Kết quả Reims vs Le Havre, 23h15 ngày 19/01
Kết quả Reims vs Le Havre
Nhận định, Soi kèo Reims vs Le Havre, 23h15 ngày 19/1
Đối đầu Reims vs Le Havre
Phong độ Reims gần đây
Phong độ Le Havre gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202523:15
-
Reims 21Le Havre 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.98O 2.5
0.92U 2.5
0.821
1.67X
3.902
4.80Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.98O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Reims vs Le Havre
-
Sân vận động: Stade Auguste Delaune
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 18
-
Reims vs Le Havre: Diễn biến chính
-
17'0-0Emmanuel Sabbi
-
26'Marshall Munetsi nbsp;1-0
-
41'Valentin Atangana Edoa1-0
-
62'Oumar Diakite nbsp;
Mamadou Diakhon nbsp;1-0 -
64'1-0nbsp;Ahmed Hassan Koka
nbsp;Andre Ayew -
65'1-0nbsp;Issa Soumare
nbsp;Loic Nego -
67'1-1nbsp;Arouna Sangante (Assist:Gautier Lloris)
-
76'Marshall Munetsi1-1
-
78'1-1nbsp;Yassine Kechta
nbsp;Emmanuel Sabbi -
78'1-1nbsp;Josue Casimir
nbsp;Antoine Joujou -
78'Sergio Akieme nbsp;
Nhoa Sangui nbsp;1-1 -
78'Amine Salama nbsp;
Teddy Teuma nbsp;1-1 -
90'1-1nbsp;Yoann Salmier
nbsp;Rassoul Ndiaye -
90'1-1Rassoul Ndiaye
-
Reims vs Le Havre: Đội hình chính và dự bị
-
Reims4-2-3-194Yehvann Diouf55Nhoa Sangui21Cedric Kipre2Joseph Okumu23Aurelio Buta6Valentin Atangana Edoa15Marshall Munetsi67Mamadou Diakhon10Teddy Teuma7Junya Ito17Keito Nakamura11Emmanuel Sabbi28Andre Ayew7Loic Nego5Oussama Targhalline19Rassoul Ndiaye21Antoine Joujou93Arouna Sangante6Etienne Youte Kinkoue4Gautier Lloris18Yanis Zouaoui1Mathieu Gorgelin
- Đội hình dự bị
-
18Sergio Akieme11Amine Salama22Oumar Diakite92Abdoul Kone20Alexandre Olliero74Niama Sissoko30John Patrick63Mohamed Bamba64Mohamed DiadieAhmed Hassan Koka 99Yoann Salmier 22Josue Casimir 10Yassine Kechta 8Issa Soumare 45Alois Confais 25Arthur Desmas 30Timothee Pembele 32Ilyes Housni 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luka ElsnerDidier Digard
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Reims vs Le Havre: Số liệu thống kê
-
ReimsLe Havre
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
485Số đường chuyền390
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu25
-
nbsp;nbsp;
-
12Đánh đầu thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
3Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass17
-
nbsp;nbsp;
-
112Pha tấn công76
-
nbsp;nbsp;
-
66Tấn công nguy hiểm26
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 18 | 14 | 4 | 0 | 48 | 16 | 32 | 46 | H H T T T T |
2 | Marseille | 18 | 11 | 4 | 3 | 40 | 21 | 19 | 37 | T T H T T H |
3 | Lille | 18 | 8 | 8 | 2 | 28 | 17 | 11 | 32 | H T H H H T |
4 | Monaco | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 20 | 9 | 31 | B T H B H B |
5 | Nice | 18 | 8 | 6 | 4 | 36 | 25 | 11 | 30 | B T H T T B |
6 | Lyon | 18 | 8 | 5 | 5 | 29 | 22 | 7 | 29 | T T B T B H |
7 | Lens | 18 | 7 | 6 | 5 | 22 | 18 | 4 | 27 | T T H B T B |
8 | Toulouse | 18 | 7 | 4 | 7 | 19 | 19 | 0 | 25 | T B T T B H |
9 | Stade Brestois | 18 | 8 | 1 | 9 | 28 | 31 | -3 | 25 | T B T B T T |
10 | Strasbourg | 18 | 6 | 6 | 6 | 31 | 30 | 1 | 24 | B H T T T H |
11 | AJ Auxerre | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 28 | -4 | 22 | B H H B H B |
12 | Angers | 18 | 6 | 4 | 8 | 21 | 27 | -6 | 22 | T B B T T T |
13 | Reims | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 26 | -2 | 21 | B H H B B H |
14 | Rennes | 18 | 5 | 2 | 11 | 24 | 27 | -3 | 17 | T B T B B B |
15 | Nantes | 18 | 3 | 8 | 7 | 21 | 28 | -7 | 17 | H T B H H H |
16 | Saint Etienne | 18 | 5 | 2 | 11 | 17 | 38 | -21 | 17 | B B B T B H |
17 | Le Havre | 18 | 4 | 1 | 13 | 14 | 37 | -23 | 13 | B B B B B H |
18 | Montpellier | 18 | 3 | 3 | 12 | 18 | 43 | -25 | 12 | H B H B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation