Kết quả TSG Hoffenheim vs Augsburg, 21h30 ngày 29/03

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

Bundesliga 2024-2025 » vòng 27

  • TSG Hoffenheim vs Augsburg: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
    Cedric Zesiger
  • 46'
    0-0
    nbsp;Samuel Essende
    nbsp;Phillip Tietz
  • 46'
    0-1
    goalnbsp;Samuel Essende (Assist:Cedric Zesiger)
  • 57'
    0-1
    Frank Ogochukwu Onyeka
  • 61'
    Haris Tabakovic nbsp;
    Gift Emmanuel Orban nbsp;
    0-1
  • 61'
    Valentin Gendrey nbsp;
    Pavel Kaderabek nbsp;
    0-1
  • 68'
    Dennis Geiger nbsp;
    Bazoumana Toure nbsp;
    0-1
  • 71'
    Andrej Kramaric goalnbsp;
    1-1
  • 72'
    1-1
    nbsp;Henri Koudossou
    nbsp;Marius Wolf
  • 72'
    1-1
    nbsp;Kristijan Jakic
    nbsp;Frank Ogochukwu Onyeka
  • 76'
    Marius Bulter
    1-1
  • 80'
    1-1
    nbsp;Arne Maier
    nbsp;Fredrik Jensen
  • 84'
    Stanley NSoki nbsp;
    David Jurasek nbsp;
    1-1
  • 84'
    Haris Tabakovic Penalty cancelled
    1-1
  • 89'
    1-1
    nbsp;Mads Giersing Valentin Pedersen
    nbsp;Alexis Claude Maurice
  • TSG Hoffenheim vs Augsburg: Đội hình chính và dự bị

  • TSG Hoffenheim4-2-3-1
    1
    Oliver Baumann
    19
    David Jurasek
    4
    Leo Skiri Ostigard
    35
    Arthur Chaves
    3
    Pavel Kaderabek
    7
    Tom Bischof
    16
    Anton Stach
    21
    Marius Bulter
    27
    Andrej Kramaric
    29
    Bazoumana Toure
    14
    Gift Emmanuel Orban
    21
    Phillip Tietz
    24
    Fredrik Jensen
    20
    Alexis Claude Maurice
    11
    Marius Wolf
    19
    Frank Ogochukwu Onyeka
    8
    Elvis Rexhbecaj
    13
    Dimitris Giannoulis
    5
    Chrislain Matsima
    6
    Jeffrey Gouweleeuw
    16
    Cedric Zesiger
    1
    Finn Dahmen
    Augsburg3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 34Stanley NSoki
    15Valentin Gendrey
    8Dennis Geiger
    26Haris Tabakovic
    37Luca Philipp
    17Umut Tohumcu
    25Kevin Akpoguma
    20Finn Ole Becker
    53Erencan Yardimci
    Kristijan Jakic 17
    Mads Giersing Valentin Pedersen 3
    Samuel Essende 9
    Henri Koudossou 44
    Arne Maier 10
    Nediljko Labrovic 22
    Keven Schlotterbeck 31
    Mert Komur 36
    Noahkai Banks 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Christian Ilzer
    Jess Thorup
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • TSG Hoffenheim vs Augsburg: Số liệu thống kê

  • TSG Hoffenheim
    Augsburg
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 513
    Số đường chuyền
    406
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Long pass
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Pha tấn công
    107
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    40
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 33 24 7 2 95 32 63 79 T H T T H T
2 Bayer Leverkusen 33 19 11 3 70 41 29 68 T H H T H B
3 Eintracht Frankfurt 32 16 8 8 63 43 20 56 B T H T H H
4 SC Freiburg 33 16 7 10 48 50 -2 55 B T T T H T
5 Borussia Dortmund 33 16 6 11 68 51 17 54 T H T T T T
6 FSV Mainz 05 33 14 9 10 53 41 12 51 H B H B H T
7 RB Leipzig 33 13 12 8 51 45 6 51 T T H B H H
8 Werder Bremen 33 13 9 11 50 56 -6 48 T T T H H H
9 Borussia Monchengladbach 33 13 6 14 55 56 -1 45 H B B B H B
10 VfB Stuttgart 32 12 8 12 57 51 6 44 B T B H B T
11 Augsburg 32 11 10 11 34 45 -11 43 H B T H B B
12 VfL Wolfsburg 33 10 10 13 55 54 1 40 B B H B B H
13 Union Berlin 33 9 10 14 33 50 -17 37 T H H H H B
14 TSG Hoffenheim 33 7 11 15 46 64 -18 32 B T B B H H
15 St. Pauli 32 8 7 17 26 37 -11 31 H T H H B H
16 Heidenheimer 33 8 5 20 36 60 -24 29 B B B T H T
17 Holstein Kiel 33 6 7 20 49 77 -28 25 H B H T T B
18 VfL Bochum 33 5 7 21 31 67 -36 22 B B B H H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation