Kết quả Sukhothai vs Port FC, 18h00 ngày 20/01
Kết quả Sukhothai vs Port FC
Nhận định, Soi kèo Sukhothai vs Port FC, 18h00 ngày 20/1
Đối đầu Sukhothai vs Port FC
Phong độ Sukhothai gần đây
Phong độ Port FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 20/01/202518:00
-
Sukhothai 23Port FC 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.78-0.75
1.00O 3
0.95U 3
0.831
3.80X
3.502
1.75Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.97O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sukhothai vs Port FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Thái Lan 2024-2025 » vòng 18
-
Sukhothai vs Port FC: Diễn biến chính
-
7'Lursan Thiamrat (Assist:Siroch Chatthong) nbsp;1-0
-
17'1-0nbsp;Chalermsak Aukkee
nbsp;Frans Dhia Putros -
21'1-0Chalermsak Aukkee
-
26'Apichart Denman1-0
-
44'1-1nbsp;Noboru Shimura (Assist:Bodin Phala)
-
45'1-1Bodin Phala
-
58'Matheus Fornazari nbsp;2-1
-
60'2-1nbsp;Tardeli Barros Machado Reis
nbsp;Lonsana Doumbouya -
60'2-1nbsp;Chaiyawat Buran
nbsp;Anon Amornlerdsak -
67'2-1nbsp;Chanukan Karin
nbsp;Peeradon Chamratsamee -
69'Surawich Logarwit nbsp;
Apichart Denman nbsp;2-1 -
70'2-1Suphanan Bureerat
-
76'Abdulhafiz Bueraheng nbsp;
Siroch Chatthong nbsp;2-1 -
76'Chitpanya Thisud nbsp;
Lursan Thiamrat nbsp;2-1 -
84'2-2nbsp;Chaiyawat Buran
-
87'Thitiwat Phranmaen nbsp;
Jakkit Wachpirom nbsp;2-2 -
90'John Baggio2-2
-
90'John Baggio (Assist:Surawich Logarwit) nbsp;3-2
-
Sukhothai vs Port FC: Đội hình chính và dự bị
-
Sukhothai4-4-299Kittipun Saensuk16Pharadon Phatthaphon15Saringkan Promsupa93Claudio17Tassanapong Muaddarak35Siroch Chatthong7Lursan Thiamrat6Jakkit Wachpirom21Apichart Denman11Matheus Fornazari10John Baggio10Bodin Phala26Lonsana Doumbouya33Noboru Shimura44Worachit Kanitsribampen89Peeradon Chamratsamee30Anon Amornlerdsak4Suphanan Bureerat5Frans Dhia Putros35Issac Honey3Asnawi Mangkualam1Somporn Yos
- Đội hình dự bị
-
13Abdulhafiz Bueraheng18Supazin Hnupichai14Eito Ishimoto30Kirati Kaewnongdang39Narongrit Kamnet2Surawich Logarwit9Mateus Lima Cruz5Hikaru Matsui91Thitiwat Phranmaen80Thammayut Rakbun3Pattarapon Suksakit23Chitpanya ThisudChalermsak Aukkee 6Chaiyawat Buran 62Chanukan Karin 37Tanaboon Kesarat 8Sumethee Khokpho 31Peniel Kokou Mlapa 11Natthakit Phosri 38Thanasit Siriphala 99Chayapipat Supunpasuch 88Tardeli Barros Machado Reis 9Thiti Thumporn 27Chinnawat Wongchai 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Surapong KongthepJadet Meelarp
- BXH VĐQG Thái Lan
- BXH bóng đá Thái Lan mới nhất
-
Sukhothai vs Port FC: Số liệu thống kê
-
SukhothaiPort FC
-
6Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
nbsp;nbsp;
-
327Số đường chuyền473
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên11
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
84Pha tấn công98
-
nbsp;nbsp;
-
38Tấn công nguy hiểm49
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Thái Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buriram United | 18 | 14 | 3 | 1 | 63 | 8 | 55 | 45 | T T T B T T |
2 | Bangkok United FC | 18 | 11 | 4 | 3 | 35 | 20 | 15 | 37 | T B B T T H |
3 | Port FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 31 | 22 | 9 | 29 | H T T B B B |
4 | Sukhothai | 18 | 8 | 4 | 6 | 31 | 29 | 2 | 28 | T B H T H T |
5 | Ratchaburi FC | 18 | 8 | 4 | 6 | 30 | 28 | 2 | 28 | B T B T T T |
6 | Muang Thong United | 17 | 7 | 5 | 5 | 26 | 17 | 9 | 26 | T B B T T B |
7 | BG Pathum United | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 22 | 3 | 26 | B T B H B B |
8 | Prachuap Khiri Khan | 18 | 6 | 7 | 5 | 26 | 23 | 3 | 25 | T H H B H B |
9 | Nakhon Ratchasima | 18 | 6 | 6 | 6 | 21 | 30 | -9 | 24 | T H B B B T |
10 | Lamphun Warrior | 18 | 5 | 6 | 7 | 23 | 26 | -3 | 21 | H T B B T H |
11 | Nong Bua Lamphu | 18 | 5 | 5 | 8 | 29 | 37 | -8 | 20 | B B B T H H |
12 | Rayong FC | 18 | 5 | 5 | 8 | 20 | 34 | -14 | 20 | H H T H B T |
13 | Chiangrai United | 18 | 6 | 2 | 10 | 15 | 34 | -19 | 20 | H B T T B T |
14 | Uthai Thani FC | 17 | 5 | 4 | 8 | 21 | 24 | -3 | 19 | T B H B B B |
15 | Nakhon Pathom FC | 18 | 3 | 5 | 10 | 18 | 32 | -14 | 14 | H B T T H H |
16 | Khonkaen United | 18 | 2 | 4 | 12 | 8 | 36 | -28 | 10 | B B B B T B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation