Phong độ Pakhtakor gần đây, KQ Pakhtakor mới nhất
Phong độ Pakhtakor gần đây
-
14/06/2025Kuruvchi BunyodkorPakhtakor1 - 0D
-
25/05/2025PakhtakorXorazm Urganch1 - 1W
-
18/05/2025Qizilqum ZarafshonPakhtakor0 - 1W
-
10/05/2025PakhtakorBuxoro FK2 - 0W
-
03/05/2025Termez SurkhonPakhtakor 10 - 0L
-
27/04/20251 PakhtakorShurtan Guzor1 - 0W
-
19/04/2025Neftchi FargonaPakhtakor0 - 4W
-
13/04/2025PakhtakorFK Andijon0 - 0L
-
13/05/2025PakhtakorNasaf Qarshi 13 - 2W
-
23/04/2025Navoiy FAPakhtakor0 - 3W
Thống kê phong độ Pakhtakor gần đây, KQ Pakhtakor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Pakhtakor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 2 | 2 | 0 | 0 |
- VĐQG Uzbekistan | 8 | 5 | 1 | 2 |
Phong độ Pakhtakor gần đây: theo giải đấu
-
13/05/2025PakhtakorNasaf Qarshi 13 - 2W
-
23/04/2025Navoiy FAPakhtakor0 - 3W
-
14/06/2025Kuruvchi BunyodkorPakhtakor1 - 0D
-
25/05/2025PakhtakorXorazm Urganch1 - 1W
-
18/05/2025Qizilqum ZarafshonPakhtakor0 - 1W
-
10/05/2025PakhtakorBuxoro FK2 - 0W
-
03/05/2025Termez SurkhonPakhtakor 10 - 0L
-
27/04/20251 PakhtakorShurtan Guzor1 - 0W
-
19/04/2025Neftchi FargonaPakhtakor0 - 4W
-
13/04/2025PakhtakorFK Andijon0 - 0L
- Kết quả Pakhtakor mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Uzbekistan
- Kết quả Pakhtakor mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pakhtakor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pakhtakor (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Pakhtakor (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Pakhtakor thắng
Bại: là số trận Pakhtakor thua
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 12 | 8 | 4 | 0 | 22 | 7 | 15 | 28 | T H H T T T |
2 | Dinamo Samarqand | 11 | 7 | 4 | 0 | 16 | 8 | 8 | 25 | T T T H T T |
3 | OTMK Olmaliq | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 24 | B T T H B H |
4 | Navbahor Namangan | 12 | 6 | 2 | 4 | 21 | 14 | 7 | 20 | T B T T T B |
5 | Neftchi Fargona | 11 | 5 | 5 | 1 | 19 | 12 | 7 | 20 | B T T H T H |
6 | Pakhtakor | 12 | 6 | 1 | 5 | 25 | 12 | 13 | 19 | T B T T T H |
7 | Kuruvchi Bunyodkor | 12 | 4 | 6 | 2 | 17 | 12 | 5 | 18 | T B H B H H |
8 | Mashal Muborak | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 18 | -6 | 15 | H T H B H T |
9 | Xorazm Urganch | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 12 | 2 | 14 | H B T B T B |
10 | Termez Surkhon | 12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 14 | -4 | 14 | H T B T B H |
11 | FK Andijon | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 13 | B B B B T H |
12 | Qizilqum Zarafshon | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 22 | -11 | 12 | T H B B B H |
13 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 12 | 3 | 3 | 6 | 7 | 18 | -11 | 12 | T T B B B B |
14 | Sogdiana Jizak | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 15 | -3 | 10 | T B H B H H |
15 | Buxoro FK | 12 | 2 | 3 | 7 | 13 | 24 | -11 | 9 | B B B H H H |
16 | Shurtan Guzor | 12 | 1 | 3 | 8 | 4 | 20 | -16 | 6 | B B H T B H |
AFC CL
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)