Kết quả Marseille vs Strasbourg, 02h45 ngày 20/01
Kết quả Marseille vs Strasbourg
Nhận định, Soi kèo Marseille vs Strasbourg, 2h45 ngày 20/01
Đối đầu Marseille vs Strasbourg
Phong độ Marseille gần đây
Phong độ Strasbourg gần đây
-
Thứ hai, Ngày 20/01/202502:45
-
Marseille 31Strasbourg 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.93+1
0.95O 3
0.86U 3
0.881
1.52X
4.402
5.40Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.85O 0.5
0.25U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marseille vs Strasbourg
-
Sân vận động: Velodrome Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 18
-
Marseille vs Strasbourg: Diễn biến chính
-
23'0-1nbsp;Emanuel Emegha (Assist:Andrey Santos)
-
26'0-1Emanuel Emegha
-
28'0-1Guela Doue
-
42'0-1Felix Lemarechal
-
46'Robinio Vaz nbsp;
Neal Maupay nbsp;0-1 -
46'Pol Mikel Lirola Kosok nbsp;
Derek Cornelius nbsp;0-1 -
61'Quentin Merlin nbsp;
Ulisses Garcia nbsp;0-1 -
61'Jonathan Rowe nbsp;
Bilal Nadir nbsp;0-1 -
68'Mason Greenwood nbsp;1-1
-
71'Pol Mikel Lirola Kosok1-1
-
76'1-1nbsp;Marvin Senaya
nbsp;Sebastian Nanasi -
76'1-1nbsp;Jeremy Sebas
nbsp;Dilane Bakwa -
90'Lilian Brassier1-1
-
90'Robinio Vaz1-1
-
Marseille vs Strasbourg: Đội hình chính và dự bị
-
Marseille3-4-2-11Geronimo Rulli20Lilian Brassier5Leonardo Balerdi13Derek Cornelius6Ulisses Garcia23Pierre Emile Hojbjerg26Bilal Nadir44Luis Henrique Tomaz de Lima25Adrien Rabiot10Mason Greenwood8Neal Maupay10Emanuel Emegha26Dilane Bakwa19Habib Diarra6Felix Lemarechal15Sebastian Nanasi8Andrey Santos22Guela Doue23Mamadou Sarr29Ismael Doukoure42Guemissongui Ouattara1Djordje Petrovic
- Đội hình dự bị
-
3Quentin Merlin29Pol Mikel Lirola Kosok17Jonathan Rowe34Robinio Vaz51Ismael Kone50Darryl Bakola4Luiz Felipe Ramos Marchi12Jeffrey de Lange18Bamo MeiteJeremy Sebas 40Marvin Senaya 28Sekou Mara 14Samir El Mourabet 39Pape Diong 17Karl Johan Johnsson 30Eduard Sobol 77Abakar Sylla 5Rayane Messi 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roberto De ZerbiLiam Rosenior
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Marseille vs Strasbourg: Số liệu thống kê
-
MarseilleStrasbourg
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
69%Kiểm soát bóng31%
-
nbsp;nbsp;
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
nbsp;nbsp;
-
607Số đường chuyền267
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị5
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu9
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người2
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
17Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
16Long pass11
-
nbsp;nbsp;
-
107Pha tấn công48
-
nbsp;nbsp;
-
64Tấn công nguy hiểm18
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 18 | 14 | 4 | 0 | 48 | 16 | 32 | 46 | H H T T T T |
2 | Marseille | 18 | 11 | 4 | 3 | 40 | 21 | 19 | 37 | T T H T T H |
3 | Lille | 18 | 8 | 8 | 2 | 28 | 17 | 11 | 32 | H T H H H T |
4 | Monaco | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 20 | 9 | 31 | B T H B H B |
5 | Nice | 18 | 8 | 6 | 4 | 36 | 25 | 11 | 30 | B T H T T B |
6 | Lyon | 18 | 8 | 5 | 5 | 29 | 22 | 7 | 29 | T T B T B H |
7 | Lens | 18 | 7 | 6 | 5 | 22 | 18 | 4 | 27 | T T H B T B |
8 | Toulouse | 18 | 7 | 4 | 7 | 19 | 19 | 0 | 25 | T B T T B H |
9 | Stade Brestois | 18 | 8 | 1 | 9 | 28 | 31 | -3 | 25 | T B T B T T |
10 | Strasbourg | 18 | 6 | 6 | 6 | 31 | 30 | 1 | 24 | B H T T T H |
11 | AJ Auxerre | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 28 | -4 | 22 | B H H B H B |
12 | Angers | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 27 | -6 | 22 | T B B T T T |
13 | Reims | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 26 | -2 | 21 | B H H B B H |
14 | Rennes | 18 | 5 | 2 | 11 | 24 | 27 | -3 | 17 | T B T B B B |
15 | Nantes | 18 | 3 | 8 | 7 | 21 | 28 | -7 | 17 | H T B H H H |
16 | Saint Etienne | 18 | 5 | 2 | 11 | 17 | 38 | -21 | 17 | B B B T B H |
17 | Le Havre | 18 | 4 | 1 | 13 | 14 | 37 | -23 | 13 | B B B B B H |
18 | Montpellier | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 43 | -25 | 12 | H B H B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation