Phong độ GKS Tychy gần đây, KQ GKS Tychy mới nhất

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

Phong độ GKS Tychy gần đây

  • 25/05/2025
    GKS Tychy
    Gornik Leczna
    1 - 0
    W
  • 18/05/2025
    Arka Gdynia
    GKS Tychy
    2 - 1
    D
  • 10/05/2025
    GKS Tychy
    Wisla Krakow
    0 - 0
    L
  • 04/05/2025
    Znicz Pruszkow
    GKS Tychy
    1 - 2
    D
  • 26/04/2025
    GKS Tychy
    Polonia Warszawa
    1 - 1
    D
  • 21/04/2025
    LKS Lodz
    GKS Tychy
    0 - 3
    W
  • 15/04/2025
    GKS Tychy
    Stal Rzeszow
    0 - 0
    W
  • 10/04/2025
    Stal Stalowa Wola
    GKS Tychy
    0 - 0
    W
  • 06/04/2025
    Ruch Chorzow
    GKS Tychy
    0 - 0
    W
  • 01/04/2025
    GKS Tychy
    Wisla Plock
    2 - 1
    W

Thống kê phong độ GKS Tychy gần đây, KQ GKS Tychy mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 6 3 1

Thống kê phong độ GKS Tychy gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng nhất Ba Lan 10 6 3 1

Phong độ GKS Tychy gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả GKS Tychy mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan

  • 25/05/2025
    GKS Tychy
    Gornik Leczna
    1 - 0
    W
  • 18/05/2025
    Arka Gdynia
    GKS Tychy
    2 - 1
    D
  • 10/05/2025
    GKS Tychy
    Wisla Krakow
    0 - 0
    L
  • 04/05/2025
    Znicz Pruszkow
    GKS Tychy
    1 - 2
    D
  • 26/04/2025
    GKS Tychy
    Polonia Warszawa
    1 - 1
    D
  • 21/04/2025
    LKS Lodz
    GKS Tychy
    0 - 3
    W
  • 15/04/2025
    GKS Tychy
    Stal Rzeszow
    0 - 0
    W
  • 10/04/2025
    Stal Stalowa Wola
    GKS Tychy
    0 - 0
    W
  • 06/04/2025
    Ruch Chorzow
    GKS Tychy
    0 - 0
    W
  • 01/04/2025
    GKS Tychy
    Wisla Plock
    2 - 1
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập GKS Tychy gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
GKS Tychy (sân nhà) 9 6 0 0
GKS Tychy (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận GKS Tychy thắng
Bại: là số trận GKS Tychy thua

BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Arka Gdynia 34 21 9 4 63 24 39 72 T H T B H T
2 LKS Nieciecza 34 21 8 5 70 39 31 71 T H B T T T
3 Wisla Plock 34 18 10 6 58 38 20 64 H B T T H T
4 Wisla Krakow 34 18 8 8 63 32 31 62 T H B T T T
5 Miedz Legnica 34 16 8 10 56 45 11 56 T H T B B B
6 Polonia Warszawa 34 16 8 10 46 37 9 56 H H B T B H
7 GKS Tychy 34 13 14 7 47 36 11 53 T H H B H T
8 Znicz Pruszkow 34 14 10 10 52 43 9 52 B T H T T T
9 Gornik Leczna 34 12 12 10 47 42 5 48 T H B B H B
10 Ruch Chorzow 34 13 9 12 50 46 4 48 T T T B H H
11 LKS Lodz 34 13 8 13 50 41 9 47 B T T T T B
12 Stal Rzeszow 34 9 8 17 42 59 -17 35 B B B B B B
13 Chrobry Glogow 34 8 9 17 37 59 -22 33 B H B T H T
14 Pogon Siedlce 34 7 9 18 38 53 -15 30 B H T T H T
15 Kotwica Kolobrzeg 34 6 12 16 29 52 -23 30 B T T B H B
16 Odra Opole 34 7 9 18 31 61 -30 30 T H B T B B
17 Warta Poznan 34 6 6 22 22 56 -34 24 B B B B T B
18 Stal Stalowa Wola 34 4 11 19 27 65 -38 23 H B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: