Kết quả Marseille vs Strasbourg, 02h45 ngày 20/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 18

  • Marseille vs Strasbourg: Diễn biến chính

  • 23'
    0-1
    goalnbsp;Emanuel Emegha (Assist:Andrey Santos)
  • 26'
    0-1
    Emanuel Emegha
  • 28'
    0-1
    Guela Doue
  • 42'
    0-1
    Felix Lemarechal
  • 46'
    Robinio Vaz nbsp;
    Neal Maupay nbsp;
    0-1
  • 46'
    Pol Mikel Lirola Kosok nbsp;
    Derek Cornelius nbsp;
    0-1
  • 61'
    Quentin Merlin nbsp;
    Ulisses Garcia nbsp;
    0-1
  • 61'
    Jonathan Rowe nbsp;
    Bilal Nadir nbsp;
    0-1
  • 68'
    Mason Greenwood goalnbsp;
    1-1
  • 71'
    Pol Mikel Lirola Kosok
    1-1
  • 76'
    1-1
    nbsp;Marvin Senaya
    nbsp;Sebastian Nanasi
  • 76'
    1-1
    nbsp;Jeremy Sebas
    nbsp;Dilane Bakwa
  • 90'
    Lilian Brassier
    1-1
  • 90'
    Robinio Vaz
    1-1
  • Marseille vs Strasbourg: Đội hình chính và dự bị

  • Marseille3-4-2-1
    1
    Geronimo Rulli
    20
    Lilian Brassier
    5
    Leonardo Balerdi
    13
    Derek Cornelius
    6
    Ulisses Garcia
    23
    Pierre Emile Hojbjerg
    26
    Bilal Nadir
    44
    Luis Henrique Tomaz de Lima
    25
    Adrien Rabiot
    10
    Mason Greenwood
    8
    Neal Maupay
    10
    Emanuel Emegha
    26
    Dilane Bakwa
    19
    Habib Diarra
    6
    Felix Lemarechal
    15
    Sebastian Nanasi
    8
    Andrey Santos
    22
    Guela Doue
    23
    Mamadou Sarr
    29
    Ismael Doukoure
    42
    Guemissongui Ouattara
    1
    Djordje Petrovic
    Strasbourg4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Quentin Merlin
    29Pol Mikel Lirola Kosok
    17Jonathan Rowe
    34Robinio Vaz
    51Ismael Kone
    50Darryl Bakola
    4Luiz Felipe Ramos Marchi
    12Jeffrey de Lange
    18Bamo Meite
    Jeremy Sebas 40
    Marvin Senaya 28
    Sekou Mara 14
    Samir El Mourabet 39
    Pape Diong 17
    Karl Johan Johnsson 30
    Eduard Sobol 77
    Abakar Sylla 5
    Rayane Messi 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Roberto De Zerbi
    Liam Rosenior
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Marseille vs Strasbourg: Số liệu thống kê

  • Marseille
    Strasbourg
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 607
    Số đường chuyền
    267
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Long pass
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Pha tấn công
    48
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    18
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 18 14 4 0 48 16 32 46 H H T T T T
2 Marseille 18 11 4 3 40 21 19 37 T T H T T H
3 Lille 18 8 8 2 28 17 11 32 H T H H H T
4 Monaco 18 9 4 5 29 20 9 31 B T H B H B
5 Nice 18 8 6 4 36 25 11 30 B T H T T B
6 Lyon 18 8 5 5 29 22 7 29 T T B T B H
7 Lens 18 7 6 5 22 18 4 27 T T H B T B
8 Toulouse 18 7 4 7 19 19 0 25 T B T T B H
9 Stade Brestois 18 8 1 9 28 31 -3 25 T B T B T T
10 Strasbourg 18 6 6 6 31 30 1 24 B H T T T H
11 AJ Auxerre 18 6 4 8 24 28 -4 22 B H H B H B
12 Angers 18 6 4 8 21 27 -6 22 T B B T T T
13 Reims 18 5 6 7 24 26 -2 21 B H H B B H
14 Rennes 18 5 2 11 24 27 -3 17 T B T B B B
15 Nantes 18 3 8 7 21 28 -7 17 H T B H H H
16 Saint Etienne 18 5 2 11 17 38 -21 17 B B B T B H
17 Le Havre 18 4 1 13 14 37 -23 13 B B B B B H
18 Montpellier 18 3 3 12 18 43 -25 12 H B H B B T

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation