Phong độ Marseille gần đây, KQ Marseille mới nhất
Phong độ Marseille gần đây
-
03/02/2025MarseilleLyon0 - 0W
-
27/01/2025NiceMarseille1 - 0L
-
20/01/2025MarseilleStrasbourg0 - 1D
-
12/01/2025RennesMarseille1 - 1W
-
06/01/2025MarseilleLe Havre3 - 0W
-
14/12/20241 MarseilleLille1 - 0D
-
09/12/2024Saint EtienneMarseille0 - 1W
-
02/12/2024MarseilleMonaco0 - 1W
-
15/01/2025MarseilleLille0 - 0D
-
Pen [3-4]
-
22/12/20241 Saint EtienneMarseille0 - 2W
Thống kê phong độ Marseille gần đây, KQ Marseille mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Marseille gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ligue 1 | 8 | 5 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Pháp | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Marseille gần đây: theo giải đấu
-
03/02/2025MarseilleLyon0 - 0W
-
27/01/2025NiceMarseille1 - 0L
-
20/01/2025MarseilleStrasbourg0 - 1D
-
12/01/2025RennesMarseille1 - 1W
-
06/01/2025MarseilleLe Havre3 - 0W
-
14/12/20241 MarseilleLille1 - 0D
-
09/12/2024Saint EtienneMarseille0 - 1W
-
02/12/2024MarseilleMonaco0 - 1W
-
15/01/2025MarseilleLille0 - 0D
-
Pen [3-4]
-
22/12/20241 Saint EtienneMarseille0 - 2W
- Kết quả Marseille mới nhất ở giải Ligue 1
- Kết quả Marseille mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Pháp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Marseille gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marseille (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Marseille (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 21 | 16 | 5 | 0 | 58 | 20 | 38 | 53 | T T T H T T |
2 | Marseille | 20 | 12 | 4 | 4 | 43 | 25 | 18 | 40 | H T T H B T |
3 | Nice | 21 | 10 | 7 | 4 | 41 | 26 | 15 | 37 | T T B T H T |
4 | Monaco | 21 | 11 | 4 | 6 | 37 | 28 | 9 | 37 | B H B T T B |
5 | Lille | 21 | 9 | 8 | 4 | 34 | 22 | 12 | 35 | H H T B T B |
6 | Lens | 21 | 9 | 6 | 6 | 25 | 20 | 5 | 33 | B T B T T B |
7 | Stade Brestois | 21 | 10 | 1 | 10 | 33 | 36 | -3 | 31 | B T T T B T |
8 | Lyon | 20 | 8 | 6 | 6 | 32 | 26 | 6 | 30 | B T B H H B |
9 | Strasbourg | 20 | 7 | 6 | 7 | 33 | 32 | 1 | 27 | T T T H T B |
10 | Toulouse | 20 | 7 | 5 | 8 | 21 | 22 | -1 | 26 | T T B H B H |
11 | Rennes | 21 | 7 | 2 | 12 | 29 | 30 | -1 | 23 | B B B B T T |
12 | AJ Auxerre | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 33 | -6 | 23 | H B H B H B |
13 | Angers | 20 | 6 | 5 | 9 | 22 | 29 | -7 | 23 | B T T T B H |
14 | Reims | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 29 | -3 | 22 | H B B H H B |
15 | Nantes | 21 | 4 | 9 | 8 | 24 | 32 | -8 | 21 | H H H H T B |
16 | Saint Etienne | 21 | 5 | 3 | 13 | 19 | 45 | -26 | 18 | T B H H B B |
17 | Le Havre | 21 | 5 | 2 | 14 | 17 | 40 | -23 | 17 | B B H B H T |
18 | Montpellier | 20 | 4 | 3 | 13 | 20 | 46 | -26 | 15 | H B B T T B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)