Kết quả VfL Bochum vs FSV Mainz 05, 20h30 ngày 10/05

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

Bundesliga 2024-2025 » vòng 33

  • VfL Bochum vs FSV Mainz 05: Diễn biến chính

  • 45'
    Tom Krauss
    0-0
  • 45'
    0-1
    goalnbsp;Nadiem Amiri
  • 46'
    Mats Pannewig nbsp;
    Tom Krauss nbsp;
    0-1
  • 46'
    Dani De Wit nbsp;
    Matus Bero nbsp;
    0-1
  • 46'
    Gerrit Holtmann nbsp;
    Felix Passlack nbsp;
    0-1
  • 53'
    0-2
    goalnbsp;Phillipp Mwene (Assist:Lee Jae Sung)
  • 61'
    0-2
    nbsp;Hong Hyun Seok
    nbsp;Lee Jae Sung
  • 61'
    0-2
    nbsp;Silvan Widmer
    nbsp;Phillipp Mwene
  • 65'
    Ibrahima Sissoko
    0-2
  • 71'
    Anthony Losilla nbsp;
    Ibrahima Sissoko nbsp;
    0-2
  • 72'
    Christian Gamboa Luna nbsp;
    Tim Oermann nbsp;
    0-2
  • 73'
    0-3
    goalnbsp;Jonathan Michael Burkardt (Assist:Paul Nebel)
  • 82'
    Ivan Ordets
    0-3
  • 84'
    Gerrit Holtmann (Assist:Dani De Wit) goalnbsp;
    1-3
  • 89'
    1-3
    nbsp;Nikolas Konrad Veratschnig
    nbsp;Stefan Bell
  • 90'
    1-4
    goalnbsp;Paul Nebel (Assist:Nelson Weiper)
  • 90'
    1-4
    nbsp;Lennard Maloney
    nbsp;Nadiem Amiri
  • 90'
    1-4
    nbsp;Nelson Weiper
    nbsp;Jonathan Michael Burkardt
  • VfL Bochum vs FSV Mainz 05: Đội hình chính và dự bị

  • VfL Bochum3-1-4-2
    1
    Timo Horn
    5
    Bernardo Fernandes da Silva Junior
    20
    Ivan Ordets
    14
    Tim Oermann
    17
    Tom Krauss
    32
    Maximilian Wittek
    6
    Ibrahima Sissoko
    19
    Matus Bero
    15
    Felix Passlack
    11
    Georgios Masouras
    9
    Myron Boadu
    29
    Jonathan Michael Burkardt
    8
    Paul Nebel
    7
    Lee Jae Sung
    19
    Anthony Caci
    6
    Kaishu Sano
    18
    Nadiem Amiri
    2
    Phillipp Mwene
    21
    Danny Vieira da Costa
    16
    Stefan Bell
    25
    Andreas Hanche-Olsen
    1
    Lasse RieB
    FSV Mainz 053-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Christian Gamboa Luna
    8Anthony Losilla
    21Gerrit Holtmann
    10Dani De Wit
    24Mats Pannewig
    13Jakov Medic
    29Moritz Broschinski
    27Patrick Drewes
    4Erhan Masovic
    Nikolas Konrad Veratschnig 22
    Nelson Weiper 44
    Silvan Widmer 30
    Lennard Maloney 15
    Hong Hyun Seok 14
    Arnaud Nordin 9
    Maxim Leitsch 5
    Armindo Sieb 11
    Daniel Batz 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dieter Hecking
    Bo Henriksen
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • VfL Bochum vs FSV Mainz 05: Số liệu thống kê

  • VfL Bochum
    FSV Mainz 05
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 338
    Số đường chuyền
    442
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Chuyền chính xác
    78%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Đánh đầu
    39
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 117
    Pha tấn công
    96
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 33 24 7 2 95 32 63 79 T H T T H T
2 Bayer Leverkusen 33 19 11 3 70 41 29 68 T H H T H B
3 Eintracht Frankfurt 33 16 9 8 65 45 20 57 B T H T H H
4 SC Freiburg 33 16 7 10 48 50 -2 55 B T T T H T
5 Borussia Dortmund 33 16 6 11 68 51 17 54 T H T T T T
6 FSV Mainz 05 33 14 9 10 53 41 12 51 H B H B H T
7 RB Leipzig 33 13 12 8 51 45 6 51 T T H B H H
8 Werder Bremen 33 13 9 11 50 56 -6 48 T T T H H H
9 VfB Stuttgart 33 13 8 12 61 51 10 47 T B H B T T
10 Borussia Monchengladbach 33 13 6 14 55 56 -1 45 H B B B H B
11 Augsburg 33 11 10 12 34 49 -15 43 B T H B B B
12 VfL Wolfsburg 33 10 10 13 55 54 1 40 B B H B B H
13 Union Berlin 33 9 10 14 33 50 -17 37 T H H H H B
14 St. Pauli 33 8 8 17 28 39 -11 32 H T H H B H
15 TSG Hoffenheim 33 7 11 15 46 64 -18 32 B T B B H H
16 Heidenheimer 33 8 5 20 36 60 -24 29 B B B T H T
17 Holstein Kiel 33 6 7 20 49 77 -28 25 H B H T T B
18 VfL Bochum 33 5 7 21 31 67 -36 22 B B B H H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation