Kết quả Marseille vs Le Havre, 02h45 ngày 06/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 16

  • Marseille vs Le Havre: Diễn biến chính

  • 25'
    Valentin Rongier goalnbsp;
    1-0
  • 39'
    Bilal Nadir (Assist:Quentin Merlin) goalnbsp;
    2-0
  • 43'
    Neal Maupay (Assist:Quentin Merlin) goalnbsp;
    3-0
  • 45'
    Bilal Nadir
    3-0
  • 46'
    Ismael Kone nbsp;
    Bilal Nadir nbsp;
    3-0
  • 53'
    3-0
    nbsp;Antoine Joujou
    nbsp;Ilyes Housni
  • 53'
    3-0
    nbsp;Rassoul Ndiaye
    nbsp;Daler Kuzyaev
  • 59'
    Sepe Elye Wahi nbsp;
    Neal Maupay nbsp;
    3-0
  • 64'
    3-0
    nbsp;Andy Elysee Logbo
    nbsp;Yassine Kechta
  • 66'
    Sepe Elye Wahi (Assist:Mason Greenwood) goalnbsp;
    4-0
  • 73'
    Ulisses Garcia nbsp;
    Quentin Merlin nbsp;
    4-0
  • 74'
    Jonathan Rowe nbsp;
    Valentin Rongier nbsp;
    4-0
  • 75'
    Ulisses Garcia (Assist:Michael Murillo) goalnbsp;
    5-0
  • 79'
    Darryl Bakola nbsp;
    Derek Cornelius nbsp;
    5-0
  • 85'
    5-1
    goalnbsp;Andre Ayew (Assist:Antoine Joujou)
  • 88'
    5-1
    nbsp;Alois Confais
    nbsp;Andre Ayew
  • Marseille vs Le Havre: Đội hình chính và dự bị

  • Marseille3-4-2-1
    1
    Geronimo Rulli
    13
    Derek Cornelius
    5
    Leonardo Balerdi
    62
    Michael Murillo
    3
    Quentin Merlin
    21
    Valentin Rongier
    26
    Bilal Nadir
    44
    Luis Henrique Tomaz de Lima
    25
    Adrien Rabiot
    10
    Mason Greenwood
    8
    Neal Maupay
    28
    Andre Ayew
    46
    Ilyes Housni
    7
    Loic Nego
    14
    Daler Kuzyaev
    94
    Abdoulaye Toure
    8
    Yassine Kechta
    18
    Yanis Zouaoui
    32
    Timothee Pembele
    6
    Etienne Youte Kinkoue
    4
    Gautier Lloris
    30
    Arthur Desmas
    Le Havre3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 51Ismael Kone
    9Sepe Elye Wahi
    50Darryl Bakola
    6Ulisses Garcia
    17Jonathan Rowe
    20Lilian Brassier
    48Keyliane Abdallah
    12Jeffrey de Lange
    46Roggerio Nyakossi
    Alois Confais 25
    Rassoul Ndiaye 19
    Andy Elysee Logbo 20
    Antoine Joujou 21
    Mathieu Gorgelin 1
    Yoann Salmier 22
    Samuel Grandsir 29
    Ismael Bouneb 44
    Arouna Sangante 93
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roberto De Zerbi
    Didier Digard
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Marseille vs Le Havre: Số liệu thống kê

  • Marseille
    Le Havre
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    26%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 919
    Số đường chuyền
    390
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 182
    Pha tấn công
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Tấn công nguy hiểm
    8
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 18 14 4 0 48 16 32 46 H H T T T T
2 Marseille 18 11 4 3 40 21 19 37 T T H T T H
3 Lille 18 8 8 2 28 17 11 32 H T H H H T
4 Monaco 18 9 4 5 29 20 9 31 B T H B H B
5 Nice 18 8 6 4 36 25 11 30 B T H T T B
6 Lyon 18 8 5 5 29 22 7 29 T T B T B H
7 Lens 18 7 6 5 22 18 4 27 T T H B T B
8 Toulouse 18 7 4 7 19 19 0 25 T B T T B H
9 Stade Brestois 18 8 1 9 28 31 -3 25 T B T B T T
10 Strasbourg 18 6 6 6 31 30 1 24 B H T T T H
11 AJ Auxerre 18 6 4 8 24 28 -4 22 B H H B H B
12 Angers 18 6 4 8 21 27 -6 22 T B B T T T
13 Reims 18 5 6 7 24 26 -2 21 B H H B B H
14 Rennes 18 5 2 11 24 27 -3 17 T B T B B B
15 Nantes 18 3 8 7 21 28 -7 17 H T B H H H
16 Saint Etienne 18 5 2 11 17 38 -21 17 B B B T B H
17 Le Havre 18 4 1 13 14 37 -23 13 B B B B B H
18 Montpellier 18 3 3 12 18 43 -25 12 H B H B B T

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation