Phong độ Kilmarnock gần đây, KQ Kilmarnock mới nhất
Phong độ Kilmarnock gần đây
-
02/02/2025KilmarnockDundee United0 - 0W
-
25/01/2025Heart of MidlothianKilmarnock1 - 0L
-
09/01/2025KilmarnockMotherwell0 - 0D
-
05/01/2025KilmarnockRoss County0 - 0L
-
02/01/2025KilmarnockSaint Mirren1 - 0W
-
29/12/2024HibernianKilmarnock 11 - 0L
-
26/12/2024KilmarnockAberdeen1 - 0W
-
21/12/20241 MotherwellKilmarnock1 - 0D
-
15/12/20241 KilmarnockHeart of Midlothian1 - 0W
-
19/01/2025Celtic FCKilmarnock1 - 1L
Thống kê phong độ Kilmarnock gần đây, KQ Kilmarnock mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Kilmarnock gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Scotland | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Cúp FA Scotland | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Kilmarnock gần đây: theo giải đấu
-
02/02/2025KilmarnockDundee United0 - 0W
-
25/01/2025Heart of MidlothianKilmarnock1 - 0L
-
09/01/2025KilmarnockMotherwell0 - 0D
-
05/01/2025KilmarnockRoss County0 - 0L
-
02/01/2025KilmarnockSaint Mirren1 - 0W
-
29/12/2024HibernianKilmarnock 11 - 0L
-
26/12/2024KilmarnockAberdeen1 - 0W
-
21/12/20241 MotherwellKilmarnock1 - 0D
-
15/12/20241 KilmarnockHeart of Midlothian1 - 0W
-
19/01/2025Celtic FCKilmarnock1 - 1L
- Kết quả Kilmarnock mới nhất ở giải VĐQG Scotland
- Kết quả Kilmarnock mới nhất ở giải Cúp FA Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kilmarnock gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kilmarnock (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Kilmarnock (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 24 | 20 | 3 | 1 | 67 | 12 | 55 | 63 | B T T T H T |
2 | Glasgow Rangers | 25 | 16 | 5 | 4 | 51 | 19 | 32 | 53 | H H T T T T |
3 | Dundee United | 25 | 10 | 7 | 8 | 32 | 28 | 4 | 37 | T B B T B B |
4 | Aberdeen | 25 | 10 | 5 | 10 | 32 | 38 | -6 | 35 | B B H B B B |
5 | Hibernian | 25 | 8 | 9 | 8 | 37 | 37 | 0 | 33 | T H H T H T |
6 | Motherwell | 25 | 9 | 4 | 12 | 30 | 42 | -12 | 31 | B T H B B B |
7 | Heart of Midlothian | 25 | 8 | 6 | 11 | 34 | 33 | 1 | 30 | H T T H T T |
8 | Saint Mirren | 25 | 9 | 3 | 13 | 30 | 39 | -9 | 30 | B B B B T B |
9 | Kilmarnock | 25 | 7 | 7 | 11 | 28 | 40 | -12 | 28 | B T B H B T |
10 | Dundee | 24 | 7 | 6 | 11 | 37 | 47 | -10 | 27 | T B T H H B |
11 | Ross County | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 47 | -23 | 26 | H T T B H B |
12 | Saint Johnstone | 25 | 6 | 3 | 16 | 28 | 48 | -20 | 21 | B H B B T T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)