Kết quả FC Koln vs Nurnberg, 19h30 ngày 15/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 16

  • FC Koln vs Nurnberg: Diễn biến chính

  • 6'
    Damion Downs (Assist:Dominique Heintz) goalnbsp;
    1-0
  • 17'
    Florian Kainz goalnbsp;
    2-0
  • 31'
    Denis Huseinbasic (Assist:Damion Downs) goalnbsp;
    3-0
  • 32'
    Timo Hubers
    3-0
  • 41'
    Dominique Heintz
    3-0
  • 46'
    3-0
    nbsp;Florian Flick
    nbsp;Mahir Madatov
  • 50'
    3-0
    Berkay Yilmaz
  • 55'
    Jan Thielmann
    3-0
  • 57'
    Marvin Obuz nbsp;
    Jan Thielmann nbsp;
    3-0
  • 57'
    3-0
    Christian Mathenia
  • 59'
    3-1
    goalnbsp;Jens Castrop (Assist:Caspar Jander)
  • 72'
    3-1
    nbsp;Michal Sevcik
    nbsp;Ondrej Karafiat
  • 76'
    3-1
    nbsp;Rafael Lubach
    nbsp;Caspar Jander
  • 76'
    3-1
    nbsp;Janni Serra
    nbsp;Stefanos Tzimas
  • 80'
    Elias Bakatukanda nbsp;
    Dominique Heintz nbsp;
    3-1
  • 80'
    Mark Uth nbsp;
    Florian Kainz nbsp;
    3-1
  • 83'
    3-1
    nbsp;Florian Pickel
    nbsp;Berkay Yilmaz
  • 84'
    Steffen Tigges nbsp;
    Damion Downs nbsp;
    3-1
  • 84'
    Luca Waldschmidt nbsp;
    Linton Maina nbsp;
    3-1
  • 85'
    Dejan Ljubicic
    3-1
  • FC Koln vs Nurnberg: Đội hình chính và dự bị

  • FC Koln3-4-2-1
    1
    Marvin Schwabe
    3
    Dominique Heintz
    6
    Eric Martel
    4
    Timo Hubers
    17
    Leart Paqarada
    8
    Denis Huseinbasic
    7
    Dejan Ljubicic
    29
    Jan Thielmann
    37
    Linton Maina
    11
    Florian Kainz
    42
    Damion Downs
    9
    Stefanos Tzimas
    30
    Mahir Madatov
    2
    Oliver Rose-Villadsen
    10
    Julian Justvan
    20
    Caspar Jander
    17
    Jens Castrop
    21
    Berkay Yilmaz
    4
    Finn Jeltsch
    31
    Robin Knoche
    44
    Ondrej Karafiat
    1
    Jan Reichert
    Nurnberg3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 16Marvin Obuz
    38Elias Bakatukanda
    21Steffen Tigges
    13Mark Uth
    9Luca Waldschmidt
    18Rasmus Carstensen
    40Jonas Urbig
    35Max Finkgrafe
    Michal Sevcik 19
    Florian Flick 6
    Rafael Lubach 18
    Florian Pickel 7
    Janni Serra 23
    Danilo Soares 3
    Christian Mathenia 26
    Nick Seidel 33
    Tim Janisch 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gerhard Struber
    Cristian Fiél
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • FC Koln vs Nurnberg: Số liệu thống kê

  • FC Koln
    Nurnberg
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 405
    Số đường chuyền
    494
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Rê bóng thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Cản phá thành công
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 103
    Pha tấn công
    94
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Koln 20 11 4 5 35 25 10 37 T T T B T T
2 Hamburger SV 20 9 8 3 45 27 18 35 H H T T T H
3 Magdeburg 20 9 8 3 41 29 12 35 T H T T H T
4 Kaiserslautern 20 10 5 5 38 31 7 35 T B B T T T
5 Fortuna Dusseldorf 20 9 6 5 36 29 7 33 T H B H T T
6 Hannover 96 20 9 5 6 27 21 6 32 T B H T H H
7 SC Paderborn 07 20 8 7 5 32 28 4 31 B H B B T B
8 Karlsruher SC 20 8 6 6 39 38 1 30 B T T B B H
9 SV Elversberg 20 8 5 7 35 30 5 29 T T B B B H
10 Nurnberg 20 8 4 8 35 34 1 28 B B T T B T
11 Darmstadt 20 6 7 7 38 33 5 25 H T B H B B
12 Hertha Berlin 20 7 4 9 31 33 -2 25 B B H T B B
13 Schalke 04 20 6 6 8 37 39 -2 24 T H T H T B
14 Greuther Furth 20 6 5 9 29 40 -11 23 T T B B B T
15 Preuben Munster 20 4 8 8 23 28 -5 20 B T H T H B
16 SSV Ulm 1846 20 3 8 9 24 26 -2 17 B H H B T B
17 Eintracht Braunschweig 20 3 6 11 18 39 -21 15 B B B H H B
18 Jahn Regensburg 20 4 2 14 12 45 -33 14 B B T B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation