Kết quả VfL Bochum vs FSV Mainz 05, 20h30 ngày 10/05
Kết quả VfL Bochum vs FSV Mainz 05
Nhận định, Soi kèo Bochum vs Mainz, 20h30 ngày 10/5: Yếu kém gặp nhau
Đối đầu VfL Bochum vs FSV Mainz 05
Lịch phát sóng VfL Bochum vs FSV Mainz 05
Phong độ VfL Bochum gần đây
Phong độ FSV Mainz 05 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
1.03O 2.75
0.86U 2.75
1.001
2.88X
3.502
2.15Hiệp 1+0
1.20-0
0.71O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Bochum vs FSV Mainz 05
-
Sân vận động: Ruhrstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 33
-
VfL Bochum vs FSV Mainz 05: Diễn biến chính
-
45'Tom Krauss0-0
-
45'0-1
nbsp;Nadiem Amiri
-
46'Mats Pannewig nbsp;
Tom Krauss nbsp;0-1 -
46'Dani De Wit nbsp;
Matus Bero nbsp;0-1 -
46'Gerrit Holtmann nbsp;
Felix Passlack nbsp;0-1 -
53'0-2
nbsp;Phillipp Mwene (Assist:Lee Jae Sung)
-
61'0-2nbsp;Hong Hyun Seok
nbsp;Lee Jae Sung -
61'0-2nbsp;Silvan Widmer
nbsp;Phillipp Mwene -
65'Ibrahima Sissoko0-2
-
71'Anthony Losilla nbsp;
Ibrahima Sissoko nbsp;0-2 -
72'Christian Gamboa Luna nbsp;
Tim Oermann nbsp;0-2 -
73'0-3
nbsp;Jonathan Michael Burkardt (Assist:Paul Nebel)
-
82'Ivan Ordets0-3
-
84'Gerrit Holtmann (Assist:Dani De Wit)
nbsp;
1-3 -
89'1-3nbsp;Nikolas Konrad Veratschnig
nbsp;Stefan Bell -
90'1-4
nbsp;Paul Nebel (Assist:Nelson Weiper)
-
90'1-4nbsp;Lennard Maloney
nbsp;Nadiem Amiri -
90'1-4nbsp;Nelson Weiper
nbsp;Jonathan Michael Burkardt
-
VfL Bochum vs FSV Mainz 05: Đội hình chính và dự bị
-
VfL Bochum3-1-4-21Timo Horn5Bernardo Fernandes da Silva Junior20Ivan Ordets14Tim Oermann17Tom Krauss32Maximilian Wittek6Ibrahima Sissoko19Matus Bero15Felix Passlack11Georgios Masouras9Myron Boadu29Jonathan Michael Burkardt8Paul Nebel7Lee Jae Sung19Anthony Caci6Kaishu Sano18Nadiem Amiri2Phillipp Mwene21Danny Vieira da Costa16Stefan Bell25Andreas Hanche-Olsen1Lasse RieB
- Đội hình dự bị
-
2Christian Gamboa Luna8Anthony Losilla21Gerrit Holtmann10Dani De Wit24Mats Pannewig13Jakov Medic29Moritz Broschinski27Patrick Drewes4Erhan MasovicNikolas Konrad Veratschnig 22Nelson Weiper 44Silvan Widmer 30Lennard Maloney 15Hong Hyun Seok 14Arnaud Nordin 9Maxim Leitsch 5Armindo Sieb 11Daniel Batz 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dieter HeckingBo Henriksen
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Bochum vs FSV Mainz 05: Số liệu thống kê
-
VfL BochumFSV Mainz 05
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút22
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút7
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
nbsp;nbsp;
-
338Số đường chuyền442
-
nbsp;nbsp;
-
72%Chuyền chính xác78%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
52Đánh đầu39
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên20
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
117Pha tấn công96
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 33 | 24 | 7 | 2 | 95 | 32 | 63 | 79 | T H T T H T |
2 | Bayer Leverkusen | 33 | 19 | 11 | 3 | 70 | 41 | 29 | 68 | T H H T H B |
3 | Eintracht Frankfurt | 33 | 16 | 9 | 8 | 65 | 45 | 20 | 57 | B T H T H H |
4 | SC Freiburg | 33 | 16 | 7 | 10 | 48 | 50 | -2 | 55 | B T T T H T |
5 | Borussia Dortmund | 33 | 16 | 6 | 11 | 68 | 51 | 17 | 54 | T H T T T T |
6 | FSV Mainz 05 | 33 | 14 | 9 | 10 | 53 | 41 | 12 | 51 | H B H B H T |
7 | RB Leipzig | 33 | 13 | 12 | 8 | 51 | 45 | 6 | 51 | T T H B H H |
8 | Werder Bremen | 33 | 13 | 9 | 11 | 50 | 56 | -6 | 48 | T T T H H H |
9 | VfB Stuttgart | 33 | 13 | 8 | 12 | 61 | 51 | 10 | 47 | T B H B T T |
10 | Borussia Monchengladbach | 33 | 13 | 6 | 14 | 55 | 56 | -1 | 45 | H B B B H B |
11 | Augsburg | 33 | 11 | 10 | 12 | 34 | 49 | -15 | 43 | B T H B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 33 | 10 | 10 | 13 | 55 | 54 | 1 | 40 | B B H B B H |
13 | Union Berlin | 33 | 9 | 10 | 14 | 33 | 50 | -17 | 37 | T H H H H B |
14 | St. Pauli | 33 | 8 | 8 | 17 | 28 | 39 | -11 | 32 | H T H H B H |
15 | TSG Hoffenheim | 33 | 7 | 11 | 15 | 46 | 64 | -18 | 32 | B T B B H H |
16 | Heidenheimer | 33 | 8 | 5 | 20 | 36 | 60 | -24 | 29 | B B B T H T |
17 | Holstein Kiel | 33 | 6 | 7 | 20 | 49 | 77 | -28 | 25 | H B H T T B |
18 | VfL Bochum | 33 | 5 | 7 | 21 | 31 | 67 | -36 | 22 | B B B H H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation