Kết quả Reims vs Le Havre, 23h15 ngày 19/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ligue 1 2024-2025 » vòng 18

  • Reims vs Le Havre: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Emmanuel Sabbi
  • 26'
    Marshall Munetsi goalnbsp;
    1-0
  • 41'
    Valentin Atangana Edoa
    1-0
  • 62'
    Oumar Diakite nbsp;
    Mamadou Diakhon nbsp;
    1-0
  • 64'
    1-0
    nbsp;Ahmed Hassan Koka
    nbsp;Andre Ayew
  • 65'
    1-0
    nbsp;Issa Soumare
    nbsp;Loic Nego
  • 67'
    1-1
    goalnbsp;Arouna Sangante (Assist:Gautier Lloris)
  • 76'
    Marshall Munetsi
    1-1
  • 78'
    1-1
    nbsp;Yassine Kechta
    nbsp;Emmanuel Sabbi
  • 78'
    1-1
    nbsp;Josue Casimir
    nbsp;Antoine Joujou
  • 78'
    Sergio Akieme nbsp;
    Nhoa Sangui nbsp;
    1-1
  • 78'
    Amine Salama nbsp;
    Teddy Teuma nbsp;
    1-1
  • 90'
    1-1
    nbsp;Yoann Salmier
    nbsp;Rassoul Ndiaye
  • 90'
    1-1
    Rassoul Ndiaye
  • Reims vs Le Havre: Đội hình chính và dự bị

  • Reims4-2-3-1
    94
    Yehvann Diouf
    55
    Nhoa Sangui
    21
    Cedric Kipre
    2
    Joseph Okumu
    23
    Aurelio Buta
    6
    Valentin Atangana Edoa
    15
    Marshall Munetsi
    67
    Mamadou Diakhon
    10
    Teddy Teuma
    7
    Junya Ito
    17
    Keito Nakamura
    11
    Emmanuel Sabbi
    28
    Andre Ayew
    7
    Loic Nego
    5
    Oussama Targhalline
    19
    Rassoul Ndiaye
    21
    Antoine Joujou
    93
    Arouna Sangante
    6
    Etienne Youte Kinkoue
    4
    Gautier Lloris
    18
    Yanis Zouaoui
    1
    Mathieu Gorgelin
    Le Havre4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Sergio Akieme
    11Amine Salama
    22Oumar Diakite
    92Abdoul Kone
    20Alexandre Olliero
    74Niama Sissoko
    30John Patrick
    63Mohamed Bamba
    64Mohamed Diadie
    Ahmed Hassan Koka 99
    Yoann Salmier 22
    Josue Casimir 10
    Yassine Kechta 8
    Issa Soumare 45
    Alois Confais 25
    Arthur Desmas 30
    Timothee Pembele 32
    Ilyes Housni 46
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luka Elsner
    Didier Digard
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Reims vs Le Havre: Số liệu thống kê

  • Reims
    Le Havre
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 485
    Số đường chuyền
    390
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    83%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 112
    Pha tấn công
    76
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    26
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 18 14 4 0 48 16 32 46 H H T T T T
2 Marseille 18 11 4 3 40 21 19 37 T T H T T H
3 Lille 18 8 8 2 28 17 11 32 H T H H H T
4 Monaco 18 9 4 5 29 20 9 31 B T H B H B
5 Nice 18 8 6 4 36 25 11 30 B T H T T B
6 Lyon 18 8 5 5 29 22 7 29 T T B T B H
7 Lens 18 7 6 5 22 18 4 27 T T H B T B
8 Toulouse 18 7 4 7 19 19 0 25 T B T T B H
9 Stade Brestois 18 8 1 9 28 31 -3 25 T B T B T T
10 Strasbourg 18 6 6 6 31 30 1 24 B H T T T H
11 AJ Auxerre 18 6 4 8 24 28 -4 22 B H H B H B
12 Angers 18 6 4 8 21 27 -6 22 T B B T T T
13 Reims 18 5 6 7 24 26 -2 21 B H H B B H
14 Rennes 18 5 2 11 24 27 -3 17 T B T B B B
15 Nantes 18 3 8 7 21 28 -7 17 H T B H H H
16 Saint Etienne 18 5 2 11 17 38 -21 17 B B B T B H
17 Le Havre 18 4 1 13 14 37 -23 13 B B B B B H
18 Montpellier 18 3 3 12 18 43 -25 12 H B H B B T

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation