Kết quả Kilmarnock vs Motherwell, 02h45 ngày 09/01
Kết quả Kilmarnock vs Motherwell
Nhận định, soi kèo Kilmarnock vs Motherwell, 2h45 ngày 9/1
Đối đầu Kilmarnock vs Motherwell
Phong độ Kilmarnock gần đây
Phong độ Motherwell gần đây
-
Thứ năm, Ngày 09/01/202502:45
-
Kilmarnock 10Motherwell 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.91O 2.5
0.92U 2.5
0.961
2.00X
3.502
3.70Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.79O 1
0.88U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kilmarnock vs Motherwell
-
Sân vận động: Rugby Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Scotland 2024-2025 » vòng 11
-
Kilmarnock vs Motherwell: Diễn biến chính
-
26'Bradley Lyons Goal Disallowed0-0
-
38'0-0Andy Halliday
-
42'Marley Watkins0-0
-
58'0-0nbsp;Paul McGinn
nbsp;Liam Gordon -
63'0-0nbsp;Tom Sparrow
nbsp;Jackson Valencia Mosquera -
65'Jack Burroughs nbsp;
Kyle Magennis nbsp;0-0 -
71'0-0Ewan Wilson
-
76'0-0nbsp;Kai Andrews
nbsp;Andy Halliday -
76'0-0nbsp;Moses Ebiye
nbsp;Tawanda Maswanhise -
76'0-0nbsp;Stephen Odonnell
nbsp;Marvin Kaleta -
77'Danny Armstrong nbsp;
Fraser Murray nbsp;0-0 -
78'Bruce Anderson nbsp;
Corrie Ndaba nbsp;0-0
-
Kilmarnock vs Motherwell: Đội hình chính và dự bị
-
Kilmarnock3-4-2-120Robbie McCrorie6Robbie Deas4Joe Wright5Lewis Mayo3Corrie Ndaba31Liam Polworth16Kyle Magennis8Bradley Lyons24Bobby Wales15Fraser Murray23Marley Watkins52Tony Watt55Tawanda Maswanhise77Jackson Valencia Mosquera21Marvin Kaleta6Davor Zdravkovski11Andy Halliday23Ewan Wilson5Kofi Balmer4Liam Gordon15Dan Casey13Aston Oxborough
- Đội hình dự bị
-
11Danny Armstrong2Jack Burroughs19Bruce Anderson51Oliver Bainbridge14Gary Mackay-Steven7Rory McKenzie22Liam Donnelly12David Watson1Kieran OHaraMoses Ebiye 24Kai Andrews 54Tom Sparrow 7Paul McGinn 16Stephen Odonnell 2Krisztian Hegyi 1Shane Blaney 20Callum Slattery 8Sam Nicholson 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Derek McInnesStuart Kettlewell
- BXH VĐQG Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Kilmarnock vs Motherwell: Số liệu thống kê
-
KilmarnockMotherwell
-
15Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút Phạt5
-
nbsp;nbsp;
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
nbsp;nbsp;
-
494Số đường chuyền224
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác56%
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
55Đánh đầu57
-
nbsp;nbsp;
-
36Đánh đầu thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
31Ném biên34
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
33Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
112Pha tấn công85
-
nbsp;nbsp;
-
64Tấn công nguy hiểm32
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 24 | 20 | 3 | 1 | 67 | 12 | 55 | 63 | B T T T H T |
2 | Glasgow Rangers | 25 | 16 | 5 | 4 | 51 | 19 | 32 | 53 | H H T T T T |
3 | Dundee United | 25 | 10 | 7 | 8 | 32 | 28 | 4 | 37 | T B B T B B |
4 | Aberdeen | 25 | 10 | 5 | 10 | 32 | 38 | -6 | 35 | B B H B B B |
5 | Hibernian | 25 | 8 | 9 | 8 | 37 | 37 | 0 | 33 | T H H T H T |
6 | Motherwell | 25 | 9 | 4 | 12 | 30 | 42 | -12 | 31 | B T H B B B |
7 | Heart of Midlothian | 25 | 8 | 6 | 11 | 34 | 33 | 1 | 30 | H T T H T T |
8 | Saint Mirren | 25 | 9 | 3 | 13 | 30 | 39 | -9 | 30 | B B B B T B |
9 | Kilmarnock | 25 | 7 | 7 | 11 | 28 | 40 | -12 | 28 | B T B H B T |
10 | Dundee | 24 | 7 | 6 | 11 | 37 | 47 | -10 | 27 | T B T H H B |
11 | Ross County | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 47 | -23 | 26 | H T T B H B |
12 | Saint Johnstone | 25 | 6 | 3 | 16 | 28 | 48 | -20 | 21 | B H B B T T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs