Kết quả Angers vs AJ Auxerre, 23h15 ngày 19/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 18

  • Angers vs AJ Auxerre: Diễn biến chính

  • 14'
    Emmanuel Biumla
    0-0
  • 18'
    Sinaly Diomande(OW)
    1-0
  • 22'
    1-0
    Gabriel Osho
  • 46'
    Abdoulaye Bamba nbsp;
    Emmanuel Biumla nbsp;
    1-0
  • 47'
    Esteban Lepaul (Assist:Florent Hanin) goalnbsp;
    2-0
  • 60'
    Jim Allevinah
    2-0
  • 75'
    Zinedine Ferhat nbsp;
    Farid El Melali nbsp;
    2-0
  • 75'
    Lilian Raolisoa nbsp;
    Jim Allevinah nbsp;
    2-0
  • 75'
    2-0
    nbsp;Assane Diousse
    nbsp;Elisha Owusu
  • 75'
    2-0
    nbsp;Ado Onaiu
    nbsp;Hamed Junior Traore
  • 76'
    2-0
    nbsp;Florian Aye
    nbsp;Lassine Sinayoko
  • 77'
    Pierrick Capelle nbsp;
    Jean Eudes Aholou nbsp;
    2-0
  • 84'
    2-0
    nbsp;Ange Loic NGatta
    nbsp;Ki-Jana Hoever
  • 84'
    Ahmadou Bamba Dieng nbsp;
    Himad Abdelli nbsp;
    2-0
  • 87'
    2-0
    nbsp;Aristide Zossou
    nbsp;Gaetan Perrin
  • 90'
    2-0
    Ange Loic NGatta
  • Angers vs AJ Auxerre: Đội hình chính và dự bị

  • Angers4-2-3-1
    30
    Yahia Fofana
    26
    Florent Hanin
    21
    Jordan Lefort
    24
    Emmanuel Biumla
    2
    Carlens Arcus
    93
    Haris Belkbela
    6
    Jean Eudes Aholou
    28
    Farid El Melali
    10
    Himad Abdelli
    18
    Jim Allevinah
    19
    Esteban Lepaul
    17
    Lassine Sinayoko
    10
    Gaetan Perrin
    42
    Elisha Owusu
    80
    Han-Noah Massengo
    25
    Hamed Junior Traore
    23
    Ki-Jana Hoever
    20
    Sinaly Diomande
    3
    Gabriel Osho
    92
    Clement Akpa
    14
    Gideon Mensah
    16
    Donovan Leon
    AJ Auxerre5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Zinedine Ferhat
    27Lilian Raolisoa
    15Pierrick Capelle
    99Ahmadou Bamba Dieng
    25Abdoulaye Bamba
    3Jacques Ekomie
    14Yassin Belkhdim
    22Cedric Hountondji
    16Melvin Zinga
    Florian Aye 19
    Ado Onaiu 45
    Assane Diousse 18
    Aristide Zossou 77
    Ange Loic NGatta 24
    Theo De Percin 40
    Saad Agouzoul 6
    Madiou Keita 31
    Thelonius Bair 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Alexandre Dujeux
    Christophe Pelissier
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Angers vs AJ Auxerre: Số liệu thống kê

  • Angers
    AJ Auxerre
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 461
    Số đường chuyền
    505
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 18 14 4 0 48 16 32 46 H H T T T T
2 Marseille 18 11 4 3 40 21 19 37 T T H T T H
3 Lille 18 8 8 2 28 17 11 32 H T H H H T
4 Monaco 18 9 4 5 29 20 9 31 B T H B H B
5 Nice 18 8 6 4 36 25 11 30 B T H T T B
6 Lyon 18 8 5 5 29 22 7 29 T T B T B H
7 Lens 18 7 6 5 22 18 4 27 T T H B T B
8 Toulouse 18 7 4 7 19 19 0 25 T B T T B H
9 Stade Brestois 18 8 1 9 28 31 -3 25 T B T B T T
10 Strasbourg 18 6 6 6 31 30 1 24 B H T T T H
11 AJ Auxerre 18 6 4 8 24 28 -4 22 B H H B H B
12 Angers 18 6 4 8 21 27 -6 22 T B B T T T
13 Reims 18 5 6 7 24 26 -2 21 B H H B B H
14 Rennes 18 5 2 11 24 27 -3 17 T B T B B B
15 Nantes 18 3 8 7 21 28 -7 17 H T B H H H
16 Saint Etienne 18 5 2 11 17 38 -21 17 B B B T B H
17 Le Havre 18 4 1 13 14 37 -23 13 B B B B B H
18 Montpellier 18 3 3 12 18 43 -25 12 H B H B B T

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation