Kết quả Sukhothai vs Port FC, 18h00 ngày 20/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Thái Lan 2024-2025 » vòng 18

  • Sukhothai vs Port FC: Diễn biến chính

  • 7'
    Lursan Thiamrat (Assist:Siroch Chatthong) goalnbsp;
    1-0
  • 17'
    1-0
    nbsp;Chalermsak Aukkee
    nbsp;Frans Dhia Putros
  • 21'
    1-0
    Chalermsak Aukkee
  • 26'
    Apichart Denman
    1-0
  • 44'
    1-1
    goalnbsp;Noboru Shimura (Assist:Bodin Phala)
  • 45'
    1-1
    Bodin Phala
  • 58'
    Matheus Fornazari goalnbsp;
    2-1
  • 60'
    2-1
    nbsp;Tardeli Barros Machado Reis
    nbsp;Lonsana Doumbouya
  • 60'
    2-1
    nbsp;Chaiyawat Buran
    nbsp;Anon Amornlerdsak
  • 67'
    2-1
    nbsp;Chanukan Karin
    nbsp;Peeradon Chamratsamee
  • 69'
    Surawich Logarwit nbsp;
    Apichart Denman nbsp;
    2-1
  • 70'
    2-1
    Suphanan Bureerat
  • 76'
    Abdulhafiz Bueraheng nbsp;
    Siroch Chatthong nbsp;
    2-1
  • 76'
    Chitpanya Thisud nbsp;
    Lursan Thiamrat nbsp;
    2-1
  • 84'
    2-2
    goalnbsp;Chaiyawat Buran
  • 87'
    Thitiwat Phranmaen nbsp;
    Jakkit Wachpirom nbsp;
    2-2
  • 90'
    John Baggio
    2-2
  • 90'
    John Baggio (Assist:Surawich Logarwit) goalnbsp;
    3-2
  • Sukhothai vs Port FC: Đội hình chính và dự bị

  • Sukhothai4-4-2
    99
    Kittipun Saensuk
    16
    Pharadon Phatthaphon
    15
    Saringkan Promsupa
    93
    Claudio
    17
    Tassanapong Muaddarak
    35
    Siroch Chatthong
    7
    Lursan Thiamrat
    6
    Jakkit Wachpirom
    21
    Apichart Denman
    11
    Matheus Fornazari
    10
    John Baggio
    10
    Bodin Phala
    26
    Lonsana Doumbouya
    33
    Noboru Shimura
    44
    Worachit Kanitsribampen
    89
    Peeradon Chamratsamee
    30
    Anon Amornlerdsak
    4
    Suphanan Bureerat
    5
    Frans Dhia Putros
    35
    Issac Honey
    3
    Asnawi Mangkualam
    1
    Somporn Yos
    Port FC4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 13Abdulhafiz Bueraheng
    18Supazin Hnupichai
    14Eito Ishimoto
    30Kirati Kaewnongdang
    39Narongrit Kamnet
    2Surawich Logarwit
    9Mateus Lima Cruz
    5Hikaru Matsui
    91Thitiwat Phranmaen
    80Thammayut Rakbun
    3Pattarapon Suksakit
    23Chitpanya Thisud
    Chalermsak Aukkee 6
    Chaiyawat Buran 62
    Chanukan Karin 37
    Tanaboon Kesarat 8
    Sumethee Khokpho 31
    Peniel Kokou Mlapa 11
    Natthakit Phosri 38
    Thanasit Siriphala 99
    Chayapipat Supunpasuch 88
    Tardeli Barros Machado Reis 9
    Thiti Thumporn 27
    Chinnawat Wongchai 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Surapong Kongthep
    Jadet Meelarp
  • BXH VĐQG Thái Lan
  • BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
  • Sukhothai vs Port FC: Số liệu thống kê

  • Sukhothai
    Port FC
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 327
    Số đường chuyền
    473
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84
    Pha tấn công
    98
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Thái Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Buriram United 18 14 3 1 63 8 55 45 T T T B T T
2 Bangkok United FC 18 11 4 3 35 20 15 37 T B B T T H
3 Port FC 18 8 5 5 31 22 9 29 H T T B B B
4 Sukhothai 18 8 4 6 31 29 2 28 T B H T H T
5 Ratchaburi FC 18 8 4 6 30 28 2 28 B T B T T T
6 Muang Thong United 17 7 5 5 26 17 9 26 T B B T T B
7 BG Pathum United 18 7 5 6 25 22 3 26 B T B H B B
8 Prachuap Khiri Khan 18 6 7 5 26 23 3 25 T H H B H B
9 Nakhon Ratchasima 18 6 6 6 21 30 -9 24 T H B B B T
10 Lamphun Warrior 18 5 6 7 23 26 -3 21 H T B B T H
11 Nong Bua Lamphu 18 5 5 8 29 37 -8 20 B B B T H H
12 Rayong FC 18 5 5 8 20 34 -14 20 H H T H B T
13 Chiangrai United 18 6 2 10 15 34 -19 20 H B T T B T
14 Uthai Thani FC 17 5 4 8 21 24 -3 19 T B H B B B
15 Nakhon Pathom FC 18 3 5 10 18 32 -14 14 H B T T H H
16 Khonkaen United 18 2 4 12 8 36 -28 10 B B B B T B

AFC CL AFC CL qualifying Relegation