werder Bremen | 20 | 8 | 6 | 6 | 34 | 36 | -2 | 30 | T B H B H T |
9 | SC Freiburg | 20 | 9 | 3 | 8 | 27 | 36 | -9 | 30 | B T B B B T |
10 | VfL Wolfsburg | 20 | 8 | 5 | 7 | 43 | 35 | 8 | 29 | B T T B H H |
11 | Borussia Dortmund | 20 | 8 | 5 | 7 | 36 | 34 | 2 | 29 | T B B B H T |
12 | Augsburg | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 35 | -11 | 26 | B B T T T H |
13 | St. Pauli | 20 | 6 | 3 | 11 | 18 | 22 | -4 | 21 | T B B T T H |
14 | Union Berlin | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 27 | -11 | 21 | B B B T B H |
15 | TSG Hoffenheim | 19 | 4 | 6 | 9 | 25 | 37 | -12 | 18 | H B B B T H |
16 | Heidenheimer | 20 | 4 | 2 | 14 | 25 | 42 | -17 | 14 | B T H B B B |
17 | Holstein Kiel | 20 | 3 | 3 | 14 | 31 | 52 | -21 | 12 | T B T B H B |
18 | VfL Bochum | 20 | 2 | 4 | 14 | 17 | 44 | -27 | 10 | T B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)