Phong độ Sukhothai gần đây, KQ Sukhothai mới nhất
Phong độ Sukhothai gần đây
-
02/02/2025SukhothaiMuang Thong United1 - 2L
-
26/01/2025Uthai Thani FCSukhothai1 - 0L
-
20/01/2025SukhothaiPort FC1 - 1W
-
15/01/2025Prachuap Khiri KhanSukhothai1 - 0D
-
11/01/2025SukhothaiKhonkaen United0 - 0W
-
30/11/2024Chiangrai UnitedSukhothai0 - 0D
-
22/11/2024Buriram UnitedSukhothai1 - 0L
-
08/11/2024SukhothaiNong Bua Lamphu2 - 1W
-
29/01/2025SukhothaiMuang Loei United1 - 0W
-
27/11/2024Uthai Thani FCSukhothai0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
Thống kê phong độ Sukhothai gần đây, KQ Sukhothai mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Sukhothai gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thái Lan | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Cúp FA Thái Lan | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Sukhothai gần đây: theo giải đấu
-
02/02/2025SukhothaiMuang Thong United1 - 2L
-
26/01/2025Uthai Thani FCSukhothai1 - 0L
-
20/01/2025SukhothaiPort FC1 - 1W
-
15/01/2025Prachuap Khiri KhanSukhothai1 - 0D
-
11/01/2025SukhothaiKhonkaen United0 - 0W
-
30/11/2024Chiangrai UnitedSukhothai0 - 0D
-
22/11/2024Buriram UnitedSukhothai1 - 0L
-
08/11/2024SukhothaiNong Bua Lamphu2 - 1W
-
29/01/2025SukhothaiMuang Loei United1 - 0W
-
27/11/2024Uthai Thani FCSukhothai0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
- Kết quả Sukhothai mới nhất ở giải VĐQG Thái Lan
- Kết quả Sukhothai mới nhất ở giải Cúp FA Thái Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sukhothai gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sukhothai (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Sukhothai (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Thái Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buriram United | 21 | 16 | 3 | 2 | 68 | 11 | 57 | 51 | B T T T T B |
2 | Bangkok United FC | 20 | 13 | 4 | 3 | 38 | 21 | 17 | 43 | B T T H T T |
3 | Port FC | 20 | 9 | 6 | 5 | 35 | 25 | 10 | 33 | T B B B H T |
4 | Muang Thong United | 19 | 9 | 5 | 5 | 31 | 19 | 12 | 32 | B T T B T T |
5 | Prachuap Khiri Khan | 21 | 8 | 7 | 6 | 33 | 26 | 7 | 31 | B H B T B T |
6 | BG Pathum United | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 24 | 6 | 30 | B H B B T H |
7 | Ratchaburi FC | 20 | 8 | 6 | 6 | 34 | 32 | 2 | 30 | B T T T H H |
8 | Sukhothai | 20 | 8 | 4 | 8 | 32 | 35 | -3 | 28 | H T H T B B |
9 | Uthai Thani FC | 19 | 7 | 4 | 8 | 27 | 26 | 1 | 25 | H B B B T T |
10 | Nakhon Ratchasima | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 35 | -10 | 25 | B B B T H B |
11 | Chiangrai United | 20 | 7 | 2 | 11 | 18 | 36 | -18 | 23 | T T B T B T |
12 | Lamphun Warrior | 20 | 5 | 7 | 8 | 24 | 28 | -4 | 22 | B B T H B H |
13 | Nong Bua Lamphu | 20 | 5 | 6 | 9 | 31 | 40 | -9 | 21 | B T H H B H |
14 | Rayong FC | 20 | 5 | 6 | 9 | 25 | 40 | -15 | 21 | T H B T H B |
15 | Nakhon Pathom FC | 20 | 3 | 5 | 12 | 19 | 38 | -19 | 14 | T T H H B B |
16 | Khonkaen United | 20 | 2 | 4 | 14 | 10 | 44 | -34 | 10 | B B T B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)