Phong độ Qabala gần đây, KQ Qabala mới nhất
Phong độ Qabala gần đây
-
30/01/2025QabalaBaku Sporting0 - 0D
-
24/12/20242 E Nel G TickQabala0 - 1W
-
19/12/2024QabalaQaradag Lokbatan 11 - 0W
-
13/12/2024QabalaCəbrayıl FK 12 - 0W
-
28/11/2024Karvan EvlakhQabala0 - 0W
-
07/11/2024QabalaFK MOIK Baku 10 - 0W
-
26/10/2024QabalaMil Mugan0 - 0D
-
19/10/2024QabalaDifai Agsu FK0 - 0W
-
04/12/2024QabalaQarabag0 - 1L
-
31/10/2024QabalaBaku Sporting3 - 0W
Thống kê phong độ Qabala gần đây, KQ Qabala mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Qabala gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Azerbaijan | 8 | 6 | 2 | 0 |
Phong độ Qabala gần đây: theo giải đấu
-
04/12/2024QabalaQarabag0 - 1L
-
31/10/2024QabalaBaku Sporting3 - 0W
-
30/01/2025QabalaBaku Sporting0 - 0D
-
24/12/20242 E Nel G TickQabala0 - 1W
-
19/12/2024QabalaQaradag Lokbatan 11 - 0W
-
13/12/2024QabalaCəbrayıl FK 12 - 0W
-
28/11/2024Karvan EvlakhQabala0 - 0W
-
07/11/2024QabalaFK MOIK Baku 10 - 0W
-
26/10/2024QabalaMil Mugan0 - 0D
-
19/10/2024QabalaDifai Agsu FK0 - 0W
- Kết quả Qabala mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Azerbaijan
- Kết quả Qabala mới nhất ở giải Hạng 2 Azerbaijan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Qabala gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qabala (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Qabala (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 21 | 16 | 2 | 3 | 53 | 14 | 39 | 50 | T T T T B B |
2 | Araz Nakhchivan | 21 | 13 | 4 | 4 | 23 | 15 | 8 | 43 | T B B B T H |
3 | Zira FK | 21 | 12 | 3 | 6 | 34 | 19 | 15 | 39 | T H T T T T |
4 | Turan Tovuz | 21 | 9 | 9 | 3 | 29 | 22 | 7 | 36 | T H H B T H |
5 | Sabah FK Baku | 21 | 6 | 10 | 5 | 30 | 28 | 2 | 28 | H T B H H B |
6 | Standard Sumgayit | 21 | 6 | 4 | 11 | 15 | 28 | -13 | 22 | T B H B H H |
7 | FC Neftci Baku | 21 | 4 | 9 | 8 | 19 | 30 | -11 | 21 | B T H H B T |
8 | Samaxı FC | 21 | 4 | 5 | 12 | 19 | 29 | -10 | 17 | H B T B B B |
9 | FK Kapaz Ganca | 21 | 5 | 2 | 14 | 20 | 46 | -26 | 17 | B B H T B T |
10 | Sabail | 21 | 4 | 4 | 13 | 20 | 31 | -11 | 16 | B H B T T H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Azerbaijan