Kết quả Kilmarnock vs Motherwell, 02h45 ngày 09/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Scotland 2024-2025 » vòng 11

  • Kilmarnock vs Motherwell: Diễn biến chính

  • 26'
    Bradley Lyons Goal Disallowed
    0-0
  • 38'
    0-0
    Andy Halliday
  • 42'
    Marley Watkins
    0-0
  • 58'
    0-0
    nbsp;Paul McGinn
    nbsp;Liam Gordon
  • 63'
    0-0
    nbsp;Tom Sparrow
    nbsp;Jackson Valencia Mosquera
  • 65'
    Jack Burroughs nbsp;
    Kyle Magennis nbsp;
    0-0
  • 71'
    0-0
    Ewan Wilson
  • 76'
    0-0
    nbsp;Kai Andrews
    nbsp;Andy Halliday
  • 76'
    0-0
    nbsp;Moses Ebiye
    nbsp;Tawanda Maswanhise
  • 76'
    0-0
    nbsp;Stephen Odonnell
    nbsp;Marvin Kaleta
  • 77'
    Danny Armstrong nbsp;
    Fraser Murray nbsp;
    0-0
  • 78'
    Bruce Anderson nbsp;
    Corrie Ndaba nbsp;
    0-0
  • Kilmarnock vs Motherwell: Đội hình chính và dự bị

  • Kilmarnock3-4-2-1
    20
    Robbie McCrorie
    6
    Robbie Deas
    4
    Joe Wright
    5
    Lewis Mayo
    3
    Corrie Ndaba
    31
    Liam Polworth
    16
    Kyle Magennis
    8
    Bradley Lyons
    24
    Bobby Wales
    15
    Fraser Murray
    23
    Marley Watkins
    52
    Tony Watt
    55
    Tawanda Maswanhise
    77
    Jackson Valencia Mosquera
    21
    Marvin Kaleta
    6
    Davor Zdravkovski
    11
    Andy Halliday
    23
    Ewan Wilson
    5
    Kofi Balmer
    4
    Liam Gordon
    15
    Dan Casey
    13
    Aston Oxborough
    Motherwell3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Danny Armstrong
    2Jack Burroughs
    19Bruce Anderson
    51Oliver Bainbridge
    14Gary Mackay-Steven
    7Rory McKenzie
    22Liam Donnelly
    12David Watson
    1Kieran OHara
    Moses Ebiye 24
    Kai Andrews 54
    Tom Sparrow 7
    Paul McGinn 16
    Stephen Odonnell 2
    Krisztian Hegyi 1
    Shane Blaney 20
    Callum Slattery 8
    Sam Nicholson 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Derek McInnes
    Stuart Kettlewell
  • BXH VĐQG Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Kilmarnock vs Motherwell: Số liệu thống kê

  • Kilmarnock
    Motherwell
  • 15
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 494
    Số đường chuyền
    224
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Đánh đầu
    57
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Đánh đầu thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Ném biên
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 112
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Scotland 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Celtic FC 23 19 3 1 64 11 53 60 T B T T T H
2 Glasgow Rangers 23 14 5 4 44 18 26 47 H T H H T T
3 Dundee United 23 10 7 6 31 24 7 37 T T T B B T
4 Aberdeen 23 10 5 8 32 33 -1 35 B B B B H B
5 Motherwell 23 9 4 10 28 37 -9 31 B H B T H B
6 Hibernian 23 7 8 8 34 36 -2 29 T T T H H T
7 Dundee 23 7 6 10 37 41 -4 27 B T B T H H
8 Saint Mirren 23 8 3 12 27 38 -11 27 T T B B B B
9 Kilmarnock 23 6 7 10 25 37 -12 25 H T B T B H
10 Ross County 23 6 7 10 23 42 -19 25 B T H T T B
11 Heart of Midlothian 23 6 6 11 25 31 -6 24 T B H T T H
12 Saint Johnstone 23 4 3 16 25 47 -22 15 B B B H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs