Kết quả Nakhon Ratchasima vs Rayong FC, 18h00 ngày 25/01
Kết quả Nakhon Ratchasima vs Rayong FC
Phong độ Nakhon Ratchasima gần đây
Phong độ Rayong FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202518:00
-
Rayong FC 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.79O 2.5
0.81U 2.5
0.951
2.19X
3.452
2.69Hiệp 1+0
0.74-0
1.04O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nakhon Ratchasima vs Rayong FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thái Lan 2024-2025 » vòng 19
-
Nakhon Ratchasima vs Rayong FC: Diễn biến chính
-
9'Deyvison Fernandes Card changed0-0
-
10'Deyvison Fernandes0-0
-
28'Dennis Murillo Skrzypiec (Assist:Deyvison Fernandes) nbsp;1-0
-
36'1-0John Lucero Penalty awarded
-
37'1-1nbsp;Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior
-
39'1-1Hae-min Jeon
-
41'Greg Houla1-1
-
48'1-1Amani Aguinaldo
-
58'Greg Houla nbsp;2-1
-
59'2-1nbsp;Lwin Moe Aung
nbsp;Guntapon Keereeleang -
69'Carlos Eduardo dos Santos Lima nbsp;
Dennis Murillo Skrzypiec nbsp;2-1 -
70'Siam Yapp nbsp;3-1
-
71'3-1nbsp;Kittiphat Kullapha
nbsp;Parkin Harape -
71'3-1nbsp;Bruno Cunha Cantanhede
nbsp;Hae-min Jeon -
77'3-2nbsp;Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior (Assist:Ryoma Ito)
-
82'Jong-cheon Lee nbsp;
Deyvison Fernandes nbsp;3-2 -
82'Thanadol Kaosaart nbsp;
Nattawut Jaroenboot nbsp;3-2 -
85'3-2nbsp;Jetsada Batchari
nbsp;Putthinan Wannasri -
86'3-3nbsp;Bruno Cunha Cantanhede (Assist:Jetsada Batchari)
-
86'Nattanan Biesamrit3-3
-
90'Kenshiro Michael Lontok Daniels nbsp;
Siam Yapp nbsp;3-3 -
90'3-3John Lucero
-
Nakhon Ratchasima vs Rayong FC: Đội hình chính và dự bị
-
Nakhon Ratchasima4-4-236Tanachai Noorach92Thanison Paibulkijcharoen37Nattapong Sayriya29Nicholas Ansell30Nattanan Biesamrit11Siam Yapp21Nattawut Jaroenboot8Weerawat Jiraphaksiri7Greg Houla10Deyvison Fernandes23Dennis Murillo Skrzypiec9Stenio Marcos da Fonseca Salazar Junior41Ryoma Ito14Guntapon Keereeleang15Hae-min Jeon8John Lucero31Parkin Harape25Putthinan Wannasri44Chalermpong Kerdkaew4Hiromichi Katano12Amani Aguinaldo1Korrakot Pipatnadda
- Đội hình dự bị
-
48Rattasat Bangsungnoen9Kenshiro Michael Lontok Daniels56Carlos Eduardo dos Santos Lima6Jong-cheon Lee32Thanadol Kaosaart17Phiraphat Khamphaeng22Anurak Mungdee25Narongsak Nuanngwongsa5Watcharin Nuengprakaew24Prasittichai Perm33Thanin Plodkeaw19Supawit RomphopakTatpicha Aksornsri 18Jetsada Batchari 10Arthit Butjinda 29Bruno Cunha Cantanhede 7Diego Claudino da Silva 28Peerapat Kaminthong 11Kittiphat Kullapha 33Lwin Moe Aung 6Ekkachai Samre 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Teerasak Po-on
- BXH VĐQG Thái Lan
- BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
-
Nakhon Ratchasima vs Rayong FC: Số liệu thống kê
-
Nakhon RatchasimaRayong FC
-
8Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
332Số đường chuyền319
-
nbsp;nbsp;
-
76%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass37
-
nbsp;nbsp;
-
103Pha tấn công93
-
nbsp;nbsp;
-
89Tấn công nguy hiểm78
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thái Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buriram United | 20 | 16 | 3 | 1 | 68 | 10 | 58 | 51 | T B T T T T |
2 | Bangkok United FC | 19 | 12 | 4 | 3 | 36 | 20 | 16 | 40 | B B T T H T |
3 | Port FC | 19 | 8 | 6 | 5 | 34 | 25 | 9 | 30 | T T B B B H |
4 | BG Pathum United | 20 | 8 | 6 | 6 | 30 | 24 | 6 | 30 | B H B B T H |
5 | Ratchaburi FC | 20 | 8 | 6 | 6 | 34 | 32 | 2 | 30 | B T T T H H |
6 | Muang Thong United | 18 | 8 | 5 | 5 | 28 | 18 | 10 | 29 | B B T T B T |
7 | Prachuap Khiri Khan | 20 | 7 | 7 | 6 | 29 | 25 | 4 | 28 | H B H B T B |
8 | Sukhothai | 19 | 8 | 4 | 7 | 31 | 32 | -1 | 28 | B H T H T B |
9 | Uthai Thani FC | 19 | 7 | 4 | 8 | 27 | 26 | 1 | 25 | H B B B T T |
10 | Nakhon Ratchasima | 19 | 6 | 7 | 6 | 24 | 33 | -9 | 25 | H B B B T H |
11 | Lamphun Warrior | 20 | 5 | 7 | 8 | 24 | 28 | -4 | 22 | B B T H B H |
12 | Nong Bua Lamphu | 20 | 5 | 6 | 9 | 31 | 40 | -9 | 21 | B T H H B H |
13 | Rayong FC | 20 | 5 | 6 | 9 | 25 | 40 | -15 | 21 | T H B T H B |
14 | Chiangrai United | 19 | 6 | 2 | 11 | 15 | 36 | -21 | 20 | B T T B T B |
15 | Nakhon Pathom FC | 19 | 3 | 5 | 11 | 19 | 35 | -16 | 14 | B T T H H B |
16 | Khonkaen United | 19 | 2 | 4 | 13 | 9 | 40 | -31 | 10 | B B B T B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation