Kết quả Schalke 04 vs Nurnberg, 19h00 ngày 25/01
Kết quả Schalke 04 vs Nurnberg
Đối đầu Schalke 04 vs Nurnberg
Phong độ Schalke 04 gần đây
Phong độ Nurnberg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202519:00
-
Nurnberg1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.89O 3
0.91U 3
0.951
2.05X
3.702
3.25Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.83O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Schalke 04 vs Nurnberg
-
Sân vận động: Veltins Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 19
-
Schalke 04 vs Nurnberg: Diễn biến chính
-
7'Kenan Karaman nbsp;1-0
-
15'Moussa Sylla (Assist:Anton Donkor) nbsp;2-0
-
17'2-1nbsp;Stefanos Tzimas (Assist:Jens Castrop)
-
44'Moussa Sylla (Assist:Tobias Mohr) nbsp;3-1
-
46'3-1nbsp;Rafael Lubach
nbsp;Florian Flick -
60'3-1nbsp;Berkay Yilmaz
nbsp;Danilo Soares -
67'Tomas Kalas nbsp;
Max Gruger nbsp;3-1 -
72'Ilyes Hamache nbsp;
Tobias Mohr nbsp;3-1 -
74'3-1nbsp;Simon Joachims
nbsp;Jens Castrop -
82'3-1nbsp;Lukas Schleimer
nbsp;Stefanos Tzimas -
82'3-1nbsp;Jannik Hofmann
nbsp;Oliver Rose-Villadsen -
89'Adrian Tobias Gantenbein nbsp;
Mehmet Can Aydin nbsp;3-1
-
Schalke 04 vs Nurnberg: Đội hình chính và dự bị
-
Schalke 044-2-3-128Justin Heekeren30Anton Donkor35Marco Kaminski6Ron Schallenberg31Taylan Bulut7Paul Seguin37Max Gruger29Tobias Mohr19Kenan Karaman23Mehmet Can Aydin9Moussa Sylla10Julian Justvan9Stefanos Tzimas17Jens Castrop2Oliver Rose-Villadsen6Florian Flick20Caspar Jander3Danilo Soares4Finn Jeltsch31Robin Knoche44Ondrej Karafiat1Jan Reichert
- Đội hình dự bị
-
26Tomas Kalas24Ilyes Hamache17Adrian Tobias Gantenbein2Felipe Sanchez34Michael Langer27Loris Karius33Vitalie Becker20Aris Bayindir39Peter RemmertJannik Hofmann 43Rafael Lubach 18Lukas Schleimer 36Berkay Yilmaz 21Simon Joachims 35Tim Drexler 5Christian Mathenia 26Nick Seidel 33Janni Serra 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thomas ReisCristian Fiél
- BXH Hạng 2 Đức
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Schalke 04 vs Nurnberg: Số liệu thống kê
-
Schalke 04Nurnberg
-
1Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
1Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút Phạt3
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
503Số đường chuyền498
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
29Đánh đầu25
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên30
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
16Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
39Long pass12
-
nbsp;nbsp;
-
135Pha tấn công86
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Đức 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Koln | 20 | 11 | 4 | 5 | 35 | 25 | 10 | 37 | T T T B T T |
2 | Hamburger SV | 20 | 9 | 8 | 3 | 45 | 27 | 18 | 35 | H H T T T H |
3 | Magdeburg | 20 | 9 | 8 | 3 | 41 | 29 | 12 | 35 | T H T T H T |
4 | Kaiserslautern | 20 | 10 | 5 | 5 | 38 | 31 | 7 | 35 | T B B T T T |
5 | Fortuna Dusseldorf | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 29 | 7 | 33 | T H B H T T |
6 | Hannover 96 | 20 | 9 | 5 | 6 | 27 | 21 | 6 | 32 | T B H T H H |
7 | SC Paderborn 07 | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 28 | 4 | 31 | B H B B T B |
8 | Karlsruher SC | 20 | 8 | 6 | 6 | 39 | 38 | 1 | 30 | B T T B B H |
9 | SV Elversberg | 20 | 8 | 5 | 7 | 35 | 30 | 5 | 29 | T T B B B H |
10 | Nurnberg | 20 | 8 | 4 | 8 | 35 | 34 | 1 | 28 | B B T T B T |
11 | Darmstadt | 20 | 6 | 7 | 7 | 38 | 33 | 5 | 25 | H T B H B B |
12 | Hertha Berlin | 20 | 7 | 4 | 9 | 31 | 33 | -2 | 25 | B B H T B B |
13 | Schalke 04 | 20 | 6 | 6 | 8 | 37 | 39 | -2 | 24 | T H T H T B |
14 | Greuther Furth | 20 | 6 | 5 | 9 | 29 | 40 | -11 | 23 | T T B B B T |
15 | Preuben Munster | 20 | 4 | 8 | 8 | 23 | 28 | -5 | 20 | B T H T H B |
16 | SSV Ulm 1846 | 20 | 3 | 8 | 9 | 24 | 26 | -2 | 17 | B H H B T B |
17 | Eintracht Braunschweig | 20 | 3 | 6 | 11 | 18 | 39 | -21 | 15 | B B B H H B |
18 | Jahn Regensburg | 20 | 4 | 2 | 14 | 12 | 45 | -33 | 14 | B B T B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation