Kết quả Schalke 04 vs Nurnberg, 19h00 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Đức 2024-2025 » vòng 19

  • Schalke 04 vs Nurnberg: Diễn biến chính

  • 7'
    Kenan Karaman goalnbsp;
    1-0
  • 15'
    Moussa Sylla (Assist:Anton Donkor) goalnbsp;
    2-0
  • 17'
    2-1
    goalnbsp;Stefanos Tzimas (Assist:Jens Castrop)
  • 44'
    Moussa Sylla (Assist:Tobias Mohr) goalnbsp;
    3-1
  • 46'
    3-1
    nbsp;Rafael Lubach
    nbsp;Florian Flick
  • 60'
    3-1
    nbsp;Berkay Yilmaz
    nbsp;Danilo Soares
  • 67'
    Tomas Kalas nbsp;
    Max Gruger nbsp;
    3-1
  • 72'
    Ilyes Hamache nbsp;
    Tobias Mohr nbsp;
    3-1
  • 74'
    3-1
    nbsp;Simon Joachims
    nbsp;Jens Castrop
  • 82'
    3-1
    nbsp;Lukas Schleimer
    nbsp;Stefanos Tzimas
  • 82'
    3-1
    nbsp;Jannik Hofmann
    nbsp;Oliver Rose-Villadsen
  • 89'
    Adrian Tobias Gantenbein nbsp;
    Mehmet Can Aydin nbsp;
    3-1
  • Schalke 04 vs Nurnberg: Đội hình chính và dự bị

  • Schalke 044-2-3-1
    28
    Justin Heekeren
    30
    Anton Donkor
    35
    Marco Kaminski
    6
    Ron Schallenberg
    31
    Taylan Bulut
    7
    Paul Seguin
    37
    Max Gruger
    29
    Tobias Mohr
    19
    Kenan Karaman
    23
    Mehmet Can Aydin
    9
    Moussa Sylla
    10
    Julian Justvan
    9
    Stefanos Tzimas
    17
    Jens Castrop
    2
    Oliver Rose-Villadsen
    6
    Florian Flick
    20
    Caspar Jander
    3
    Danilo Soares
    4
    Finn Jeltsch
    31
    Robin Knoche
    44
    Ondrej Karafiat
    1
    Jan Reichert
    Nurnberg3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 26Tomas Kalas
    24Ilyes Hamache
    17Adrian Tobias Gantenbein
    2Felipe Sanchez
    34Michael Langer
    27Loris Karius
    33Vitalie Becker
    20Aris Bayindir
    39Peter Remmert
    Jannik Hofmann 43
    Rafael Lubach 18
    Lukas Schleimer 36
    Berkay Yilmaz 21
    Simon Joachims 35
    Tim Drexler 5
    Christian Mathenia 26
    Nick Seidel 33
    Janni Serra 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Reis
    Cristian Fiél
  • BXH Hạng 2 Đức
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Schalke 04 vs Nurnberg: Số liệu thống kê

  • Schalke 04
    Nurnberg
  • 1
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 503
    Số đường chuyền
    498
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạm lỗi
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Đánh đầu
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Long pass
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 135
    Pha tấn công
    86
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Đức 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Koln 20 11 4 5 35 25 10 37 T T T B T T
2 Hamburger SV 20 9 8 3 45 27 18 35 H H T T T H
3 Magdeburg 20 9 8 3 41 29 12 35 T H T T H T
4 Kaiserslautern 20 10 5 5 38 31 7 35 T B B T T T
5 Fortuna Dusseldorf 20 9 6 5 36 29 7 33 T H B H T T
6 Hannover 96 20 9 5 6 27 21 6 32 T B H T H H
7 SC Paderborn 07 20 8 7 5 32 28 4 31 B H B B T B
8 Karlsruher SC 20 8 6 6 39 38 1 30 B T T B B H
9 SV Elversberg 20 8 5 7 35 30 5 29 T T B B B H
10 Nurnberg 20 8 4 8 35 34 1 28 B B T T B T
11 Darmstadt 20 6 7 7 38 33 5 25 H T B H B B
12 Hertha Berlin 20 7 4 9 31 33 -2 25 B B H T B B
13 Schalke 04 20 6 6 8 37 39 -2 24 T H T H T B
14 Greuther Furth 20 6 5 9 29 40 -11 23 T T B B B T
15 Preuben Munster 20 4 8 8 23 28 -5 20 B T H T H B
16 SSV Ulm 1846 20 3 8 9 24 26 -2 17 B H H B T B
17 Eintracht Braunschweig 20 3 6 11 18 39 -21 15 B B B H H B
18 Jahn Regensburg 20 4 2 14 12 45 -33 14 B B T B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation