Phong độ GKS Tychy gần đây, KQ GKS Tychy mới nhất
Phong độ GKS Tychy gần đây
-
25/05/2025GKS TychyGornik Leczna1 - 0W
-
18/05/2025Arka GdyniaGKS Tychy2 - 1D
-
10/05/2025GKS TychyWisla Krakow0 - 0L
-
04/05/2025Znicz PruszkowGKS Tychy1 - 2D
-
26/04/2025GKS TychyPolonia Warszawa1 - 1D
-
21/04/2025LKS LodzGKS Tychy0 - 3W
-
15/04/2025GKS TychyStal Rzeszow0 - 0W
-
10/04/2025Stal Stalowa WolaGKS Tychy0 - 0W
-
06/04/2025Ruch ChorzowGKS Tychy0 - 0W
-
01/04/2025GKS TychyWisla Plock2 - 1W
Thống kê phong độ GKS Tychy gần đây, KQ GKS Tychy mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ GKS Tychy gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Ba Lan | 10 | 6 | 3 | 1 |
Phong độ GKS Tychy gần đây: theo giải đấu
-
25/05/2025GKS TychyGornik Leczna1 - 0W
-
18/05/2025Arka GdyniaGKS Tychy2 - 1D
-
10/05/2025GKS TychyWisla Krakow0 - 0L
-
04/05/2025Znicz PruszkowGKS Tychy1 - 2D
-
26/04/2025GKS TychyPolonia Warszawa1 - 1D
-
21/04/2025LKS LodzGKS Tychy0 - 3W
-
15/04/2025GKS TychyStal Rzeszow0 - 0W
-
10/04/2025Stal Stalowa WolaGKS Tychy0 - 0W
-
06/04/2025Ruch ChorzowGKS Tychy0 - 0W
-
01/04/2025GKS TychyWisla Plock2 - 1W
- Kết quả GKS Tychy mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập GKS Tychy gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GKS Tychy (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
GKS Tychy (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận GKS Tychy thắng
Bại: là số trận GKS Tychy thua
BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 34 | 21 | 9 | 4 | 63 | 24 | 39 | 72 | T H T B H T |
2 | LKS Nieciecza | 34 | 21 | 8 | 5 | 70 | 39 | 31 | 71 | T H B T T T |
3 | Wisla Plock | 34 | 18 | 10 | 6 | 58 | 38 | 20 | 64 | H B T T H T |
4 | Wisla Krakow | 34 | 18 | 8 | 8 | 63 | 32 | 31 | 62 | T H B T T T |
5 | Miedz Legnica | 34 | 16 | 8 | 10 | 56 | 45 | 11 | 56 | T H T B B B |
6 | Polonia Warszawa | 34 | 16 | 8 | 10 | 46 | 37 | 9 | 56 | H H B T B H |
7 | GKS Tychy | 34 | 13 | 14 | 7 | 47 | 36 | 11 | 53 | T H H B H T |
8 | Znicz Pruszkow | 34 | 14 | 10 | 10 | 52 | 43 | 9 | 52 | B T H T T T |
9 | Gornik Leczna | 34 | 12 | 12 | 10 | 47 | 42 | 5 | 48 | T H B B H B |
10 | Ruch Chorzow | 34 | 13 | 9 | 12 | 50 | 46 | 4 | 48 | T T T B H H |
11 | LKS Lodz | 34 | 13 | 8 | 13 | 50 | 41 | 9 | 47 | B T T T T B |
12 | Stal Rzeszow | 34 | 9 | 8 | 17 | 42 | 59 | -17 | 35 | B B B B B B |
13 | Chrobry Glogow | 34 | 8 | 9 | 17 | 37 | 59 | -22 | 33 | B H B T H T |
14 | Pogon Siedlce | 34 | 7 | 9 | 18 | 38 | 53 | -15 | 30 | B H T T H T |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 34 | 6 | 12 | 16 | 29 | 52 | -23 | 30 | B T T B H B |
16 | Odra Opole | 34 | 7 | 9 | 18 | 31 | 61 | -30 | 30 | T H B T B B |
17 | Warta Poznan | 34 | 6 | 6 | 22 | 22 | 56 | -34 | 24 | B B B B T B |
18 | Stal Stalowa Wola | 34 | 4 | 11 | 19 | 27 | 65 | -38 | 23 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan