Phong độ Nurnberg gần đây, KQ Nurnberg mới nhất
Phong độ Nurnberg gần đây
-
08/02/2025MagdeburgNurnberg1 - 3W
-
01/02/2025NurnbergDarmstadt0 - 0W
-
25/01/2025Schalke 04Nurnberg3 - 1L
-
19/01/2025NurnbergKarlsruher SC1 - 1W
-
22/12/2024NurnbergEintracht Braunschweig 10 - 0W
-
15/12/2024FC KolnNurnberg3 - 0L
-
07/12/2024SV ElversbergNurnberg1 - 1L
-
01/12/2024NurnbergFortuna Dusseldorf1 - 0D
-
12/01/2025NurnbergIngolstadt2 - 0W
-
12/01/2025NurnbergIngolstadt2 - 0W
Thống kê phong độ Nurnberg gần đây, KQ Nurnberg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Nurnberg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Đức | 8 | 4 | 1 | 3 |
- Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Nurnberg gần đây: theo giải đấu
-
08/02/2025MagdeburgNurnberg1 - 3W
-
01/02/2025NurnbergDarmstadt0 - 0W
-
25/01/2025Schalke 04Nurnberg3 - 1L
-
19/01/2025NurnbergKarlsruher SC1 - 1W
-
22/12/2024NurnbergEintracht Braunschweig 10 - 0W
-
15/12/2024FC KolnNurnberg3 - 0L
-
07/12/2024SV ElversbergNurnberg1 - 1L
-
01/12/2024NurnbergFortuna Dusseldorf1 - 0D
-
12/01/2025NurnbergIngolstadt2 - 0W
-
12/01/2025NurnbergIngolstadt2 - 0W
- Kết quả Nurnberg mới nhất ở giải Hạng 2 Đức
- Kết quả Nurnberg mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nurnberg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nurnberg (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Nurnberg (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Đức mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hamburger SV | 21 | 10 | 8 | 3 | 47 | 28 | 19 | 38 | H T T T H T |
2 | Kaiserslautern | 21 | 11 | 5 | 5 | 39 | 31 | 8 | 38 | B B T T T T |
3 | FC Koln | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 25 | 10 | 37 | T T T B T T |
4 | Magdeburg | 21 | 9 | 8 | 4 | 44 | 33 | 11 | 35 | H T T H T B |
5 | SC Paderborn 07 | 21 | 9 | 7 | 5 | 34 | 28 | 6 | 34 | H B B T B T |
6 | Fortuna Dusseldorf | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 33 | T H B H T T |
7 | SV Elversberg | 21 | 9 | 5 | 7 | 38 | 30 | 8 | 32 | T B B B H T |
8 | Hannover 96 | 20 | 9 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 32 | T B H T H H |
9 | Nurnberg | 21 | 9 | 4 | 8 | 39 | 37 | 2 | 31 | B T T B T T |
10 | Karlsruher SC | 20 | 8 | 6 | 6 | 39 | 38 | 1 | 30 | B T T B B H |
11 | Greuther Furth | 21 | 7 | 5 | 9 | 31 | 41 | -10 | 26 | T B B B T T |
12 | Darmstadt | 21 | 6 | 7 | 8 | 38 | 36 | 2 | 25 | T B H B B B |
13 | Hertha Berlin | 21 | 7 | 4 | 10 | 31 | 34 | -3 | 25 | B H T B B B |
14 | Schalke 04 | 20 | 6 | 6 | 8 | 37 | 39 | -2 | 24 | T H T H T B |
15 | Preuben Munster | 21 | 4 | 8 | 9 | 24 | 30 | -6 | 20 | T H T H B B |
16 | SSV Ulm 1846 | 21 | 3 | 8 | 10 | 24 | 28 | -4 | 17 | H H B T B B |
17 | Eintracht Braunschweig | 20 | 3 | 6 | 11 | 18 | 39 | -21 | 15 | B B B H H B |
18 | Jahn Regensburg | 21 | 4 | 2 | 15 | 13 | 47 | -34 | 14 | B T B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)